PHÒNG GD & ĐT THUẬN AN |
|
|
TRƯỜNG THCS TRỊNH HOÀI ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH GVCN
THAM GIA LỚP BDTX |
NĂM HỌC: 2016-2017 |
Thời gian: 7 giờ 30
ngày 02/8/2016 (THCS Nguyễn Thái Bình) |
STT |
Lớp |
Giáo
viên chủ nhiệm |
Tổ
CM |
Ghi
chú |
1 |
8A14 |
Tăng Kim Phượng |
Văn |
|
2 |
7A3 |
Trương Thị Bích Thủy |
Văn |
|
3 |
7A6 |
Nguyễn Thị Xuân |
Văn |
|
4 |
8A12 |
Nguyễn Thị Thương |
Văn |
|
5 |
6A13 |
Nguyễn Thị Bình |
Văn |
|
6 |
6A3 |
Ngô Thị Hồng Ngát |
Văn |
|
7 |
7A11 |
Hồ Thị Tâm |
Văn |
|
8 |
7A7 |
Nguyễn Thị Ngọc Quý |
Văn |
|
9 |
6A9 |
Nguyễn Thị Hòai Điệp |
Văn |
|
10 |
|
Nguyễn Thị Lệ |
Văn |
|
11 |
|
Đặng Minh Anh Dũng |
Văn |
|
12 |
8A2 |
Phạm Nguyễn Thùy
Trang |
Sử |
|
13 |
8A7 |
Nguyễn Văn Thăng |
Sử |
|
14 |
7A4 |
Phạm Thị Hằng |
Sử |
|
15 |
6A16 |
Nguyễn Thị Huyền My |
Sử |
|
16 |
6A14 |
Nguyễn Thị Tâm |
Sử |
|
17 |
|
Khúc Thị Thùy Linh |
Sử |
|
18 |
7A16 |
Từ Thị Mỹ Linh |
Địa |
|
19 |
8A3 |
Nguyễn Thị Ngọc Hải |
Địa |
|
20 |
6A15 |
Phạm Thị Thanh
Thương |
Địa |
|
21 |
6A7 |
Nguyễn Ngọc Lan
Thanh |
Địa |
|
22 |
6A11 |
Trần Thị Trúc Ngân |
GD |
|
23 |
|
Võ Thị Thu |
GD |
|
24 |
|
Nguyễn Thị Hồng Quyên |
GD |
|
25 |
9A3 |
Lý Thị Ngọc Điệp |
NN |
|
26 |
9A5 |
Đặng Tuấn Hạnh |
NN |
|
27 |
9A9 |
Trần Thị Mỹ Linh B |
NN |
|
28 |
7A1 |
Phạm Ngọc Đông Hà |
NN |
|
29 |
7A5 |
Đặng Thị Hồng Lệ |
NN |
|
30 |
6A6 |
Trần Huỳnh Minh
Trang |
NN |
|
31 |
8A11 |
Phan Thái Thanh Linh |
NN |
|
32 |
6A5 |
Đỗ Thị Kim Hiền |
NN |
|
33 |
|
Hà Minh Hiền |
NN |
|
34 |
8A6 |
Nguyễn Ngọc Lý |
NN |
|
35 |
8A9 |
Lâm Thị Bích Liên |
NN |
|
36 |
6A1 |
Trương Đinh Ngọc
Bích |
NN |
|
37 |
7A2 |
Nguyễn Thị Minh
Trang |
NN |
|
38 |
9A1 |
Nguyễn Thị Ánh
Tuyết |
Hóa |
|
39 |
9A10 |
Trương Lệ Ngọc |
Hóa |
|
40 |
9A7 |
Lê Thị Nguyệt Nga |
Hóa |
|
41 |
8A15 |
Nguyễn Thị Hồng
Nhung |
Hóa |
|
42 |
8A8 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
Hóa |
|
43 |
8A5 |
Cao Thiên Phúc |
Hóa |
|
44 |
|
Dương Thúy Nga |
Hóa |
|
45 |
7A15 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
Sinh |
|
46 |
|
Lê Thị Thanh |
Sinh |
|
47 |
6A2 |
Lưu Thị Mùi |
Sinh |
|
48 |
7A12 |
Nguyễn Thị Bạch
Tuyết |
Lý |
|
49 |
9A11 |
Phan Thị Như Huệ |
Lý |
|
50 |
|
Vương Thúy Hằng |
Lý |
|
51 |
7A14 |
Trịnh Thị Kim Liên |
CN |
|
52 |
|
Phạm Đức Thịnh |
CN |
|
53 |
9A6 |
Nguyễn Thị Hương Mai |
Toán |
|
54 |
9A8 |
Trần Quang Tín |
Toán |
|
55 |
6A10 |
Đặng Minh Quốc |
Toán |
|
56 |
9A2 |
Đặng Thị Ngọc Mỹ |
Toán |
|
57 |
9A4 |
Lê Hữu Tài |
Toán |
|
58 |
8A4 |
Nguyễn Thị Tường Vân |
Toán |
|
59 |
8A1 |
Huỳnh Ngọc Phượng |
Toán |
|
60 |
7A13 |
Nguyễn Phi Thảo |
Toán |
|
61 |
7A10 |
Trần Thị Mỹ Linh T |
Toán |
|
62 |
6A4 |
Phan Thị Bạch Tuyết |
Toán |
|
63 |
8A13 |
Nguyễn Minh Nga |
Toán |
|
64 |
6A12 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Toán |
|
65 |
7A8 |
Phan Thị Thúy Vy |
Toán |
|
66 |
7A9 |
Phan Thị Hồng Hà |
Toán |
|
67 |
8A10 |
Dương Văn Lê |
Toán |
|
68 |
|
Đặng Thị Kiều |
Toán |
|
69 |
|
Lê Thị Thu Hằng |
MT |
|
70 |
6A8 |
Đỗ Thành Trúc |
MT |
|
71 |
|
Hoàng Thị Dương |
ÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
An Thạnh, ngày 26 tháng 7 năm 2016 |
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đỗ Minh Thành |
|
|
|
|
|
|