PHÒNG GD & ĐT THUẬN AN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRỊNH HOÀI ĐỨC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỐNG KÊ SỐ LIỆU HỌC SINH NĂM HỌC 2015 - 2016
Năm học: 2015 - 2016
STT Lớp Giáo viên chủ nhiệm Sĩ số Dân tộc Con
hộ nghèo
Con hộ
cận nghèo
Khuyết
tật
Độ tuổi STT Lớp Giáo viên chủ nhiệm Sĩ số
TS Nữ TS Nữ 11 12 13 14 15 16 17 TS Nữ
1 6N1 Trương Đinh Ngọc Bích 30 15 0 0 0 0 0 30 0 0 0 0 0 0 44 8N1 Huỳnh Ngọc Phượng 29 21
2 6N2 Nguyễn Phi Thảo 30 17 2 1 0 0 0 30 0 0 0 0 0 0 45 8N2 Trần Thị Mỹ Linh A 30 23
3 6N3 Nguyễn Thị Kim Thanh 30 16 2 1 0 0 0 30 0 0 0 0 0 0 46 8N3 Đặng Tuấn Hạnh 30 22
4 6A1 Văn Thanh Thảo 44 20 3 0 1 0 0 40 2 1 1 0 0 0 47 8A1 Trương Lệ Ngọc 41 21
5 6A2 Đặng Thị Hồng Lệ 44 21 2 0 0 0 0 36 7 1 0 0 0 0 48 8A2 Lê Phương Lâm 41 21
6 6A3 Trần Huỳnh Minh Trang 40 21 1 1 0 0 0 35 5 0 0 0 0 0 49 8A3 Nguyễn Hồng Nhung 41 19
7 6A4 Nguyễn Ngọc Lợi 43 21 0 0 0 0 1 38 5 0 0 0 0 0 50 8A4 Phạm Đức Thịnh 42 20
8 6A5 Đỗ Thị Kim Hiền 44 21 2 0 0 0 0 38 5 1 0 0 0 0 51 8A5 Cao Thiên Phúc 42 20
9 6A6 Nguyễn Thị Hương 44 21 0 0 0 0 0 39 4 1 0 0 0 0 52 8A6 Võ Thị Thu 41 20
10 6A7 Trương Thị Hiền 44 21 4 2 1 0 0 39 4 0 1 0 0 0 53 8A7 Nguyễn Văn Thăng 41 21
11 6A8 Phạm Thị Hằng 43 21 3 2 0 0 0 35 3 2 3 0 0 0 54 8A8 Nguyễn Thị Nghĩa 41 20
12 6A9 Nguyễn Thị Ánh Hồng 42 21 3 0 1 0 0 42 0 0 0 0 0 0 55 8A9 Đặng Thị Thùy Linh 41 19
13 6A10 Nguyễn Thị Bình 44 20 3 2 0 0 2 39 4 1 0 0 0 0 56 8A10 Nguyễn Thị Tâm B 41 20
14 6A11 Đoàn Thị Thơm 43 21 3 0 2 0 0 39 1 2 1 0 0 0 57 8A11 Nguyễn Thị Huyền My 41 20
15 6A12 Phạm Thị Thanh Thương 42 21 1 0 0 0 0 39 3 0 0 0 0 0 58 8A12 Nguyễn Tấn Hòa 40 20
16 6A13 Phan Thị Thúy Vy 44 22 0 0 0 0 0 39 4 1 0 0 0 0 Khối 8     582 307
17 6A14 Đào Thị Vân 42 20 2 2 0 0 0 40 2 0 0 0 0 0 59 9A1 Lương Thị Hồng Nhung 39 20
18 6A15 Nguyễn Thị Hồng Quyên 43 20 3 0 0 0 0 38 2 3 0 0 0 0 60 9A2 Lê Hùng Huy 41 20
19 6A16 Vương Thúy Hằng 42 21 3 1 0 0 0 36 4 2 0 0 0 0 61 9A3 Nguyễn Thị Ánh Tuyết  40 19
20 6A17 Lê Hoàng Dung 43 21 0 0 0 0 0 34 9 0 0 0 0 0 62 9A4 Nguyễn Thành Vững 40 20
21 6A18 Tăng Thiện Thủy 43 21 2 2 0 0 0 37 4 2 0 0 0 0 63 9A5 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 40 20
22 6A19 Lê Thị Thu Hiền 43 21 1 1 0 0 0 41 2 0 0 0 0 0 64 9A6 Đặng Thị Ngọc Mỹ 41 19
23 6A20 Nguyễn Thị Ngọc Quý 43 21 3 3 0 0 0 41 1 1 0 0 0 0 65 9A7 Lý Thị Ngọc Điệp 40 19
Khối 6 950 465 43 18 5 0 3 855 71 18 6 0 0 0 66 9A8 Lê Hữu Tài 41 19
24 7N1 Nguyễn Thị Thùy Liêm 30 16 0 0 0 0 0 0 29 1 0 0 0 0 67 9A9 Vũ Phương Bình 41 20
25 7N2 Phạm Nguyễn Yến Oanh 29 17 0 0 0 0 1 0 29 0 0 0 0 0 68 9A10 Đặng Tuấn Hạnh 40 19
26 7N3 Phạm ngọc Đông Hà 28 15 0 0 0 0 0 0 28 0 0 0 0 0 69 9A11 Lê Thị Nguyệt Nga 41 20
27 7A1 Hồ Thị Tâm 43 22 0 0 0 0 0 0 37 4 1 1 0 0 70 9A12 Nguyễn Thị Hương Mai 41 19
28 7A2 Lâm Thị Bích Liên 42 19 0 0 1 0 0 0 38 3 1 0 0 0 71 9A13 Trần Quang Tín 41 20
29 7A3 Nguyễn Thị Tường Vân 42 19 0 0 2 0 0 0 39 2 1 0 0 0 72 9A14 Nguyễn Tấn Quân 41 19
30 7A4 Trịnh Thị Kim Liên 43 19 0 0 0 0 0 0 38 3 2 0 0 0 Khối 9     567 273
31 7A5 Nguyễn Thị Hường 42 19 0 0 0 0 0 0 37 3 2 0 0 0 TỔNG CỘNG     2910 1423
32 7A6 Nguyễn Ngọc Lan Thanh 43 19 2 0 1 0 0 0 39 4 0 0 0 0
33 7A7 Phan Thị Như Huệ 42 19 0 0 2 0 0 0 37 4 1 0 0 0
34 7A8 Trần Thị Mỹ Linh B 43 20 0 0 1 0 0 0 37 5 0 1 0 0
35 7A9 Trần Thị Trúc Ngân 43 19 1 0 0 0 0 0 37 3 2 0 1 0
36 7A10 Nguyễn Cao Hồng Thiện 43 20 1 0 0 0 0 0 35 6 1 1 0 0
37 7A11 Nguyễn Hồng Phụng 43 20 0 0 3 0 0 0 39 2 2 0 0 0
38 7A12 Khúc Thị Thùy Linh 43 20 0 0 1 0 0 0 39 4 0 0 0 0
39 7A13 Nguyễn Thị Lệ Huyền 41 19 2 0 0 0 0 0 38 2 1 0 0 0
40 7A14 Phan Thị Bạch Tuyết 42 19 0 0 0 0 0 0 33 8 1 0 0 0
41 7A15 Nguyễn Thị Minh Trang 43 20 0 0 0 0 0 0 39 3 1 0 0 0
42 7A16 Nguyễn Thị Hồng Liên 43 18 0 0 2 0 0 0 37 5 1 0 0 0
43 7A17 Dương Văn Lê 43 19 2 2 1 0 0 0 40 3 0 0 0 0
Khối 7 811 378 8 2 14 0 1 0 725 65 17 3 1 0
0 0 0 0 0 0 0 29 0 0 0 0
1 1 0 0 0 0 0 30 0 0 0 0
3 3 0 0 0 0 0 30 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 33 7 1 0 0
1 0 1 0 0 0 0 36 3 1 1 0
1 1 0 0 0 0 0 33 5 2 1 0
0 0 0 0 0 0 0 36 3 2 1 0
0 0 0 0 0 0 0 33 7 2 0 0
2 1 0 0 0 0 0 31 9 0 1 0
0 0 0 0 0 0 0 29 8 4 0 0
1 0 0 0 0 0 0 33 4 4 0 0
2 2 0 0 0 0 0 31 7 3 0 0
0 0 0 0 0 0 0 32 8 1 0 0
0 0 0 0 0 0 0 33 6 2 0 0
0 0 0 0 0 0 0 32 7 1 0 0
11 8 1 0 1 0 0 481 74 23 4 0
0 0 0 0 0 0 0 0 32 5 2 0
0 0 0 0 0 0 0 0 34 6 1 0
1 0 0 0 0 0 0 0 36 4 0 0
1 0 0 0 1 0 0 0 31 5 3 1
0 0 0 0 0 0 0 0 31 8 1 0
1 1 0 0 0 0 0 0 32 5 2 1
1 0 0 0 0 0 0 0 32 7 1 0
1 1 0 0 1 0 0 0 34 5 2 0
0 0 0 0 0 0 0 0 38 2 1 0
1 1 0 0 0 0 0 0 34 4 2 0
1 0 0 0 0 0 0 0 33 7 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0 36 3 1 0
0 0 0 0 0 0 0 0 33 4 3 1
2 1 0 1 1 0 0 0 31 9 1 0
9 4 0 1 3 0 0 0 467 74 21 3
71 32 20 1 8 855 796 564 564 100 26 3