TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ GIÁO DỤC MÔN: ÂM NHẠC | |||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||||||
LỚP: 5B | GVCN: | PHAN THỊ DIỄM | ||||||||||||||||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN HỌC SINH | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Giữa Kì I | Cuối Kì I | Giữa Kì II | Cuối năm | GHI CHÚ (Thành tích nỗi bật,...) |
||||||||||||||||||||
Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Mức đạt được | Điểm KTĐK | Nhận
xét kết quả môn học |
||||||||||||||||||||
1 | Đỗ Thị Nam Anh | x | H[1] | H[2] | [3] | [4] | ||||||||||||||||||||||
2 | Đặng Hoài Ân | H | H | |||||||||||||||||||||||||
3 | Lê Phát Đạt | H | H | |||||||||||||||||||||||||
4 | Nguyễn Thị Giàu | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
5 | Phạm Thanh Huy | H | H | TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ LÂM | BẢNG THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG MÔN ÂM NHẠC | |||||||||||||||||||||||
6 | Nguyễn Tuấn Huy | H | H | |||||||||||||||||||||||||
7 | Nguyễn Thị Lạc Hương | x | T | T | LỚP: 5B | GVCN: | PHAN THỊ DIỄM | |||||||||||||||||||||
8 | Nguyễn Phúc Khang | H | H | Tổng số học sinh: | 35 | Nữ: | 17 | |||||||||||||||||||||
9 | Võ Thị Thùy Linh | x | H | H | Giữa kì 1 | Cuối kì 1 | Giữa kì 2 | Cuối năm | Ghi chú | |||||||||||||||||||
10 | Phan Vũ Linh | H | H | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | TS | % | Nữ | |||||||||||||
11 | Bùi Thị Yến Linh | x | H | H | Hoàn thành tốt (T) | 6 | 17.1 | 4 | 6 | 17.1 | 4 | |||||||||||||||||
12 | Trần Bảo Lộc | H | H | Hoàn thành (H) | 29 | 82.9 | 13 | 29 | 82.9 | 13 | ||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | x | H | H | Chưa hoàn thành (C) | |||||||||||||||||||||||
14 | Trần Thị Kiều Ngân | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
15 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | x | T | T | GVBM: …………………………… | |||||||||||||||||||||||
16 | Lê Thị Tuyết Ngân | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
17 | Nguyễn Thị Tiểu Nhi | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
18 | Phan Nguyễn Huỳnh Như | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
19 | Hà Trọng Phát | H | H | |||||||||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Bảo Phương | x | T | T | ||||||||||||||||||||||||
21 | Nguyễn Văn Quân | H | H | |||||||||||||||||||||||||
22 | Trần Huyền Qui | H | H | |||||||||||||||||||||||||
23 | Phùng Thị Như Quỳnh | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
24 | Phan Bảo Sơn | H | H | |||||||||||||||||||||||||
25 | Phạm Lệ Thanh | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
26 | Nguyễn Quốc Thái | H | H | |||||||||||||||||||||||||
27 | Chung Bảo Thông | H | H | |||||||||||||||||||||||||
28 | Thái Anh Thư | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Trần Phong Toàn | H | H | |||||||||||||||||||||||||
30 | Lâm Bảo Tuyền | T | T | |||||||||||||||||||||||||
31 | Trương Thị Bảo Trinh | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
32 | Đỗ Văn Trọng | H | H | |||||||||||||||||||||||||
33 | Đỗ Thi Văn | x | H | H | ||||||||||||||||||||||||
34 | Nguyễn Quang Vinh | H | H | |||||||||||||||||||||||||
35 | Đỗ Thiị Thanh Ngân | T | T | Ngoài sổ | ||||||||||||||||||||||||
35 | 17 | Phú Lâm, ngày ……… tháng …….. năm 201... | ||||||||||||||||||||||||||
GV. Chủ nhiệm | GV. Bộ môn | |||||||||||||||||||||||||||
(ký , ghi rõ họ tên) | (ký , ghi rõ họ tên) | |||||||||||||||||||||||||||
PHAN THỊ DIỄM | HÀ VIỆT CHƯƠNG |