TRƯỜNG THCS HUỲNH THÚC KHÁNG | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH THÔN DƯƠNG TRUNG - NĂM HỌC 2016-2017 | ||||||||||
Stt | Họ và tên | Nữ (x) | Ngày sinh | Họ và tên cha | Họ và tên mẹ | Lớp | ||||
1 | Nguyễn Phương | 28/11/2005 | Nguyễn Quyền | Lưu Thị Lưỡng | 6/1 | |||||
2 | Lê Ngọc Thành | 26/4/2005 | Lê Phú Thịnh | Tạ Thị Mỹ Linh | 6/1 | |||||
3 | Nguyễn Thị Như Huỳnh | x | 31/3/2005 | Nguyễn Chí Dũng | Phạm Thị Nga | 6/2 | ||||
4 | Thái Thị Trà My | x | 27/5/2005 | Thái Đức Lộc | Tống Thị Thuận | 6/2 | ||||
5 | Trần Tấn Tiến | 5/11/2005 | Trần Tân | Nguyễn thị Thu Hà | 6/2 | |||||
6 | Huỳnh Hải Hà | X | 1/1/2004 | Huỳnh Nhất Nam | Nguyễn Thị Sương | 7 | ||||
7 | Trần Thị Minh Nguyệt | X | 10/5/2004 | Trần Tân | Nguyễn Thị Thu Hà | 7 | ||||
8 | Đặng Thị Kiều Oanh | X | 5/8/2004 | Đặng Văn Dũng | Nguyễn T hị Hồng Sen | 7 | ||||
9 | Phạm Văn Thịnh | 12/9/2004 | Phạm Văn Phát | Nguyễn Thị Hồng Nga | 7 | |||||
10 | Mai Thanh Tường | 11/1/2004 | Mai Thanh Tuấn | Vũ Thị Tánh | 7 | |||||
11 | Đặng ThịDiệu | x | 03/11/2003 | Đặng Văn Bình | Hồ Thị Mai | 8 | ||||
12 | Nguyễn Việt Hoàng | 11/08/2003 | Nguyễn Việt Thành Nha | Phạm Thị Tuyết Minh | 8 | |||||
13 | Bùi Thị MinhHuệ | x | 09/09/2003 | Bùi Xuân Hạnh | Trần Thị Minh Sa | 8 | ||||
14 | Nguyễn MỹQuyên | x | 04/08/2003 | Nguyễn Thành Nhi | Bùi Thị Biết | 8 | ||||
15 | Nguyễn Diễm Quỳnh | x | 02/03/2003 | Nguyễn Tấn Sinh | Huỳnh Thị Kim Kiều | 8 | ||||
16 | Lương Ngọc Thanh Thắ | x | 01/06/2003 | Lê Thị Bích Thu | 8 | |||||
17 | Nguyễn Thị MinhThuận | x | 10/02/2000 | Lưu Thị Xuyến | 8 | |||||
18 | Phạm ThanhTùng | 09/05/2003 | Phạm Văn Đức | Thái Thị Thanh Tú | 8 | |||||
19 | Võ VănTrường | 05/09/2003 | Võ Văn Quang | Nguyễn Thị Phượng | 8 | |||||
20 | Trần Văn Sang | 3/12/2001 | Trần Văn Đông | Nguyễn Thị Thảo | 9/1 |