TRƯỜNG THCS: QUANG TRUNG
THỐNG KÊ ĐIỂM TBM HKI . NĂM HỌC 2016 - 2017
 
KHỐI MÔN TSHS GIỎI(8-10) KHÁ(6,5-7,9) TB(5-6,4) YẾU(3,5-4,9) KÉM(0-3,4) ≥ 5
    HKI SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
  NGỮ VĂN 90 18 20.0 34 37.8 34 37.8 4 4.4   0.0 86 95.6 Đ
  TOÁN 90 33 36.7 33 36.7 14 15.6 10 11.1   0.0 80 88.9 Đ
  T. ANH 90 22 24.4 27 30.0 30 33.3 11 12.2   0.0 79 87.8 Đ
  VẬT LÝ 90 21 23.3 46 51.1 22 24.4 1 1.1   0.0 89 98.9 Đ
  HÓA HỌC 90 34 37.8 32 35.6 19 21.1 5 5.6   0.0 85 94.4 Đ
9 SINH VẬT 90 30 33.3 31 34.4 22 24.4 7 7.8   0.0 83 92.2 Đ
  SỬ 90 20 22.2 46 51.1 18 20.0 6 6.7   0.0 84 93.3 Đ
  ĐỊA 90 34 37.8 41 45.6 14 15.6 1 1.1   0.0 89 98.9 Đ
  GDCD 90 70 77.8 15 16.7 4 4.4 1 1.1   0.0 89 98.9 Đ
  C NGHỆ 90 45 50.0 39 43.3 6 6.7   0.0   0.0 90 100.0 Đ
  NHẠC 90   0.0   0.0 90 100.0   0.0   0.0 90 100.0 Đ
  MỸ THUẬT     ######   ######   ######   ######   ###### 0 ###### Đ
  THỂ DỤC 90   0.0   0.0 90 100.0   0.0   0.0 90 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 101 27 26.7 54 53.5 19 18.8 1 1.0   0.0 100 99.0 Đ
  TOÁN 101 45 44.6 39 38.6 15 14.9 2 2.0   0.0 99 98.0 Đ
  T. ANH 101 24 23.8 31 30.7 32 31.7 14 13.9   0.0 87 86.1 Đ
  VẬT LÝ 101 24 23.8 39 38.6 36 35.6 2 2.0   0.0 99 98.0 Đ
  HÓA HỌC 101 28 27.7 38 37.6 29 28.7 6 5.9   0.0 95 94.1 Đ
8 SINH VẬT 101 16 15.8 41 40.6 36 35.6 8 7.9   0.0 93 92.1 Đ
  SỬ 101 29 28.7 42 41.6 28 27.7 2 2.0   0.0 99 98.0 Đ
  ĐỊA 101 35 34.7 43 42.6 20 19.8 3 3.0   0.0 98 97.0 Đ
  GDCD 101 79 78.2 19 18.8 3 3.0   0.0   0.0 101 100.0 Đ
  C NGHỆ 101 59 58.4 40 39.6 2 2.0   0.0   0.0 101 100.0 Đ
  NHẠC 101   0.0   0.0 101 100.0   0.0   0.0 101 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 101   0.0   0.0 101 100.0   0.0   0.0 101 100.0 Đ
  THỂ DỤC 101   0.0   0.0 101 100.0   0.0   0.0 101 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 104 28 26.9 57 54.8 19 18.3   0.0   0.0 104 100.0 Đ
  TOÁN 104 45 43.3 34 32.7 16 15.4 9 8.7   0.0 95 91.3 Đ
  T. ANH 104 45 43.3 30 28.8 21 20.2 8 7.7   0.0 96 92.3 Đ
  VẬT LÝ 104 28 26.9 48 46.2 25 24.0 3 2.9 0 0.0 101 97.1 Đ
7 SINH VẬT 104 26 25.0 53 51.0 22 21.2 3 2.9   0.0 101 97.1 Đ
  SỬ 104 47 45.2 43 41.3 9 8.7 5 4.8   0.0 99 95.2 Đ
  ĐỊA 104 53 51.0 34 32.7 12 11.5 5 4.8   0.0 99 95.2 Đ
  GDCD 104 83 79.8 16 15.4 5 4.8   0.0   0.0 104 100.0 Đ
  C NGHỆ 104 52 50.0 34 32.7 16 15.4 2 1.9   0.0 102 98.1 Đ
  NHẠC 104   0.0   0.0 104 100.0   0.0   0.0 104 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 104   0.0   0.0 104 100.0   0.0   0.0 104 100.0 Đ
  THỂ DỤC 104   0.0   0.0 104 100.0   0.0   0.0 104 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 94 23 24.5 44 46.8 27 28.7   0.0   0.0 94 100.0 Đ
  TOÁN 94 39 41.5 38 40.4 14 14.9 3 3.2   0.0 91 96.8 Đ
  T. ANH 94 36 38.3 23 24.5 26 27.7 9 9.6   0.0 85 90.4 Đ
  VẬT LÝ 94 33 35.1 33 35.1 24 25.5 4 4.3 0 0.0 90 95.7 Đ
6 SINH VẬT 94 31 33.0 27 28.7 26 27.7 10 10.6   0.0 84 89.4 Đ
  SỬ 94 41 43.6 27 28.7 19 20.2 7 7.4   0.0 87 92.6 Đ
  ĐỊA 94 59 62.8 22 23.4 13 13.8   0.0   0.0 94 100.0 Đ
  GDCD 94 35 37.2 46 48.9 13 13.8   0.0   0.0 94 100.0 Đ
  C NGHỆ 94 50 53.2 33 35.1 11 11.7   0.0   0.0 94 100.0 Đ
  NHẠC 94   0.0   0.0 94 100.0   0.0   0.0 94 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 94   0.0   0.0 94 100.0   0.0   0.0 94 100.0 Đ
  THỂ DỤC 94   0.0   0.0 94 100.0   0.0   0.0 94 100.0 Đ
( Lưu ý các môn không dạy ở HKI thì để trống tất cả từ cột TSHS đến cột cuối cùng )
Riêng 3 môn xếp loại ( Âm Nhạc, Mỹ Thuật, TD ) thì nhập số hs ĐYC vào cột TB số hs CĐYC vào cột Yếu
Người lập bảng Hiệu trưởng
Lê Hà Trương Đức Tấn