Trường THCS Nguyễn Trãi THỜI KHÓA BIỂU (Lần 3)
Học kỳ 2 Có giá trị từ ngày 02/01/2017
Năm học 2016-2017
Ngày Tiết 6A 6B 6C 6D 7A 7B 7C 7D 8A 8B 8C 8D 9A 9B 9C 9D
Thứ 2 1 CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ CHÀO CỜ
2 Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Tin học
 (Loan)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Toán
 (Diễm)
Văn học
 (Hân)
Vật lý
 (Tr.Thủy)
Toán
 (Thúy)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Địa lý
 (Yến)
Công nghệ
 (Vi)
Toán
 (Mỹ)
Hóa học
 (Hằng)
Sinh vật
 (T.Hằng)
Hóa học
 (Tuyền)
Lịch sử
 (Hạnh)
Văn học
 (Giang)
3 Công nghệ
 (Hằng)
Sinh vật
 (Lan)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Toán
 (Diễm)
Văn học
 (Hân)
Sinh vật
 (T.Hằng)
Công nghệ
 (Tuyền)
Toán
 (Thúy)
Vật lý
 (Vi)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Nhạc
 (Hồng)
Toán
 (Mỹ)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Lịch sử
 (Hạnh)
Văn học
 (Giang)
Toán
 (Hòa)
4 Lịch sử
 (Vinh)
Vật lý
 (Tr.Thủy)
Toán
 (Phong)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Tin học
 (Loan)
Văn học
 (Hân)
GDCD
 (Ng.Hằng)
Văn học
 (Giang)
Toán
 (Mỹ)
Văn học
 (V.Trang)
Sinh vật
 (Lan)
Toán
 (Hòa)
Văn học
 (Hương)
Địa lý
 (Yến)
GDCD
 (Hồng)
5 Tin học
 (Loan)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Toán
 (Phong)
Lịch sử
 (Vinh)
Toán
 (Thúy)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
GDCD
 (Ng.Hằng)
Văn học
 (Hân)
Văn học
 (Giang)
Nhạc
 (Hồng)
Văn học
 (V.Trang)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Văn học
 (Hương)
Toán
 (Hòa)
Sinh vật
 (T.Hằng)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
Thứ 3 1 Thể dục
 (Tuân)
Nhạc
 (T.Trang)
Văn học
 (Oanh)
Tin học
 (Loan)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Lịch sử
 (Vinh)
Văn học
 (Hân)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
Toán
 (Mỹ)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Sinh vật
 (Lan)
Hóa học
 (Tuyền)
Sinh vật
 (T.Hằng)
Văn học
 (Giang)
Thể dục
 (Sinh)
2 Sinh vật
 (Lan)
Lịch sử
 (Vinh)
Văn học
 (Oanh)
Thể dục
 (Tuân)
Tin học
 (Loan)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Văn học
 (Hân)
Vật lý
 (Tr.Thủy)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Lịch sử
 (Hạnh)
Toán
 (Mỹ)
Thể dục
 (Sinh)
Vật lý
 (Vi)
Văn học
 (Hương)
Văn học
 (Giang)
Sinh vật
 (T.Hằng)
3 Nhạc
 (T.Trang)
Toán
 (Phong)
Công nghệ
 (Oanh)
Văn học
 (Hương)
Thể dục
 (Tuân)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Văn học
 (Hân)
Toán
 (Mỹ)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Thể dục
 (Sinh)
Văn học
 (V.Trang)
Toán
 (Hòa)
Lịch sử
 (Hạnh)
Hóa học
 (Tuyền)
Văn học
 (Giang)
4 Toán
 (Phong)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Vật lý
 (Tr.Thủy)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Nhạc
 (T.Trang)
Tin học
 (Loan)
Lịch sử
 (Vinh)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Thể dục
 (Sinh)
Tin học
 (Nha)
Vật lý
 (Vi)
Văn học
 (V.Trang)
Văn học
 (Hương)
Địa lý
 (Yến)
Toán
 (Hòa)
Hóa học
 (Tuyền)
5 Toán
 (Phong)
Văn học
 (Oanh)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Lịch sử
 (Vinh)
Công nghệ
 (Tuyền)
Nhạc
 (T.Trang)
Tin học
 (Loan)
Tin học
 (Nha)
Văn học
 (V.Trang)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
Địa lý
 (Yến)
Văn học
 (Hương)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Vật lý
 (Vi)
Toán
 (Hòa)
Thứ 4 1 Toán
 (Phong)
Tin học
 (Loan)
Công nghệ
 (Oanh)
Thể dục
 (Tuân)
Vật lý
 (Tr.Thủy)
Văn học
 (Hân)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Lịch sử
 (Vinh)
Ngoại ngữ
 (Vân)
GDCD
 (Hồng)
Văn học
 (V.Trang)
Tin học
 (Nha)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Thể dục
 (Sinh)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Vật lý
 (Vi)
2 Vật lý
 (Tr.Thủy)
Công nghệ
 (Oanh)
Thể dục
 (Tuân)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Lịch sử
 (Vinh)
Văn học
 (Hân)
Tin học
 (Loan)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Văn học
 (V.Trang)
Thể dục
 (Sinh)
Nhạc
 (Hồng)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Tin học
 (Nha)
Toán
 (Hòa)
Lịch sử
 (Hạnh)
3 GDCD
 (Lạng)
Toán
 (Phong)
Văn học
 (Oanh)
Vật lý
 (Tr.Thủy)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Toán
 (Thúy)
Sinh vật
 (Hưng)
Thể dục
 (Tuân)
Sinh vật
 (Lan)
Hóa học
 (Hằng)
Lịch sử
 (Hạnh)
Vật lý
 (Vi)
Toán
 (Hòa)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Thể dục
 (Sinh)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
4 Công nghệ
 (Hằng)
GDCD
 (Lạng)
Toán
 (Phong)
Công nghệ
 (Oanh)
Toán
 (Thúy)
GDCD
 (Hân)
Thể dục
 (Tuân)
Sinh vật
 (Hưng)
Toán
 (Mỹ)
Thể dục
 (Sinh)
Sinh vật
 (Lan)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
Vật lý
 (Vi)
Tin học
 (Nha)
Toán
 (Hòa)
5   Hóa học
 (Hằng)
Sinh vật
 (Lan)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Toán
 (Mỹ)
Tin học
 (Nha)
Toán
 (Hòa)
Vật lý
 (Vi)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Thứ 5 1 Văn học
 (Oanh)
Toán
 (Phong)
Thể dục
 (Tuân)
Văn học
 (Hương)
Sinh vật
 (T.Hằng)
Lịch sử
 (Vinh)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Văn học
 (Hân)
Địa lý
 (Yến)
Văn học
 (V.Trang)
Hóa học
 (Hằng)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
GDCD
 (Hồng)
Hóa học
 (Tuyền)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Thể dục
 (Sinh)
2 Văn học
 (Oanh)
Sinh vật
 (Lan)
Toán
 (Phong)
Sinh vật
 (Hằng)
Thể dục
 (Tuân)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Lịch sử
 (Vinh)
Văn học
 (Hân)
Lịch sử
 (Hạnh)
Văn học
 (V.Trang)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
Toán
 (Mỹ)
Thể dục
 (Sinh)
Sinh vật
 (T.Hằng)
GDCD
 (Hồng)
Địa lý
 (Yến)
3 Địa lý
 (Ng.Hằng)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Tin học
 (Loan)
Công nghệ
 (Oanh)
Văn học
 (Hân)
Toán
 (Thúy)
Sinh vật
 (Hưng)
Công nghệ
 (Tuyền)
Toán
 (Mỹ)
Địa lý
 (Yến)
Sinh vật
 (Lan)
Văn học
 (V.Trang)
Văn học
 (Hương)
Thể dục
 (Sinh)
Toán
 (Hòa)
Lịch sử
 (Hạnh)
4 Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Toán
 (Thúy)
Văn học
 (Hân)
Tin học
 (Loan)
Sinh vật
 (Hưng)
Thể dục
 (Sinh)
Công nghệ
 (Vi)
Toán
 (Mỹ)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
Lịch sử
 (Hạnh)
Tin học
 (Nha)
Văn học
 (Giang)
Toán
 (Hòa)
5   Ngoại ngữ
 (Tô.Thủy)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Toán
 (Thúy)
Tin học
 (Loan)
Văn học
 (Giang)
Toán
 (Mỹ)
Tin học
 (Nha)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Vật lý
 (Vi)
Toán
 (Hòa)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Thứ 6 1 Văn học
 (Oanh)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Sinh vật
 (Hằng)
Văn học
 (Hương)
Văn học
 (Hân)
Thể dục
 (Tuân)
Toán
 (Thúy)
Nhạc
 (T.Trang)
Toán
 (Mỹ)
Ngoại ngữ
 (Vân)
GDCD
 (Hồng)
Thể dục
 (Sinh)
Toán
 (Hòa)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
Văn học
 (Giang)
Tin học
 (Nha)
2 Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Thể dục
 (Tuân)
Văn học
 (Oanh)
Văn học
 (Hương)
GDCD
 (Hân)
Nhạc
 (T.Trang)
Vật lý
 (Tr.Thủy)
Toán
 (Thúy)
Nhạc
 (Hồng)
Tin học
 (Nha)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Toán
 (Mỹ)
Lịch sử
 (Hạnh)
Toán
 (Hòa)
Thể dục
 (Sinh)
Sinh vật
 (T.Hằng)
3 Thể dục
 (Tuân)
Văn học
 (Oanh)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Nhạc
 (Quang)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Văn học
 (Hân)
Công nghệ
 (Tuyền)
Toán
 (Thúy)
Công nghệ
 (Tr.Thủy)
Thể dục
 (Sinh)
Toán
 (Mỹ)
Hóa học
 (Hằng)
Sinh vật
 (T.Hằng)
Văn học
 (Hương)
Lịch sử
 (Hạnh)
Văn học
 (Giang)
4 Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Công nghệ
 (Oanh)
Nhạc
 (Quang)
GDCD
 (Hạnh)
Công nghệ
 (T.Hằng)
Công nghệ
 (Tuyền)
Văn học
 (Hân)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Tin học
 (Nha)
Toán
 (Mỹ)
Hóa học
 (Hằng)
Địa lý
 (Yến)
Thể dục
 (Sinh)
Ngoại ngữ
 (M.Bình)
Toán
 (Hòa)
Văn học
 (Giang)
    Sinh vật
 (T.Hằng)
Toán
 (Thúy)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Công nghệ
 (Tuyền)
Hóa học
 (Hằng)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Địa lý
 (Yến)
Tin học
 (Nha)
 
Thứ 7 1 Tin học
 (Loan)
Văn học
 (Oanh)
Sinh vật
 (Hằng)
Toán
 (Diễm)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Sinh vật
 (T.Hằng)
Toán
 (Thúy)
Thể dục
 (Tuân)
Sinh vật
 (Lan)
Địa lý
 (Yến)
Tin học
 (Nha)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Văn học
 (Hương)
GDCD
 (Hồng)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Vật lý
 (Vi)
2 Sinh vật
 (Lan)
Văn học
 (Oanh)
Tin học
 (Loan)
Toán
 (Diễm)
Toán
 (Thúy)
Thể dục
 (Tuân)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Lịch sử
 (Vinh)
GDCD
 (Hồng)
Hóa học
 (Hằng)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Lịch sử
 (Hạnh)
Tin học
 (Nha)
Vật lý
 (Vi)
Hóa học
 (Tuyền)
Văn học
 (Giang)
3 Văn học
 (Oanh)
Toán
 (Phong)
GDCD
 (Hạnh)
Sinh vật
 (Hằng)
Tin học
 (Loan)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Thể dục
 (Tuân)
Toán
 (Thúy)
Văn học
 (Giang)
Vật lý
 (Vi)
Địa lý
 (Yến)
Văn học
 (V.Trang)
Hóa học
 (Tuyền)
Văn học
 (Hương)
Sinh vật
 (T.Hằng)
Tin học
 (Nha)
4 Toán
 (Phong)
Thể dục
 (Tuân)
Lịch sử
 (Vinh)
Tin học
 (Loan)
Công nghệ
 (T.Hằng)
Toán
 (Thúy)
Địa lý
 (Ng.Hằng)
Mỹ thuật
 (Ng.Bình)
Ngoại ngữ
 (Vân)
Sinh vật
 (Lan)
Văn học
 (V.Trang)
GDCD
 (Hồng)
Địa lý
 (Yến)
Văn học
 (Hương)
Tin học
 (Nha)
Hóa học
 (Tuyền)
5 Sinh hoạt
 (Lan)
Sinh hoạt
 (Phong)
Sinh hoạt
 (Hạnh)
Sinh hoạt
 (Vân)
Sinh hoạt
 (T.Hằng)
Sinh hoạt
 (Vinh)
Sinh hoạt
 (Ng.Hằng)
Sinh hoạt
 (Tô.Thủy)
Sinh hoạt
 (Hằng)
Sinh hoạt
 (Vi)
Sinh hoạt
 (Hồng)
Sinh hoạt
 (V.Trang)
Sinh hoạt
 (M.Bình)
Sinh hoạt
 (Hương)
Sinh hoạt
 (Yến)
Sinh hoạt
 (Tuyền)