TỔNG HỢP DANH SÁCH XÉT TẶNG NGƯT | ||||||||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | Năm sinh | Nữ | Dân tộc | Năm vào ngành |
Số năm | Số SKKN A, B tỉnh |
Số năm đạt | Số phiếu đạt | |||||||||
Dạy lớp | Làm CBQL | GVG huyện |
CSTĐ CS |
GVG Tỉnh |
CSTĐ Tỉnh |
TT
CP khen |
Quần chúng |
HĐCS | HĐ huyện |
HĐ Tỉnh |
||||||||
1 | Nguyễn Thị Hồng Anh | x | ||||||||||||||||
2 | Nguyễn Thị Liên Anh | x | ||||||||||||||||
3 | Trần Thị Kim Chung | x | ||||||||||||||||
4 | Phạm Thị Đường | x | ||||||||||||||||
5 | Trịnh Thị Kim Hà | x | ||||||||||||||||
6 | Nguyễn Thị Ánh Hoa | x | ||||||||||||||||
7 | Đỗ Thị Hoa | x | ||||||||||||||||
8 | Nguyễn Ánh Hồng | x | ||||||||||||||||
9 | Lê Thị Hồng | x | ||||||||||||||||
10 | Triệu Thị Tuyết Hồng | x | ||||||||||||||||
11 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | x | ||||||||||||||||
12 | Nguyễn Thị Rành | x | ||||||||||||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | x | ||||||||||||||||
14 | Nguyễn Mai Thảo | x | ||||||||||||||||