TRƯỜNG THCS HUỲNH THÚC KHÁNG | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH THÔN DƯƠNG THẠNH - NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||
Stt | Họ và tên | Nữ (x) | Ngày sinh | Họ và tên cha | Họ và tên mẹ | Lớp | ||||
1 | Phạm Thị Hoài Nhi | x | 6/10/2005 | Phạm Bá Khang | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 6/1 | ||||
2 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | x | 9/10/2005 | Nguyễn Văn Long | Nguyễn Thị Nguyễn | 6/1 | ||||
3 | Nguyễn Anh Tuấn | 28/6/2005 | Đỗ Văn lập | Nguyễn Thị Thuận | 6/1 | |||||
4 | Nguyễn Tường Vi | x | 24/1/2004 | Nguyễn Yến | Điểu Thị Kim Thanh | 6/1 | ||||
5 | Trần Thị Thanh Huyền | x | 1/1/2005 | Trần Đức Hào | Nguyễn Thị Mai | 6/2 | ||||
6 | Nguyễn Thị Ngọc | x | 1/1/2005 | Nguyễn Đình Hạnh | Nguyễn Thị Hà | 6/2 | ||||
7 | Nguyễn Thanh Phong | 3/7/2005 | Nguyễn Thanh Tùng | Võ Thị Kim Loan | 6/2 | |||||
8 | Trịnh Thị Quý | x | 30/3/2005 | Trịnh Xuân Vàng | Trương Thị Mỹ Nguyệt | 6/2 | ||||
9 | Huỳnh Dương Anh Dũng | 27/9/2004 | Huỳnh Văn Nghĩa | Dương Thị Tuyết Nhung | 7 | |||||
10 | Nguyễn Thái Gia Hân | X | 5/11/2004 | Nguyễn Thanh Bình | Thái Thị Nguyên Hạ | 7 | ||||
11 | Võ Trọng Hiến | 8/7/2004 | Võ Trọng Hùng | Nguyễn Thị Tứ | 7 | |||||
12 | Nguyễn Thanh Hùng | 29/2/2004 | Nguyễn Thanh Dương | Nguyễn Thị Phi | 7 | |||||
13 | Nguyễn Lê Thúy Hương | X | 12/9/2004 | Nguyễn Thị Lan | 7 | |||||
14 | Nguyễn Thị Yến Nhi | X | 23/11/2004 | Nguyễn Hoàng Tâm | Lê Thị Mẫu | 7 | ||||
15 | Đỗ TấnDũng | 17/11/2003 | Đỗ Tấn Ân | Trần Thị Xuân Hạnh | 8 | |||||
16 | Trần Thị XuânHạnh | x | 21/01/2003 | Trần Đình Thanh | Lê Thị Xuân | 8 | ||||
17 | Phạm BáNam | 05/07/2003 | Phạm Bá Khang | Nguyễn Thị Thu Thủy | 8 | |||||
18 | Dương Võ HoàngQuân | 10/10/2003 | Dương Minh Lực | Võ Thị Lành | 8 | |||||
19 | Nguyễn Thị PhươngThảo | x | 30/08/2003 | Nguyễn Thị Như Thủy | 8 | |||||
20 | Trần ĐìnhTín | 29/05/2000 | Trần Đình Thạch | Huỳnh Thị Thịnh | 8 | |||||
21 | Nguyễn Thị ÁnhTuyết | x | 06/02/2003 | Nguyễn Văn Lợi | Võ Thị Liễu | 8 | ||||
22 | Nguyễn Văn Trí | 19/10/2003 | Nguyễn Văn Ba | Nguyễn Thị Qua | 8 | |||||
23 | Nguyễn Thị Thu Diễm | X | 23/12/2002 | Nguyễn Văn Thiên | Đặng Thị Tuyết | 9/1 | ||||
24 | Võ Thị Ngọc Hạ | X | 17/7/2002 | Võ Ngọc Hôn | Nguyễn Thị Hà | 9/1 | ||||
25 | Đỗ Hà Quang Huy | 26/8/2002 | Đỗ Xuân Hải | Nguyễn Thị Kim Phụng | 9/1 | |||||
26 | Dương Võ Hà My | X | 26/4/2002 | Dương Minh Lực | Võ Thị Lành | 9/1 | ||||
27 | Nguyễn Thị Quý | X | 3/2/2002 | Nguyễn Hải Minh | Phạm Thị Ân | 9/1 | ||||
28 | Phạm Thế Thành | 22/01/2002 | Phạn Đức Tính | Phan Thị Tuyền | 9/1 | |||||
29 | Cao Tất Thịnh | 20/11/2002 | Cao Trọng Tiến | Nguyễn Thị Thiên | 9/1 | |||||
30 | Lê Hoàng Tuấn | 18/12/2002 | Lê Văn Nhơn | Huỳnh Thị Xuân | 9/1 | |||||
31 | Nguyễn Thị Tuyền | X | 5/9/2002 | Nguyễn Ngọc A | Nguyễn Thị Thuận | 9/1 |