TRƯỜNG THCS NGÔ QUYỀN
THỐNG KÊ ĐIỂM TBM HKI . NĂM HỌC 2016 - 2017
 
KHỐI MÔN TSHS GIỎI(8-10) KHÁ(6,5-7,9) TB(5-6,4) YẾU(3,5-4,9) KÉM(0-3,4) ≥ 5
    HKI SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL SL TL
  NGỮ VĂN 99 5 5.1 44 44.4 46 46.5 4 4.0   0.0 95 96.0 Đ
  TOÁN 99 24 24.2 36 36.4 26 26.3 12 12.1 1 1.0 86 86.9 Đ
  T. ANH 99 8 8.1 29 29.3 45 45.5 17 17.2   0.0 82 82.8 Đ
  VẬT LÝ 99 26 26.3 36 36.4 30 30.3 6 6.1 1 1.0 92 92.9 Đ
  HÓA HỌC 99 13 13.1 34 34.3 27 27.3 24 24.2 1 1.0 74 74.7 Đ
9 SINH VẬT 99 15 15.2 33 33.3 46 46.5 5 5.1   0.0 94 94.9 Đ
  SỬ 99 29 29.3 41 41.4 27 27.3 2 2.0   0.0 97 98.0 Đ
  ĐỊA 99 55 55.6 35 35.4 9 9.1   0.0   0.0 99 100.0 Đ
  GDCD 99 25 25.3 52 52.5 20 20.2 2 2.0   0.0 97 98.0 Đ
  C NGHỆ 99 46 46.5 38 38.4 15 15.2   0.0   0.0 99 100.0 Đ
  NHẠC 99   0.0   0.0 99 100.0   0.0   0.0 99 100.0 Đ
  MỸ THUẬT     ######   ######   ######   ######   ###### 0 ###### Đ
  THỂ DỤC 99   0.0   0.0 99 100.0   0.0   0.0 99 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 106 7 6.6 65 61.3 32 30.2 2 1.9   0.0 104 98.1 Đ
  TOÁN 106 26 24.5 30 28.3 28 26.4 18 17.0 4 3.8 84 79.2 Đ
  T. ANH 106 13 12.3 29 27.4 49 46.2 15 14.2   0.0 91 85.8 Đ
  VẬT LÝ 106 21 19.8 40 37.7 33 31.1 12 11.3   0.0 94 88.7 Đ
  HÓA HỌC 106 12 11.3 30 28.3 42 39.6 19 17.9 3 2.8 84 79.2 Đ
8 SINH VẬT 106 11 10.4 34 32.1 51 48.1 10 9.4   0.0 96 90.6 Đ
  SỬ 106 26 24.5 45 42.5 25 23.6 10 9.4   0.0 96 90.6 Đ
  ĐỊA 106 58 54.7 34 32.1 14 13.2   0.0   0.0 106 100.0 Đ
  GDCD 106 45 42.5 45 42.5 14 13.2 2 1.9   0.0 104 98.1 Đ
  C NGHỆ 106 28 26.4 56 52.8 21 19.8 1 0.9   0.0 105 99.1 Đ
  NHẠC 106   0.0   0.0 106 100.0   0.0   0.0 106 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 106   0.0   0.0 106 100.0   0.0   0.0 106 100.0 Đ
  THỂ DỤC 106   0.0   0.0 106 100.0   0.0   0.0 106 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 101 18 17.8 35 34.7 40 39.6 8 7.9   0.0 93 92.1 Đ
  TOÁN 101 30 29.7 21 20.8 31 30.7 17 16.8 2 2.0 82 81.2 Đ
  T. ANH 101 24 23.8 39 38.6 30 29.7 8 7.9   0.0 93 92.1 Đ
  VẬT LÝ 101 19 18.8 51 50.5 28 27.7 3 3.0   0.0 98 97.0 Đ
7 SINH VẬT 101 23 22.8 45 44.6 30 29.7 3 3.0   0.0 98 97.0 Đ
  SỬ 101 32 31.7 31 30.7 32 31.7 6 5.9   0.0 95 94.1 Đ
  ĐỊA 101 59 58.4 29 28.7 11 10.9 2 2.0   0.0 99 98.0 Đ
  GDCD 101 25 24.8 46 45.5 22 21.8 8 7.9   0.0 93 92.1 Đ
  C NGHỆ 101 28 27.7 49 48.5 21 20.8 3 3.0   0.0 98 97.0 Đ
  NHẠC 101   0.0   0.0 101 100.0   0.0   0.0 101 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 101   0.0   0.0 101 100.0   0.0   0.0 101 100.0 Đ
  THỂ DỤC 101   0.0   0.0 101 100.0   0.0   0.0 101 100.0 Đ
  NGỮ VĂN 113 10 8.8 34 30.1 49 43.4 20 17.7   0.0 93 82.3 Đ
  TOÁN 113 25 22.1 43 38.1 29 25.7 15 13.3 1 0.9 97 85.8 Đ
  T. ANH 113 16 14.2 31 27.4 38 33.6 27 23.9 1 0.9 85 75.2 Đ
  VẬT LÝ 113 29 25.7 33 29.2 41 36.3 10 8.8   0.0 103 91.2 Đ
6 SINH VẬT 113 18 15.9 42 37.2 46 40.7 7 6.2   0.0 106 93.8 Đ
  SỬ 113 48 42.5 44 38.9 19 16.8 2 1.8   0.0 111 98.2 Đ
  ĐỊA 113 39 34.5 32 28.3 35 31.0 7 6.2   0.0 106 93.8 Đ
  GDCD 113 12 10.6 31 27.4 42 37.2 27 23.9 1 0.9 85 75.2 Đ
  C NGHỆ 113 46 40.7 42 37.2 21 18.6 4 3.5   0.0 109 96.5 Đ
  NHẠC 113   0.0   0.0 113 100.0   0.0   0.0 113 100.0 Đ
  MỸ THUẬT 113   0.0   0.0 113 100.0   0.0   0.0 113 100.0 Đ
  THỂ DỤC 113   0.0   0.0 113 100.0   0.0   0.0 113 100.0 Đ
Người lập bảng Hiệu trưởng
Huỳnh Tấn Đức Võ Văn Đẩu