TRƯỜNG THCS HUỲNH THÚC KHÁNG | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH THÔN DƯƠNG BÌNH - NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||
Stt | Họ và tên | Nữ (x) | Ngày sinh | Họ và tên cha | Họ và tên mẹ | Lớp | ||||
1 | Ung Thị Mỹ Hạ | x | 8/1/2005 | Ung Nho Sương | Bùi Thị Thu Hồng | 6/1 | ||||
2 | Phạm Minh Hậu | 27/3/2005 | Phạm Thị Ngọc Quyê | 6/1 | ||||||
3 | Cao Sơn Hải | 1/7/2005 | Cao Văn Vĩnh | Trần Thị Thu | 6/2 | |||||
4 | Ung Hoàng Quốc | 8/3/2005 | Ung Nho Ân | Hoàng Thị Hoạ My | 6/2 | |||||
5 | Nguyễn Thị Bích Thảo | x | 22/4/2005 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Phạm Thị Hồng | 6/2 | ||||
6 | Ngô Hoàng Vũ | 16/6/2005 | Ngô Văn Chung | Phạm thị Thuỷ | 6/2 | |||||
7 | Đỗ Thị Kim Đào | X | 24/9/2004 | Đỗ Văn Khoa | Phạm Thị Huệ | 7 | ||||
8 | Đinh Thúy Diễm | X | 1/9/2004 | Đinh Văn Xuân | Phan Thị Lang | 7 | ||||
9 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | X | 13/7/2004 | Nguyễn Đức Trang | Nguyễn Thị Mười | 7 | ||||
10 | Nguyễn Thùy Trang | X | 8/11/2004 | Nguyễn Tấn Lực | Nguyễn Thị Hoa | 7 | ||||
11 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 09/07/2003 | Nguyễn Tấn Hà | Trương Thị Tiên | 8 | |||||
12 | Nguyễn Trung Kiên | 08/10/2002 | Nguyễn Tấn Dũng | Võ Thị Thúy | 8 | |||||
13 | Trần Minh Thiện | 02/06/2003 | Trần Văn Xuyên | Nguyễn Thị Ngọc Yế | 8 | |||||
14 | Nguyễn Minh Tri | 05/11/2003 | Nguyễn Thị Sa | 8 | ||||||
15 | Kiều Nguyên Nhật Uyên | x | 29/08/2003 | Kiều Kim Dưỡng | Nguyễn Thị Tân Quy | 8 | ||||
16 | Phan Thanh Trung | 20/8/2002 | Phan Thanh Sơn | Bùi Thị Châu Hải | 9/1 | |||||
17 | Tôn Văn Diệp | 10/5/2002 | Tôn Văn Dũng | Võ Thị Dung | 9/2 | |||||
18 | Nguyễn Thị Lựu | X | 24/07/2001 | Nguyễn Thanh Đô | Nguyễn Thị Hiếu | 9/2 | ||||
19 | Ung Thị Hoài My | X | 14/6/2002 | Ung Nho Hoài | Đoàn Thị Sự | 9/2 | ||||
20 | Nguyễn Đình Thôi | 20/2/2001 | Nguyễn Uy Ngưỡng | Nguyễn Thị Tiên | 9/2 |