TRƯỜNG THCS HUỲNH THÚC KHÁNG
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8 - NĂM HỌC 2016-2017
STT Họ và tên HS  Nữ  Dân tộc Ngày sinh Nơi sinh Địa chỉ  Họ tên cha Họ tên Mẹ Ghi chú
1 Nguyễn  Chung   Kinh 01/10/2003   Dương Lâm Nguyễn Hạnh Nguyễn Thị Quyền  
2 Đỗ Tấn Dũng   Kinh 17/11/2003   Dương Thạnh Đỗ Tấn Ân Trần Thị Xuân Hạnh  
3 Đặng Thị Diệu x Kinh 03/11/2003   Dương Trung Đặng Văn Bình Hồ Thị Mai  
4 Trần Thị Xuân Hạnh x Kinh 21/01/2003   Dương Thạnh Trần Đình Thanh Lê Thị Xuân  
5 Nguyễn Việt  Hoàng   Kinh 11/08/2003   Dương Trung Nguyễn Thành Nha Phạm Thị Tuyết Minh  
6 Nguyễn Đức Huy  Hoàng   Kinh 12/02/2003   Dương Bình Nguyễn Đức Lợi Lê Thị Cảnh  
7 Bùi Quang Huy   Kinh 10/10/2003   Dương Bình Bùi Văn Ân Trần Thị Thanh Thúy  
8 Bùi Thị Minh Huệ x Kinh 09/09/2003   Dương Trung Bùi Xuân Hạnh Trần Thị Minh Sa  
9 Trần Thanh  Hữu   Kinh 11/03/2003   Dương Bình Trần Thanh Hiệp Phạm Thị Nam  
10 Lê Thị Thu Hiền x Kinh 18/02/2003   Dương Tân Lê Minh Tuấn Huỳnh Thị Thu Hà  
11 Nguyễn Hoàng Hiệp   Kinh 09/07/2003   Dương Phú Nguyễn Tấn Hà Trương Thị Tiên  
12 Nguyễn Trung  Kiên   Kinh 08/10/2002   Dương Phú Nguyễn Tấn Dũng Võ Thị Thúy  
13 Trần Thị Yến Ly x Kinh 15/11/2003   Dương Lâm Trần Hương Đinh Thị Mỹ Châu  
14 Phạm Bá Nam   Kinh 05/07/2003   Dương Thạnh Phạm Bá Khang Nguyễn Thị Thu Thủy  
15 Nguyễn Ngọc Nam   Kinh 06/10/2003   Dương Tân Nguyễn Văn Miên Ung Thị Tàu  
16 Võ Kim Ngân x Kinh 28/08/2003   Dương Bình Võ Duy Lễ Nguyễn Thị Bích Hạnh  
17 Dương Võ Hoàng Quân   Kinh 10/10/2003   Dương Thạnh Dương Minh Lực Võ Thị Lành  
18 Nguyễn Mỹ Quyên x Kinh 04/08/2003   Dương Trung Nguyễn Thành Nhi Bùi Thị Biết  
19 Hồ Thạch  Quý   Kinh 07/06/2003   Dương Bình Hồ Thanh Thẩm Trần Thị Cường  
20 Nguyễn Diễm  Quỳnh x Kinh 02/03/2003   Dương Trung Nguyễn Tấn Sinh Huỳnh Thị Kim Kiều  
21 Nguyễn Thị Phương Thảo x Kinh 30/08/2003   Dương Thạnh   Nguyễn Thị Như Thủy  
22 Nguyễn Khắc Kỳ  Thái   Kinh 24/01/2003   Dương Bình   Nguyễn Thị Lan  
23 Lương Ngọc Thanh  Thắm x Kinh 01/06/2003   Dương Trung   Lê Thị Bích Thu  
24 Nguyễn Thị Minh Thuận x Kinh 10/02/2000   Dương Trung   Lưu Thị Xuyến  
25 Nguyễn Văn  Thuận   Kinh 14/06/2003   Dương Bình Nguyễn Văn Lâm Lưu Thị Vân  
26 Trịnh Ngọc Thương   Kinh 06/06/2003   Dương Lâm Trịnh Ngọc Thú Đoàn Thị Hiền  
27 Trần Minh  Thiện   Kinh 02/06/2003   Dương Phú Trần Văn Xuyên Nguyễn Thị Ngọc Yến  
28 Trần Đình Tín   Kinh 29/05/2000   Dương Thạnh Trần Đình Thạch Huỳnh Thị Thịnh  
29 Phạm Thanh Tùng   Kinh 09/05/2003   Dương Trung Phạm Văn Đức Thái Thị Thanh Tú  
30 Nguyễn Thị Ánh Tuyết x Kinh 06/02/2003   Dương Thạnh Nguyễn Văn Lợi  Võ Thị Liễu  
31 Nguyễn Văn  Trí   Kinh 19/10/2003   Dương Thạnh Nguyễn Văn Ba Nguyễn Thị Qua  
32 Nguyễn Minh Tri   Kinh 05/11/2003   Dương Phú   Nguyễn Thị Sa  
33 Đỗ Phú Trung   Kinh 04/06/2003   Dương Tân Đỗ Tấn Ái Trịnh Thị Thu Nguyệt  
34 Võ Văn Trường   Kinh 05/09/2003   Dương Trung Võ Văn Quang Nguyễn Thị Phượng  
35 Kiều Nguyên Nhật Uyên x Kinh 29/08/2003   Dương Phú Kiều Kim Dưỡng Nguyễn Thị Tân Quyên  
   
Trà Dương, ngày     tháng     năm 2016
HIỆU TRƯỞNG
THỐNG KÊ 35/13
Sinh 2003:  32/12
Sinh 2002: 1
Sinh 2000:  2/1
Tổng Số: 37/ 14 nữ Sinh 1999: 1/ Dương Thạnh
Dương Thạnh: 10/4 Sinh: 2000: 2  = 1D Thạnh+ 1 D Trung
Dương Lâm : 3/1 Sinh 2002: 1/ D Phú
Dương Tân: 3/1 Sinh 2003:  33/13
Dương Phú: 5/1
Dương Trung : 9/6
Dương Bình : 7/1
17 Trần Huỳnh Nhất   Kinh 28/01/1999   Dương Thạnh Trần Đăng Nhựt Huỳnh Thị Cúc
14 Nguyễn Thị Hạ My x Kinh 10/06/2003   Dương Thạnh