TRƯỜNG THCS HUỲNH THÚC KHÁNG | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH THÔN DƯƠNG BÌNH - NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||
Stt | Họ và tên | Nữ (x) | Ngày sinh | Họ và tên cha | Họ và tên mẹ | Lớp | ||||
1 | Hồ Thúy Diễm | x | 23/5/2005 | Hồ Tấn Lộc | Võ Thị Ánh Nguyệt | 6/1 | ||||
3 | Nguyễn Hoàng Thắm | x | 31/7/2005 | Nguyễn Lanh | Nguyễn Thị Bích Hoàng | 6/1 | ||||
2 | Hồ Thị My | x | 10/5/2005 | Hồ Thị Ca Khúc | 6/2 | |||||
4 | Nguyễn Tấn Dương | 29/3/2005 | Nguyễn Tấn Phận | Trần Thị Thu | 6/2 | |||||
5 | Nguyễn Quốc Tính | 19/10/2005 | Nguyễn Văn Thành | Phạm Thị Thảo | 6/2 | |||||
6 | Võ Thị Hà Anh | X | 7/5/2004 | Võ Duy Quy | Hà Thị Phương | 7 | ||||
7 | Hồ Thạch Bảo | 28/7/2004 | Hồ Thạch Đây | Phạm Thị Nhành | 7 | |||||
8 | Phạm Thanh Diêu | 21/4/2004 | Phạm Văn Hướng | Nguyễn Thị Liên | 7 | |||||
9 | Hồ Thạch Khải | 11/5/2004 | Hồ Thạch Dũng | Phạm Thị Khuê | 7 | |||||
10 | Hồ Minh Khánh | 2/2/2004 | Hồ Tấn Lộc | Võ Thị Ánh Nguyệt | 7 | |||||
11 | Phạm Thị Châu Phi | X | 16/10/2004 | Phạm Hòa | Hồ Thị Như Thủy | 7 | ||||
12 | Nguyễn Thị Kim Quyên | X | 14/5/2004 | Nguyễn Văn Cường | Đoàn Thị Tín | 7 | ||||
13 | Hồ Thị Tuyết Trinh | X | 14/10/2004 | Hồ Kim Quang | Lê Thị Luật | 7 | ||||
14 | Nguyễn Đức Huy Hoàng | 12/02/2003 | Nguyễn Đức Lợi | Lê Thị Cảnh | 8 | |||||
15 | Bùi QuangHuy | 10/10/2003 | Bùi Văn Ân | Trần Thị Thanh Thúy | 8 | |||||
16 | Trần Thanh Hữu | 11/03/2003 | Trần Thanh Hiệp | Phạm Thị Nam | 8 | |||||
17 | Võ KimNgân | x | 28/08/2003 | Võ Duy Lễ | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 8 | ||||
18 | Hồ Thạch Quý | 07/06/2003 | Hồ Thanh Thẩm | Trần Thị Cường | 8 | |||||
19 | Nguyễn Khắc Kỳ Thái | 24/01/2003 | Nguyễn Thị Lan | 8 | ||||||
20 | Nguyễn Văn Thuận | 14/06/2003 | Nguyễn Văn Lâm | Lưu Thị Vân | 8 | |||||
21 | Phan Thanh Hoàng Điệp | 22/10/2001 | Phan Thanh Hồng | Võ Thị Như Loan | 9/2 | |||||
22 | Hồ Thị Trà Dương | X | 8/4/2002 | Hồ Thị Nghề | 9/2 | |||||
23 | Trương Thị Thúy Hằng | X | 11/3/2002 | Trương Ngọc Vỹ | Đoàn Thị Hồi | 9/2 | ||||
24 | Chế Thành Luật | 22/01/2002 | Chế Minh Lê | Hồ Thị Thuận | 9/2 | |||||
25 | Nguyễn Công Minh | 5/7/2002 | Nguyễn Văn Thư | Nguyễn Thị Bích Tuyết | 9/2 | |||||
26 | Nguyễn Thị Cẩm My | X | 18/09/1998 | Nguyễn Văn Sự | Trần Thị Liên | 9/2 | ||||
27 | Hồ Thạch Phiên | 1/9/2000 | Hồ Thạch Phúc | Nguyễn Thị Điểu | 9/2 | |||||
28 | Nguyễn Văn Sự | 28/04/2001 | Nguyễn Văn Giả | Lê Thị Hồng | 9/2 | |||||
29 | Lê Văn Thức | 30/10/2001 | Lê Văn Hòa | Bùi Thị Hoa | 9/2 | |||||
30 | Bùi Thị Thu Trang | X | 14/9/2002 | Bùi Viết Tân | Nguyễn Thị Hoàng | 9/2 | ||||
31 | Đỗ Thị Nguyễn Trinh | X | 7/8/2002 | Đỗ Quốc Kiệt | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 9/2 | ||||
32 | Huỳnh Đức Đoan Trường | 25/10/2001 | Huỳnh Đức Trọng | Nguyễn Thị Liên | 9/2 | |||||
33 | Hồ Thị Tường Vi | x | 12/7/2002 | Hồ Quang Dỏng | Nguyễn Thị Thu Hà | 9/2 | ||||
34 | Trần Tấn Vũ | 8/11/2002 | Trần Tấn Anh | Hồ Thị Hải | 9/2 |