TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN TRỖI 
THỐNG KÊ ĐIỂM TBM HKI . NĂM HỌC 2016 - 2017
 
KHỐI MÔN TSHS GIỎI(8-10) KHÁ(6,5-7,9) TB(5-6,4) YẾU(3,5-4,9) KÉM(0-3,4) ≥ 5
    HKI SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
  NGỮ VĂN 129 14 10.9 48 37.2 58 45.0 9 7.0   0.0 120 93.0 Đ
  TOÁN 129 31 24.0 25 19.4 47 36.4 26 20.2   0.0 103 79.8 Đ
  T. ANH 129 22 17.1 63 48.8 43 33.3 1 0.8   0.0 128 99.2 Đ
  VẬT LÝ 129 47 36.4 52 40.3 28 21.7 2 1.6   0.0 127 98.4 Đ
  HÓA HỌC 129 29 22.5 32 24.8 43 33.3 24 18.6 1 0.8 104 80.6 Đ
9 SINH VẬT 129 46 35.7 62 48.1 21 16.3   0.0   0.0 129 100.0 Đ
  SỬ 129 61 47.3 54 41.9 14 10.9   0.0   0.0 129 100.0 Đ
  ĐỊA 129 55 42.6 55 42.6 18 14.0 1 0.8   0.0 128 99.2 Đ
  GDCD 129 53 41.1 63 48.8 11 8.5 2 1.6   0.0 127 98.4 Đ
  C NGHỆ 129 73 56.6 46 35.7 10 7.8   0.0   0.0 129 100.0 Đ
  NHẠC 129   0.0   0.0 129 100.0   0.0   0.0 129 100.0 Đ
  MỸ THUẬT     ######   ######   ######   ######   ###### 0 ###### Đ
  THỂ DỤC 129   0.0   0.0 129 100.0   0.0   0.0 129 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 116 20 17.2 47 40.5 39 33.6 10 8.6   0.0 106 91.4 Đ
  TOÁN 116 24 20.7 19 16.4 36 31.0 31 26.7 6 5.2 79 68.1 Đ
  T. ANH 116 20 17.2 45 38.8 40 34.5 10 8.6 1 0.9 105 90.5 Đ
  VẬT LÝ 116 31 26.7 36 31.0 40 34.5 9 7.8   0.0 107 92.2 Đ
  HÓA HỌC 116 38 32.8 23 19.8 34 29.3 15 12.9 6 5.2 95 81.9 Đ
8 SINH VẬT 116 34 29.3 34 29.3 39 33.6 8 6.9 1 0.9 107 92.2 Đ
  SỬ 116 15 12.9 47 40.5 42 36.2 12 10.3   0.0 104 89.7 Đ
  ĐỊA 116 33 28.4 36 31.0 29 25.0 18 15.5   0.0 98 84.5 Đ
  GDCD 116 40 34.5 41 35.3 25 21.6 8 6.9 2 1.7 106 91.4 Đ
  C NGHỆ 116 34 29.3 50 43.1 29 25.0 3 2.6   0.0 113 97.4 Đ
  NHẠC 116   0.0 1 0.9 115 99.1   0.0   0.0 116 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 116   0.0   0.0 116 100.0   0.0   0.0 116 100.0 Đ
  THỂ DỤC 116   0.0   0.0 116 100.0   0.0   0.0 116 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 125 16 12.8 51 40.8 45 36.0 13 10.4   0.0 112 89.6 Đ
  TOÁN 125 37 29.6 27 21.6 36 28.8 22 17.6 3 2.4 100 80.0 Đ
  T. ANH 125 42 33.6 48 38.4 31 24.8 4 3.2   0.0 121 96.8 Đ
  VẬT LÝ 125 36 28.8 37 29.6 39 31.2 13 10.4   0.0 112 89.6 Đ
7 SINH VẬT 125 45 36.0 38 30.4 36 28.8 5 4.0 1 0.8 119 95.2 Đ
  SỬ 125 30 24.0 51 40.8 33 26.4 11 8.8   0.0 114 91.2 Đ
  ĐỊA 125 49 39.2 46 36.8 27 21.6 3 2.4   0.0 122 97.6 Đ
  GDCD 125 64 51.2 45 36.0 12 9.6 4 3.2   0.0 121 96.8 Đ
  C NGHỆ 125 50 40.0 42 33.6 25 20.0 8 6.4   0.0 117 93.6 Đ
  NHẠC 125   0.0   0.0 125 100.0   0.0   0.0 125 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 125   0.0   0.0 125 100.0   0.0   0.0 125 100.0 Đ
  THỂ DỤC 125   0.0   0.0 125 100.0   0.0   0.0 125 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 129 22 17.1 45 34.9 46 35.7 14 10.9 2 1.6 113 87.6 Đ
  TOÁN 129 46 35.7 28 21.7 28 21.7 19 14.7 8 6.2 102 79.1 Đ
  T. ANH 129 27 20.9 37 28.7 45 34.9 15 11.6 5 3.9 109 84.5 Đ
  VẬT LÝ 129 44 34.1 44 34.1 29 22.5 12 9.3   0.0 117 90.7 Đ
6 SINH VẬT 129 36 27.9 41 31.8 35 27.1 15 11.6 2 1.6 112 86.8 Đ
  SỬ 129 33 25.6 51 39.5 33 25.6 10 7.8 2 1.6 117 90.7 Đ
  ĐỊA 129 46 35.7 49 38.0 28 21.7 6 4.7   0.0 123 95.3 Đ
  GDCD 129 33 25.6 51 39.5 30 23.3 12 9.3 3 2.3 114 88.4 Đ
  C NGHỆ 129 56 43.4 50 38.8 19 14.7 3 2.3 1 0.8 125 96.9 Đ
  NHẠC 129   0.0   0.0 129 100.0   0.0   0.0 129 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 129   0.0   0.0 129 100.0   0.0   0.0 129 100.0 Đ
  THỂ DỤC 129   0.0   0.0 129 100.0   0.0   0.0 129 100.0 Đ
( Lưu ý các môn không dạy ở HKI thì để trống tất cả từ cột TSHS đến cột cuối cùng )
Riêng 3 môn xếp loại ( Âm Nhạc, Mỹ Thuật, TD ) thì nhập số hs ĐYC vào cột TB số hs CĐYC vào cột Yếu
Người lập bảng Hiệu trưởng
Nguyễn Phước Vĩnh Trần Văn Sáu