TRƯỜNG THCS: KIM ĐỒNG
THỐNG KÊ ĐIỂM TBM HKI . NĂM HỌC 2016 - 2017
 
KHỐI MÔN TSHS GIỎI(8-10) KHÁ(6,5-7,9) TB(5-6,4) YẾU(3,5-4,9) KÉM(0-3,4) ≥ 5
    HKI SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
  NGỮ VĂN 158 51 32.3 62 39.2 32 20.3 13 8.2   0.0 145 91.8 Đ
  TOÁN 158 61 38.6 45 28.5 35 22.2 15 9.5 2 1.3 141 89.2 Đ
  T. ANH 158 35 22.2 66 41.8 51 32.3 6 3.8   0.0 152 96.2 Đ
  VẬT LÝ 158 42 26.6 52 32.9 48 30.4 15 9.5 1 0.6 142 89.9 Đ
  HÓA HỌC 158 62 39.2 49 31.0 36 22.8 10 6.3 1 0.6 147 93.0 Đ
9 SINH VẬT 158 68 43.0 56 35.4 27 17.1 7 4.4   0.0 151 95.6 Đ
  SỬ 158 98 62.0 35 22.2 20 12.7 4 2.5 1 0.6 153 96.8 Đ
  ĐỊA 158 71 44.9 55 34.8 32 20.3   0.0   0.0 158 100.0 Đ
  GDCD 158 93 58.9 44 27.8 20 12.7 1 0.6   0.0 157 99.4 Đ
  C NGHỆ 158 81 51.3 47 29.7 26 16.5 4 2.5   0.0 154 97.5 Đ
  NHẠC 158   0.0   0.0 158 100.0   0.0   0.0 158 100.0 Đ
  MỸ THUẬT     ######   ######   ######   ######   ###### 0 ###### Đ
  THỂ DỤC 158   0.0   0.0 158 100.0   0.0   0.0 158 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 167 50 29.9 66 39.5 40 24.0 11 6.6   0.0 156 93.4 Đ
  TOÁN 167 63 37.7 42 25.1 36 21.6 20 12.0 6 3.6 141 84.4 Đ
  T. ANH 167 50 29.9 55 32.9 50 29.9 12 7.2   0.0 155 92.8 Đ
  VẬT LÝ 167 67 40.1 49 29.3 30 18.0 21 12.6   0.0 146 87.4 Đ
  HÓA HỌC 167 57 34.1 45 26.9 26 15.6 31 18.6 8 4.8 128 76.6 Đ
8 SINH VẬT 167 50 29.9 66 39.5 42 25.1 9 5.4   0.0 158 94.6 Đ
  SỬ 167 86 51.5 47 28.1 28 16.8 5 3.0 1 0.6 161 96.4 Đ
  ĐỊA 167 47 28.1 66 39.5 41 24.6 13 7.8   0.0 154 92.2 Đ
  GDCD 167 130 77.8 33 19.8 4 2.4   0.0   0.0 167 100.0 Đ
  C NGHỆ 167 79 47.3 70 41.9 18 10.8   0.0   0.0 167 100.0 Đ
  NHẠC 167   0.0   0.0 167 100.0   0.0   0.0 167 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 167   0.0   0.0 167 100.0   0.0   0.0 167 100.0 Đ
  THỂ DỤC 167   0.0   0.0 167 100.0   0.0   0.0 167 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 190 58 30.5 61 32.1 50 26.3 19 10.0 2 1.1 169 88.9 Đ
  TOÁN 190 41 21.6 55 28.9 60 31.6 25 13.2 9 4.7 156 82.1 Đ
  T. ANH 190 60 31.6 74 38.9 44 23.2 12 6.3   0.0 178 93.7 Đ
  VẬT LÝ 190 68 35.8 81 42.6 37 19.5 4 2.1   0.0 186 97.9 Đ
7 SINH VẬT 190 51 26.8 65 34.2 66 34.7 8 4.2   0.0 182 95.8 Đ
  SỬ 190 123 64.7 31 16.3 25 13.2 9 4.7 2 1.1 179 94.2 Đ
  ĐỊA 190 60 31.6 71 37.4 36 18.9 21 11.1 2 1.1 167 87.9 Đ
  GDCD 190 71 37.4 75 39.5 40 21.1 4 2.1   0.0 186 97.9 Đ
  C NGHỆ 190 123 64.7 48 25.3 16 8.4 3 1.6   0.0 187 98.4 Đ
  NHẠC 190   0.0   0.0 190 100.0   0.0   0.0 190 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 190   0.0   0.0 190 100.0   0.0   0.0 190 100.0 Đ
  THỂ DỤC 190   0.0   0.0 190 100.0   0.0   0.0 190 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 171 52 30.4 63 36.8 44 25.7 10 5.8 2 1.2 159 93.0 Đ
  TOÁN 171 71 41.5 44 25.7 29 17.0 25 14.6 2 1.2 144 84.2 Đ
  T. ANH 171 53 31.0 39 22.8 54 31.6 22 12.9 3 1.8 146 85.4 Đ
  VẬT LÝ 171 33 19.3 55 32.2 57 33.3 23 13.5 3 1.8 145 84.8 Đ
6 SINH VẬT 171 53 31.0 54 31.6 44 25.7 18 10.5 2 1.2 151 88.3 Đ
  SỬ 171 65 38.0 60 35.1 32 18.7 10 5.8 4 2.3 157 91.8 Đ
  ĐỊA 171 36 21.1 41 24.0 63 36.8 25 14.6 6 3.5 140 81.9 Đ
  GDCD 171 51 29.8 62 36.3 49 28.7 7 4.1 2 1.2 162 94.7 Đ
  C NGHỆ 171 123 71.9 28 16.4 16 9.4 4 2.3   0.0 167 97.7 Đ
  NHẠC 171   0.0   0.0 171 100.0   0.0   0.0 171 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 171   0.0   0.0 171 100.0   0.0   0.0 171 100.0 Đ
  THỂ DỤC 171   0.0   0.0 171 100.0   0.0   0.0 171 100.0 Đ
( Lưu ý các môn không dạy ở HKI thì để trống tất cả từ cột TSHS đến cột cuối cùng )
Riêng 3 môn xếp loại ( Âm Nhạc, Mỹ Thuật, TD ) thì nhập số hs ĐYC vào cột TB số hs CĐYC vào cột Yếu
Người lập bảng Hiệu trưởng
Lê Hà Trương Đức Tấn