TRƯỜNG THCS TRỊNH HOÀI ĐỨC | ||||||||
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM 2016-2017 | ||||||||
STT | Họ và tên | Lớp CN (Sáng) | Ghi chú |
STT | Họ và tên | Lớp CN (Chiều) | Ghi chú |
|
1 | Nguyễn Thị Huyền My | 6A1 | 30 | Hồ Thị Tâm | 6A3 | |||
2 | Trương Đinh Ngọc Bích | 6A2 | 31 | Lưu Thị Mùi | 6A4 | |||
3 | Phạm Ngọc Đông Hà | 7A1 | 32 | Vương Thúy Hằng | 6A5 | T.Dũng | ||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Quý | 7A2 | 33 | Lê Mỹ Hạnh | 6A6 | |||
5 | Nguyễn Thị Xuân | 7A3 | 34 | Phan Thị Hồng Hà | 6A7 | |||
6 | Lê Thị Thanh | 7A4 | 35 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 6A8 | T.Quốc | ||
7 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 7A5 | 36 | Nguyễn Thị Hoài Điệp | 6A9 | |||
8 | Trần Thị Mỹ Linh (T) | 7A6 | 37 | Dương Thúy Nga | 6A10 | |||
9 | Đặng Thị Hồng Lệ | 7A7 | 38 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 6A11 | |||
10 | Đỗ Thị Kim Hiền | 7A8 | 39 | Phan Thị Bạch Tuyết | 6A12 | |||
11 | Nguyễn Thị Lệ | 7A9 | 40 | Ngô Thị Hồng Ngát | 6A13 | |||
12 | Nguyễn Phi Thảo | 7A10 | 41 | Phan Thị Thúy Vy | 6A14 | |||
13 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 7A11 | 42 | Trần Huỳnh Minh Trang | 6A15 | |||
14 | Trương Thị Bích Thủy | 7A12 | 43 | Trần Thị Trúc Ngân | 6A16 | |||
15 | Phạm Thị Thanh Thương | 7A13 | 44 | Nguyễn Thị Thương | 8A1 | |||
16 | Phạm Cẩm Kim Ngân | 7A14 | 45 | Huỳnh Ngọc Phượng | 8A2 | |||
17 | Nguyễn Thị Minh Trang | 7A15 | 46 | Lâm Thị Bích Liên | 8A3 | |||
18 | Nguyễn Thị Phi Phụng | 7A16 | 47 | Nguyễn Thị Tường Vân | 8A4 | |||
19 | Nguyễn Thị Hương Mai | 9A1 | 48 | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 8A5 | |||
20 | Trần Thị Mỹ Linh B | 9A2 | 49 | Nguyễn Ngọc Lý | 8A6 | |||
21 | Trần Quang Tín | 9A3 | 50 | Nguyễn Ngọc Lan Thanh | 8A7 | |||
22 | Đặng Tuấn Hạnh | 9A4 | 51 | Nguyễn Văn Thăng | 8A8 | |||
23 | Trương Lệ Ngọc | 9A5 | 52 | Tăng Kim Phượng | 8A9 | |||
24 | Lê Hữu Tài | 9A6 | 53 | Nguyễn Thị Như Thùy | 8A10 | T.Lê | ||
25 | Lý Thị Ngọc Điệp | 9A7 | 54 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 8A11 | |||
26 | Đặng Thị Ngọc Mỹ | 9A8 | 55 | Phan Thái Thanh Linh | 8A12 | |||
27 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 9A9 | 56 | Nguyễn Thị Nghĩa | 8A13 | |||
28 | Lê Thị Nguyệt Nga | 9A10 | 57 | Cao Thiên Phúc | 8A14 | |||
29 | Phan Thị Như Huệ | 9A11 | 58 | Nguyễn Minh Nga | 8A15 | |||