PHÒNG GD-ĐT HOÀI
NHƠN |
|
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS TAM QUAN BẮC |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
BẢNG ĐIỂM THI VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG VIỆT CẤP TRƯỜNG |
|
KHỐI THCS - VÒNG 10-
NĂM HỌC 2016 - 2017 |
|
(Địa điểm thi: THCS Tam Quan Bắc) |
|
|
STT |
ID |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Khối |
Lớp |
Trường |
Quận/Huyện |
Tỉnh/Thành phố |
Điểm |
Thời gian |
Ngày thi |
Xếp giải |
|
1 |
48283641 |
Nguyễn
Hữu Trọng |
11/11/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
290 |
997 |
12/22/2016 |
Nhất |
|
2 |
44226921 |
Văn
Hồng Quân |
1/21/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
290 |
1005 |
12/22/2016 |
Nhất |
|
3 |
47893399 |
Văn
Dương Hồng Vỹ |
7/3/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
290 |
1306 |
12/22/2016 |
Nhất |
|
4 |
43965038 |
Nguyen
Xuan Diem |
7/19/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
260 |
1403 |
12/22/2016 |
Ba |
|
5 |
44511343 |
Nguyễn
Thị Tường Vy |
8/22/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
260 |
1483 |
12/22/2016 |
Ba |
|
6 |
44224695 |
Đoàn
Lê Bảo Trân |
1/13/2005 |
6 |
6A8 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
260 |
1655 |
12/22/2016 |
Ba |
|
7 |
47873294 |
Văn Trần Hữu Đào |
11/11/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
250 |
1629 |
12/22/2016 |
Ba |
|
8 |
44208346 |
Lê Huỳnh Quốc Toàn |
2/24/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
240 |
1051 |
12/22/2016 |
Ba |
|
9 |
44237368 |
Đỗ Thị Yến Nhi |
9/23/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
230 |
1233 |
12/22/2016 |
KK |
|
10 |
44254566 |
Trương Thị Minh Tâm |
9/13/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
230 |
1865 |
12/22/2016 |
KK |
|
11 |
48053999 |
Trần Huỳnh Mỹ Duyên |
2/17/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
230 |
1900 |
12/22/2016 |
KK |
|
12 |
44007397 |
Phan Ngọc Phương
Quyên |
8/14/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
230 |
2332 |
12/22/2016 |
KK |
|
13 |
44280864 |
Võ Thị Bích Thảo |
10/11/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
789 |
12/22/2016 |
KK |
|
14 |
50373068 |
Nguyễn Hữu Nghĩa |
11/11/2005 |
6 |
6A8 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
1172 |
12/22/2016 |
KK |
|
15 |
46434451 |
Võ Thị Kim Ngân |
9/19/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
1273 |
12/22/2016 |
KK |
|
16 |
45723507 |
Nguyễn Gia Hân |
8/13/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
1407 |
12/22/2016 |
KK |
|
17 |
44366127 |
Nguyễn Gia Huy |
6/1/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
1889 |
12/22/2016 |
KK |
|
18 |
44436656 |
Dương Trương Như Ý |
1/24/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
1923 |
12/22/2016 |
KK |
|
19 |
44208559 |
Huỳnh Thảo Vân |
8/4/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
1957 |
12/22/2016 |
KK |
|
20 |
44458613 |
Nguyễn Thị Ngọc Trà |
3/18/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
1273 |
12/22/2016 |
KK |
|
21 |
46428332 |
Trương Thị Cẩm Giang |
2/15/2005 |
6 |
6A8 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
1470 |
12/22/2016 |
KK |
|
22 |
48278762 |
Huỳnh Trọng Tấn |
6/2/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
1721 |
12/22/2016 |
KK |
|
23 |
47758071 |
Võ thị Thanh Thúy |
8/5/2005 |
6 |
6A8 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
1776 |
12/22/2016 |
KK |
|
24 |
48252777 |
Kiều Quốc Hưởng |
4/8/2005 |
6 |
6A8 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
2053 |
12/22/2016 |
KK |
|
25 |
48028885 |
Nguyễn Đức Khôi |
2/24/2005 |
6 |
6A8 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
972 |
12/22/2016 |
KK |
|
26 |
44424633 |
Nguyễn Minh Lành |
11/8/2005 |
6 |
6A8 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
1643 |
12/22/2016 |
KK |
|
27 |
44356559 |
Trần Nguyễn Thu Hiền |
4/3/2005 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
1653 |
12/22/2016 |
KK |
|
28 |
43327296 |
Nguyễn Trương Phúc
Lâm |
2/22/2005 |
6 |
6A8 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
1760 |
12/22/2016 |
KK |
|
29 |
44366611 |
Trần Tâm Như |
29/07/205 |
6 |
6A9 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
1840 |
12/22/2016 |
KK |
|
30 |
44411817 |
Nguyễn Thủy Linh |
7/6/2005 |
6 |
6A8 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
1904 |
12/22/2016 |
KK |
|
31 |
4849567 |
Võ
Nhật Đại |
11/12/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
290 |
1986 |
12/22/2016 |
Nhất |
|
32 |
44505818 |
Hoàng
Thị Mỹ Duyên |
12/18/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
250 |
2106 |
12/22/2016 |
Ba |
|
33 |
43482620 |
Ngô
Tấn Trường |
9/21/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
250 |
2547 |
12/22/2016 |
Ba |
|
34 |
37763506 |
Nguyễn
Đặng Bảo Trung |
10/25/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
240 |
2445 |
12/22/2016 |
Ba |
|
35 |
48770861 |
Nguyễn
Huy Hoàng |
8/17/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
230 |
2167 |
12/22/2016 |
KK |
|
36 |
4849374 |
Võ
Nhật Phước |
11/12/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
230 |
2267 |
12/22/2016 |
KK |
|
37 |
44379699 |
Phạm
Cao Quốc |
1/15/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
230 |
3001 |
12/22/2016 |
KK |
|
38 |
46909188 |
Huỳnh
Mai Huỳnh |
7/24/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
2307 |
12/22/2016 |
KK |
|
39 |
43690553 |
Đào
Phương Tâm |
8/1/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
2057 |
12/22/2016 |
KK |
|
40 |
46087009 |
Trần
Thị Thu Thắm |
3/28/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
2119 |
12/22/2016 |
KK |
|
41 |
44495905 |
Lê Minh Hưng |
4/23/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
2357 |
12/22/2016 |
KK |
|
42 |
44434859 |
Đặng Thiên Hân |
4/2/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
2615 |
12/22/2016 |
KK |
|
43 |
44873306 |
Đào Thị Mỹ Nhân |
11/20/2004 |
7 |
7A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
2685 |
12/22/2016 |
KK |
|
44 |
43642893 |
Nguyễn
Thủy Trâm |
3/4/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
280 |
2096 |
12/22/2016 |
Nhì |
|
45 |
43770462 |
Nguyễn
Thành Nhân |
11/9/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
280 |
2370 |
12/22/2016 |
Nhì |
|
46 |
43772637 |
Nguyễn
Thị Trà Mi |
5/27/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
250 |
1367 |
12/22/2016 |
Ba |
|
47 |
43772119 |
Võ
Thị Tuyết Ngân |
4/5/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
250 |
2135 |
12/22/2016 |
Ba |
|
48 |
43693120 |
Bùi
Trần Ngọc Hân |
10/25/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
250 |
2847 |
12/22/2016 |
Ba |
|
49 |
45869156 |
Bùi
Mai Thúy Oanh |
1/31/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
240 |
2369 |
12/22/2016 |
Ba |
|
50 |
44080178 |
Lê
Thành Tuân |
8/24/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
230 |
2840 |
12/22/2016 |
KK |
|
51 |
44235311 |
Phan
Thị Phương Ni |
8/12/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
2352 |
12/22/2016 |
KK |
|
52 |
43690703 |
La
Thị Tố Trinh |
10/8/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
2546 |
12/22/2016 |
KK |
|
53 |
43723066 |
Trương
Hồng Tính |
9/4/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
2590 |
12/22/2016 |
KK |
|
54 |
43729102 |
Nguyễn
Thị Anh Tú |
9/13/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
220 |
3053 |
12/22/2016 |
KK |
|
55 |
35655827 |
Bùi
Quang Kiệt |
11/26/2003 |
8 |
8A2 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
2736 |
12/22/2016 |
KK |
|
56 |
43756991 |
Đỗ
Thị Thúy Kiều |
9/6/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
2995 |
12/22/2016 |
KK |
|
57 |
46058798 |
Trương
Vĩnh Thuận |
10/10/2003 |
8 |
8A2 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
3058 |
12/22/2016 |
KK |
|
58 |
43610708 |
Lê
Nguyễn Như Thật |
1/15/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
3251 |
12/22/2016 |
KK |
|
59 |
44087168 |
Lê
Minh Trí |
10/10/2003 |
8 |
8A2 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
2219 |
12/22/2016 |
KK |
|
60 |
43771054 |
La
Phan Trâm Ân |
5/10/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
2581 |
12/22/2016 |
KK |
|
61 |
43819329 |
Đoàn
Thị Bích Thơm |
2/9/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
2615 |
12/22/2016 |
KK |
|
62 |
43848257 |
Đỗ
Huỳnh Thân |
3/23/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
2725 |
12/22/2016 |
KK |
|
63 |
44791194 |
Đỗ
Thị Phương Hiền |
6/10/2003 |
8 |
8A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
2788 |
12/22/2016 |
KK |
|
64 |
21573266 |
Trần
Vũ Minh Nhật |
3/31/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
300 |
625 |
12/22/2016 |
Nhất |
|
65 |
34384343 |
Nguyễn
Mỹ Nhật |
5/14/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
290 |
959 |
12/22/2016 |
Nhất |
|
66 |
10393569 |
Đỗ
Minh Quân |
9/29/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
290 |
1264 |
12/22/2016 |
Nhất |
|
67 |
44532720 |
Võ
Thành Viên |
6/12/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
290 |
1318 |
12/22/2016 |
Nhất |
|
68 |
48454278 |
Phan
Phú Đông |
12/26/2002 |
9 |
9A2 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
290 |
1438 |
12/22/2016 |
Nhất |
|
69 |
45373854 |
Vương
Hải Ni |
3/26/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
280 |
877 |
12/22/2016 |
Nhì |
|
70 |
47774987 |
Lê
Thanh Hùng |
5/1/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
280 |
1088 |
12/22/2016 |
Nhì |
|
71 |
49615924 |
La
Thị Ngọc Chi |
1/17/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
280 |
1100 |
12/22/2016 |
Nhì |
|
72 |
46476064 |
Nguyễn
Lương Yến Nhi |
8/10/200 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
280 |
1172 |
12/22/2016 |
Nhì |
|
73 |
45024127 |
Võ
Huỳnh Nhật Vy |
2/28/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
280 |
1227 |
12/22/2016 |
Nhì |
|
74 |
45077241 |
Bùi
Thị Diễm Hương |
7/7/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
270 |
1208 |
12/22/2016 |
Nhì |
|
75 |
45638537 |
Võ Thị Hồng Hạnh |
7/26/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
270 |
1472 |
12/22/2016 |
Nhì |
|
76 |
43880189 |
Hồ Thị Mỹ Trang |
3/13/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
260 |
1266 |
12/22/2016 |
Ba |
|
77 |
45308037 |
Văn Thị Mỹ Hoa |
10/25/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
260 |
1271 |
12/22/2016 |
Ba |
|
78 |
34620184 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
8/26/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
260 |
1321 |
12/22/2016 |
Ba |
|
79 |
45641795 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
10/13/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
260 |
1522 |
12/22/2016 |
Ba |
|
80 |
46128203 |
Nguyễn Hoàng Khôi Vĩ |
8/26/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
250 |
1085 |
12/22/2016 |
Ba |
|
81 |
46368866 |
Đoàn Nhật Dương |
5/28/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
250 |
1508 |
12/22/2016 |
Ba |
|
82 |
46983018 |
Đặng Bảo Trân |
7/12/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
250 |
1747 |
12/22/2016 |
Ba |
|
83 |
48234211 |
Tăng Thị Ngọc Bích |
1/1/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
240 |
1300 |
12/22/2016 |
Ba |
|
84 |
45280734 |
Lê Thị Thu Hảo |
3/26/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
240 |
1729 |
12/22/2016 |
Ba |
|
85 |
48406635 |
Nguyễn Lê Hiếu Ngân |
10/29/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
1344 |
12/22/2016 |
KK |
|
86 |
45829486 |
Nguyễn Hồng Nhung |
6/1/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
210 |
1579 |
12/22/2016 |
KK |
|
87 |
47638647 |
Bùi Thị Ánh Nguyệt |
12/10/2002 |
9 |
9A2 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
701 |
12/22/2016 |
KK |
|
88 |
46222701 |
Lê Thị Mỹ Duyên |
10/12/2002 |
9 |
9A1 |
THCS Tam Quan Bắc |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
200 |
2054 |
12/22/2016 |
KK |
|
|
|
Danh sách này có 30 HS đạt giải.Trong đó: |
|
|
PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI |
|
PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI |
|
|
Giải Nhất: 03 giải
; Giải nhì: 0 giải |
|
|
|
|
|
Giải Ba:05 giải
; Giải Khuyến khích: 22
giải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trịnh Văn Siêm |
|
Trịnh Văn Siêm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|