TRƯỜNG THCS:  LÊ QUANG SUNG
THỐNG KÊ ĐIỂM TBM HKI . NĂM HỌC 2016 - 2017
 
KHỐI MÔN TSHS GIỎI(8-10) KHÁ(6,5-7,9) TB(5-6,4) YẾU(3,5-4,9) KÉM(0-3,4) ≥ 5
    HKI SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
  NGỮ VĂN 98 11 11.2 39 39.8 34 34.7 14 14.3   0.0 84 85.7 Đ
  TOÁN 98 20 20.4 25 25.5 32 32.7 19 19.4 2 2.0 77 78.6 Đ
  T. ANH 98 16 16.3 42 42.9 36 36.7 4 4.1   0.0 94 95.9 Đ
  VẬT LÝ 98 36 36.7 44 44.9 17 17.3 1 1.0   0.0 97 99.0 Đ
  HÓA HỌC 98 38 38.8 35 35.7 21 21.4 4 4.1   0.0 94 95.9 Đ
9 SINH VẬT 98 43 43.9 48 49.0 7 7.1   0.0   0.0 98 100.0 Đ
  SỬ 98 44 44.9 30 30.6 23 23.5 1 1.0   0.0 97 99.0 Đ
  ĐỊA 98 58 59.2 28 28.6 12 12.2   0.0   0.0 98 100.0 Đ
  GDCD 98 31 31.6 45 45.9 19 19.4 3 3.1   0.0 95 96.9 Đ
  C NGHỆ 98 30 30.6 51 52.0 16 16.3 1 1.0   0.0 97 99.0 Đ
  NHẠC 98   0.0   0.0 98 100.0   0.0   0.0 98 100.0 Đ
  MỸ THUẬT     ######   ######   ######   ######   ###### 0 ###### Đ
  THỂ DỤC 98   0.0   0.0 98 100.0   0.0   0.0 98 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 89 15 16.9 44 49.4 25 28.1 5 5.6   0.0 84 94.4 Đ
  TOÁN 89 30 33.7 23 25.8 21 23.6 15 16.9   0.0 74 83.1 Đ
  T. ANH 89 27 30.3 36 40.4 20 22.5 6 6.7   0.0 83 93.3 Đ
  VẬT LÝ 89 21 23.6 36 40.4 30 33.7 2 2.2   0.0 87 97.8 Đ
  HÓA HỌC 89 44 49.4 19 21.3 25 28.1 1 1.1   0.0 88 98.9 Đ
8 SINH VẬT 89 40 44.9 36 40.4 12 13.5 1 1.1   0.0 88 98.9 Đ
  SỬ 89 29 32.6 28 31.5 30 33.7 2 2.2   0.0 87 97.8 Đ
  ĐỊA 89 48 53.9 21 23.6 19 21.3 1 1.1   0.0 88 98.9 Đ
  GDCD 89 53 59.6 29 32.6 7 7.9   0.0   0.0 89 100.0 Đ
  C NGHỆ 89 63 70.8 23 25.8 3 3.4   0.0   0.0 89 100.0 Đ
  NHẠC 89   0.0   0.0 89 100.0   0.0   0.0 89 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 89   0.0   0.0 89 100.0   0.0   0.0 89 100.0 Đ
  THỂ DỤC 89   0.0   0.0 89 100.0   0.0   0.0 89 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 116 27 23.3 52 44.8 31 26.7 5 4.3 1 0.9 110 94.8 Đ
  TOÁN 116 35 30.2 33 28.4 33 28.4 14 12.1 1 0.9 101 87.1 Đ
  T. ANH 116 26 22.4 43 37.1 38 32.8 8 6.9 1 0.9 107 92.2 Đ
  VẬT LÝ 116 38 32.8 53 45.7 21 18.1 4 3.4   0.0 112 96.6 Đ
7 SINH VẬT 116 56 48.3 39 33.6 20 17.2 1 0.9   0.0 115 99.1 Đ
  SỬ 116 60 51.7 38 32.8 14 12.1 4 3.4   0.0 112 96.6 Đ
  ĐỊA 116 32 27.6 55 47.4 19 16.4 10 8.6   0.0 106 91.4 Đ
  GDCD 116 39 33.6 60 51.7 16 13.8   0.0 1 0.9 115 99.1 Đ
  C NGHỆ 116 88 75.9 21 18.1 7 6.0   0.0   0.0 116 100.0 Đ
  NHẠC 116   0.0   0.0 116 100.0   0.0   0.0 116 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 116   0.0   0.0 116 100.0   0.0   0.0 116 100.0 Đ
  THỂ DỤC 116   0.0   0.0 116 100.0   0.0   0.0 116 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 119 20 16.8 49 41.2 35 29.4 14 11.8 1 0.8 104 87.4 Đ
  TOÁN 119 50 42.0 34 28.6 26 21.8 9 7.6   0.0 110 92.4 Đ
  T. ANH 119 24 20.2 44 37.0 45 37.8 6 5.0   0.0 113 95.0 Đ
  VẬT LÝ 119 47 39.5 38 31.9 29 24.4 5 4.2   0.0 114 95.8 Đ
6 SINH VẬT 119 63 52.9 32 26.9 19 16.0 5 4.2   0.0 114 95.8 Đ
  SỬ 119 66 55.5 29 24.4 17 14.3 6 5.0 1 0.8 112 94.1 Đ
  ĐỊA 119 33 27.7 33 27.7 24 20.2 24 20.2 5 4.2 90 75.6 Đ
  GDCD 119 26 21.8 52 43.7 32 26.9 9 7.6   0.0 110 92.4 Đ
  C NGHỆ 119 83 69.7 30 25.2 6 5.0   0.0   0.0 119 100.0 Đ
  NHẠC 119   0.0   0.0 119 100.0   0.0   0.0 119 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 119   0.0   0.0 119 100.0   0.0   0.0 119 100.0 Đ
  THỂ DỤC 119   0.0   0.0 119 100.0   0.0   0.0 119 100.0 Đ
( Lưu ý các môn không dạy ở HKI thì để trống tất cả từ cột TSHS đến cột cuối cùng )
Riêng 3 môn xếp loại ( Âm Nhạc, Mỹ Thuật, TD ) thì nhập số hs ĐYC vào cột TB số hs CĐYC vào cột Yếu
Người lập bảng Hiệu trưởng
Nguyễn Nhành Nguyễn Văn Thiên