|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu 5 |
|
PHỔ CẬP GIÁO DỤC
THCS TÍNH ĐẾN THÁNG 12/2016 |
|
|
Tổng số xã |
Số xã đạt chuẩn |
Tỉ lệ (%) |
Năm đạt chuẩn |
TS trường THCS/TS Xã |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
100.00 |
21 |
21 |
|
|
Mẫu 6 |
|
TRƯỜNG
ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA TÍNH ĐẾN THÁNG 12/2016 |
|
|
|
THCS |
|
|
Tổng số trường |
Số trường đã đạt chuẩn quôc gia |
Tỉ lệ (%) |
Số trường đạt chuẩn THTT-HSTC |
Tỉ lệ (%) |
|
|
|
|
|
|
21 |
12 |
57.14 |
21 |
100.00 |
|
|
Mẫu 7 |
|
TRƯỜNG, LỚP, HỌC
SINH THCS ĐƯỢC HỌC 2 BUỔI/NGÀY |
(Học sinh được học
trên 6 buổi/tuần) |
|
TRƯỜNG |
LỚP |
HỌC SINH |
TS trường |
TS trường có 100% số lớp học 2 buổi/ngày |
Tỉ lệ |
TS trường có 1 số lớp học 2 buổi/ngày |
Tỉ lệ |
TS lớp |
TS Lớp
được học 2 buổi/ngày |
Tỉ lệ |
TS HS |
TSHS
được học 2 buổi/ngày |
Tỉ lệ |
0 |
0 |
##### |
0.00 |
##### |
0 |
0 |
#DIV/0! |
0 |
0 |
#DIV/0! |
Mẫu 8 |
|
TRƯỜNG, LỚP, HỌC
SINH THPT ĐƯỢC HỌC 2 BUỔI/NGÀY |
(Học sinh được học
trên 6 buổi/tuần) |
|
TRƯỜNG |
LỚP |
HỌC SINH |
TS trường |
TS trường có 100% số lớp học 2 buổi/ngày |
Tỉ lệ |
TS trường có 1 số lớp học 2 buổi/ngày |
Tỉ lệ |
TS lớp |
TS Lớp
được học 2 buổi/ngày |
Tỉ lệ |
TS HS |
TSHS
được học 2 buổi/ngày |
Tỉ lệ |
0 |
0 |
##### |
0.00 |
##### |
0 |
0 |
#DIV/0! |
0 |
0 |
#DIV/0! |
|
Ghi
chú: Tuyệt đối không nhập số liệu hoặc sửa chữa gì trong
các ô đã tô màu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|