TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC MÔN: ÂM NHẠC | |||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||||||
LỚP: 1D | GVCN: | TRÌNH HỒNG YẾN | ||||||||||||||||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Giữa Kì I | Cuối Kì I | Giữa Kì II | Cuối năm | GHI CHÚ (Thành tích nỗi bật,...) |
||||||||||||||||||||
Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Nhận
xét kết quả môn học |
||||||||||||||||||||
1 | Nguyễn Long Hậu | H[1] | H[2] | [3] | [4] | |||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Bảo Hưng | H | H | |||||||||||||||||||||||||
3 | Dương Bảo Khang | H | H | |||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Bảo Khang | H | T | |||||||||||||||||||||||||
5 | Tạ Thanh Khang | H | H | TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | BẢNG THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG MÔN ÂM NHẠC | |||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Duy Khanh | H | H | |||||||||||||||||||||||||
7 | Bùi Công Khôi | H | H | LỚP: 1D | GVCN: | TRÌNH HỒNG YẾN | ||||||||||||||||||||||
8 | Võ Nguyễn Minh Khôi | H | H | Tổng số học sinh: | 25 | Nữ: | 11 | |||||||||||||||||||||
9 | Bùi Quốc Minh | T | H | Giữa kì 1 | Cuối kì 1 | Giữa kì 2 | Cuối năm | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
10 | Phạm Võ Hoàng Nam | T | T | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | |||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Bảo Ngoan | x | H | H | Hoàn thành tốt (T) | 6 | 24.0 | 4 | 6 | 24.0 | 4 | |||||||||||||||||
12 | Phan Bảo Thanh Nguyên | x | T | T | Hoàn thành (H) | 19 | 76.0 | 7 | 19 | 76.0 | 7 | |||||||||||||||||
13 | Phạm Thị Hồng Như | x | H | H | Chưa hoàn thành (C) | |||||||||||||||||||||||
14 | Trần Vinh Phát | H | H | |||||||||||||||||||||||||
15 | Lê Thị Kim Thư | x | T | T | GVBM: …………………………… | |||||||||||||||||||||||
16 | Phan Mỹ Thư | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
17 | Thái Thị Kim Thư | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
18 | Đỗ Thanh Toàn | H | H | |||||||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Thùy Trang | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
20 | Đỗ Thị Ngọc Trân | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
21 | Đỗ Cát Tường | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
22 | Lê Kim Trúc | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Tuấn Vũ | H | H | |||||||||||||||||||||||||
24 | Đỗ Gia Vỹ | H | H | |||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Mai Như | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||
25 | 11 | Phú Lâm, ngày ……… tháng …….. năm 201... | ||||||||||||||||||||||||||
GV. Chủ nhiệm | GV. Bộ môn | |||||||||||||||||||||||||||
(ký , ghi rõ họ tên) | (ký , ghi rõ họ tên) | |||||||||||||||||||||||||||
TRÌNH HỒNG YẾN | HÀ VIỆT CHƯƠNG |