TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC MÔN: ÂM NHẠC | |||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||||||
LỚP: 2E | GVCN: | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | ||||||||||||||||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Giữa Kì I | Cuối Kì I | Giữa Kì II | Cuối năm | GHI CHÚ (Thành tích nỗi bật,...) |
||||||||||||||||||||
Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Nhận
xét kết quả môn học |
||||||||||||||||||||
1 | Phan Thành Chánh | H[1] | H[2] | [3] | [4] | |||||||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Doanh Doanh | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Hải Đăng | H | H | |||||||||||||||||||||||||
4 | Võ Thị Mỹ Hận | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
5 | Trần Thị Ngọc Huệ | x | H | H | TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | BẢNG THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG MÔN ÂM NHẠC | ||||||||||||||||||||||
6 | Thái Nguyễn Huy | H | H | |||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Bảo Huỳnh | x | H | H | LỚP: 2E | GVCN: | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | |||||||||||||||||||||
8 | Phạm Trí Khang | H | H | Tổng số học sinh: | 28 | Nữ: | 19 | |||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn Bảo Lợi | H | H | Giữa kì 1 | Cuối kì 1 | Giữa kì 2 | Cuối năm | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
10 | Phạm Thị Ý Nhi | x | H | H | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | ||||||||||||
11 | Trần Thị Huỳnh Như | x | H | H | Hoàn thành tốt (T) | 6 | 21.4 | 5 | 6 | 21.4 | 5 | |||||||||||||||||
12 | Lê Thị Kim Ngân | x | T | T | Hoàn thành (H) | 22 | 78.6 | 14 | 22 | 78.6 | 14 | |||||||||||||||||
13 | Ong Minh Phúc | T | T | Chưa hoàn thành (C) | ||||||||||||||||||||||||
14 | Thái Ngân Quỳnh | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Bửu Thành | H | H | GVBM: …………………………… | ||||||||||||||||||||||||
16 | Trương Trâm Thiên | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Hữu Tín | H | H | |||||||||||||||||||||||||
18 | Đỗ Mỹ Tiên | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
19 | Thái Ngọc Phương Trang | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
20 | Huỳnh Gia Tuệ | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Thị Bảo Vân | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
22 | Tạ Lâm Vũ | H | H | |||||||||||||||||||||||||
23 | Huỳnh Thị Tường Vy | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Hoàng Lê Vy | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
25 | Nguyễn Thái Vy | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Thị Hồng Xuân | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
27 | Lê Thị Như Ý | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Thị Bảo Yến | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||
28 | 19 | Phú Lâm, ngày ……… tháng …….. năm 201... | ||||||||||||||||||||||||||
GV. Chủ nhiệm | GV. Bộ môn | |||||||||||||||||||||||||||
(ký , ghi rõ họ tên) | (ký , ghi rõ họ tên) | |||||||||||||||||||||||||||
NGUYỄN THỊ THANH THÚY | HÀ VIỆT CHƯƠNG |