TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC MÔN: ÂM NHẠC | |||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||||||
LỚP: 3B | GVCN: | PHẠM BẢO THIỆN | ||||||||||||||||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Giữa Kì I | Cuối Kì I | Giữa Kì II | Cuối năm | GHI CHÚ (Thành tích nỗi bật,...) |
||||||||||||||||||||
Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Nhận
xét kết quả môn học |
||||||||||||||||||||
1 | Phan Đặng Tuyết Băng | x | H[1] | H[2] | [3] | [4] | ||||||||||||||||||||||
2 | Đỗ Công Danh | H | H | |||||||||||||||||||||||||
3 | Lê Chí Dương | H | H | |||||||||||||||||||||||||
4 | Lâm Tiến Đạt | H | H | |||||||||||||||||||||||||
5 | Đỗ Bảo Đạt | H | H | TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | BẢNG THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG MÔN ÂM NHẠC | |||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Giàu Em | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
7 | Cao Anh Hào | T | T | LỚP: 3B | GVCN: | PHẠM BẢO THIỆN | ||||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Ngọc Hân | x | T | T | Tổng số học sinh: | 33 | Nữ: | 14 | ||||||||||||||||||||
9 | Trần Trung Hậu | H | H | Giữa kì 1 | Cuối kì 1 | Giữa kì 2 | Cuối năm | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
10 | Phùng Thu Hiền | x | H | H | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | ||||||||||||
11 | Lý Bảo Kiên | H | H | Hoàn thành tốt (T) | 9 | 27.3 | 5 | 10 | 30.3 | 5 | ||||||||||||||||||
12 | Cao Ngọc Thiên Kim | x | H | H | Hoàn thành (H) | 24 | 72.7 | 9 | 23 | 69.7 | 9 | |||||||||||||||||
13 | Cao Văn Khanh | T | T | Chưa hoàn thành (C) | ||||||||||||||||||||||||
14 | Phạm Hoàng Nam | H | H | |||||||||||||||||||||||||
15 | Phạm Khôi Nguyên | T | T | GVBM: …………………………… | ||||||||||||||||||||||||
16 | Trần Thị Huỳnh Nhi | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
17 | Lâm Thị Bảo Nhi | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
18 | Dương Minh Nhựt | H | T | |||||||||||||||||||||||||
19 | Huỳnh Bảo Phúc | H | H | |||||||||||||||||||||||||
20 | Võ Thị Như Quỳnh | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
21 | Phạm Thanh Sang | H | H | |||||||||||||||||||||||||
22 | Nguyễn Thiện Thanh | T | T | |||||||||||||||||||||||||
23 | Trần Minh Thuận | H | H | |||||||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Quyền Trân | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
25 | Trần Quốc Trung | H | H | |||||||||||||||||||||||||
26 | Hồ Thanh Trường | H | H | |||||||||||||||||||||||||
27 | Trần Đỗ Uyên | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
28 | Nguyễn Minh Vũ | H | H | |||||||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị Bảo Vy | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
30 | Phạm Đông Xuân | H | H | |||||||||||||||||||||||||
31 | Nguyễn Thị Như Ý | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
32 | Phùng Hải Yến | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
33 | Trần Kim Yến | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||
33 | 14 | Phú Lâm, ngày ……… tháng …….. năm 201... | ||||||||||||||||||||||||||
GV. Chủ nhiệm | GV. Bộ môn | |||||||||||||||||||||||||||
(ký , ghi rõ họ tên) | (ký , ghi rõ họ tên) | |||||||||||||||||||||||||||
PHẠM BẢO THIỆN | HÀ VIỆT CHƯƠNG |