Trường THCS BÌNH CHUẨN Năm học 2016 - 2017 Học kỳ 2 |
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY | Số 8 | |||
Thực hiện từ ngày 27 tháng 02 năm 2017 | |||||
TT | Giáo viên | Kiêm nhiệm | CN | Phân công chuyên môn | Số tiết |
1 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 7A18 | ChCờ (7A18) + CNghệ (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A16, 7A17, 7A18) + Hoá (9A10, 9A11, 9A12, 9A1 | 22 | |
2 | Ngô Thị Diệu Lài | 6A18 | ChCờ (6A18) + CNghệ (6A1, 6A2, 6A3, 6A15, 6A17, 6A18, 7A8, 7A9, 7A10, 7A11, 7A12, 7A13, 7A14, 7A15) + | 24 | |
3 | Nguyễn Thị Liên | 8A15 | ChCờ (8A15) + CNghệ (8A11, 8A12, 8A13, 8A14, 8A15, 8A16, 8A17) + SHL (8A15) | 18 | |
4 | Phan Kim Loan | GDCD (6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 6A9, 6A10, 6A11, 6A12, 6A13, 6A14, 6A15, 6A16, 6A17, 6A18) | 16 | ||
5 | Bùi Thị Ngọc Phượng(H) | 8A8 | ChCờ (8A8) + CNghệ (6A4, 6A5, 6A6) + Hoá (8A6, 8A7, 8A8, 8A9) + SHL (8A8) | 18 | |
6 | Tô Thị Tố Sinh | CNghệ (6A11, 6A12, 6A13, 6A14) + Hoá (8A10, 8A11, 8A12, 8A13, 8A14) | 18 | ||
7 | Hà Thị Sữa | CNghệ (8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7, 8A8, 8A9, 8A10) | 20 | ||
8 | Đặng Thị Thao | 6A16 | ChCờ (6A16) + CNghệ (6A16, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7, 9A8, 9A9, 9A10, 9A11, 9A12, 9A13) + SHL | 19 | |
9 | Lê Thị Thu Thuỷ | 6A10 | ChCờ (6A10) + CNghệ (6A7, 6A8, 6A9, 6A10) + Hoá (8A15, 8A16, 8A17) + SHL (6A10) | 18 | |
10 | Nguyễn Thị Gấm | 8A1 | ChCờ (8A1) + Địa (7A9, 7A12, 7A13, 7A14, 7A15, 7A16, 7A17, 7A18, 8A1) + SHL (8A1) | 22 | |
11 | Trần Thị Ngọc Lan | 8A13 | ChCờ (8A13) + Địa (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 8A3, 8A13, 8A14, 8A15, 8A16, 8A17) + SHL (8A13) | 20 | |
12 | Nguyễn Quỳnh Liên | Địa (6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 6A9, 6A10, 6A11, 6A12, 6A13, 6A14, 6A15, 6A16, 6A17, 6A18, 7A1, 7A2) | 18 | ||
13 | Vũ Thị Loan | 8A9 | ChCờ (8A9) + Địa (7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A10, 7A11, 8A9) + SHL (8A9) | 22 | |
14 | Trần Đông Nhựt | 8A7 | ChCờ (8A7) + Địa (8A2, 8A6, 8A7, 8A8, 8A10, 9A8, 9A9, 9A10, 9A11, 9A12, 9A13) + SHL (8A7) | 20 | |
15 | Nguyễn Thị Hải Yến(S) | 9A7 | ChCờ (9A7) + Địa (8A4, 8A5, 8A11, 8A12, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7) + SHL (9A7) | 19 | |
16 | Lương Thị Ngọc Diệu | ChCờ (7A16) + GDCD (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 7A10, 7A11, 7A12, 7A13, 7A14, 7A15, 7 | 20 | ||
17 | Nguyễn Thị Huệ | GDCD (6A1, 6A2, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7, 8A8, 8A9, 8A10, 8A11, 8A12, 8A13, 8A14, 8A15, 8A16, | 19 | ||
18 | Nguyễn Thị Thanh Tiền | 9A5 | ChCờ (9A5) + GDCD (9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7, 9A8, 9A9, 9A10, 9A11, 9A12, 9A13) + SHL (9A5) | 17 | |
19 | Huỳnh Thanh Diệu | 9A1 | ChCờ (9A1) + Hoá (8A2, 8A3, 9A1, 9A6, 9A7, 9A8, 9A9) + SHL (9A1) | 18 | |
20 | Huỳnh Thị Thu Trang | 8A5 | ChCờ (8A5) + Hoá (8A1, 8A4, 8A5, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5) + SHL (8A5) | 18 | |
21 | Nguyễn Tiến Nam | Lý (7A4, 7A5, 7A6, 7A8, 7A9, 7A10, 7A11, 7A12, 7A13, 7A14, 7A15, 7A16, 7A17, 7A18, 8A16, 8A17) | 16 | ||
22 | Lê Ngọc Phương Thảo | 7A7 | ChCờ (7A7) + Lý (7A1, 7A2, 7A3, 7A7, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4) + SHL (7A7) | 16 | |
23 | Lê Quang Thiệt | Lý (8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7, 8A8, 8A9, 8A10, 8A11, 8A12, 8A13, 8A14, 8A15, 9A12, 9A13) | 19 | ||
24 | Đỗ Thị Kim Thoa(L) | 9A6 | ChCờ (9A6) + Lý (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 6A9, 6A10, 6A12, 9A6, 9A11) + SHL (9A6) | 19 | |
25 | Phạm Thị Thanh Trúc | 6A11 | ChCờ (6A11) + Lý (6A11, 6A13, 6A14, 6A15, 6A16, 6A17, 6A18, 9A5, 9A7, 9A8, 9A9, 9A10) + SHL (6A11) | 21 | |
26 | Phạm Thị Bích(MT) | MT (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 6A9, 6A10, 6A11, 6A12, 6A13, 6A14, 6A15, 6A16, 6A17, 6A18) | 18 | ||
27 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | 7A9 | ChCờ (7A9) + MT (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 7A10, 7A11, 7A12, 7A13) + SHL (7A9) | 17 | |
28 | Nguyễn Thị Trà Lư | 7A17 | ChCờ (7A17) + MT (7A14, 7A15, 7A16, 7A17, 7A18) + SHL (7A17) | 9 | |
29 | Đinh Thiên Bảo | Nhạc (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8, 6A9, 6A10, 6A11) | 11 | ||
30 | Nguyễn Thị Tài Lâm | Nhạc (6A12, 6A13, 6A14, 7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 7A10, 7A11, 7A12, 7A13, 7A14, 7A15 | 21 | ||
31 | Châu Đình Thao (N) | Nhạc (6A15, 6A16, 6A17, 6A18, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7, 8A8, 8A9, 8A10, 8A11, 8A12, 8A13, 8A14 | 21 | ||
32 | Phan Nguyễn Duyên Anh | 9A10 | ChCờ (9A10) + NNgữ (8A6, 8A7, 8A8, 9A10, 9A12, 9A13) + SHL (9A10) | 19 | |
33 | Nguyễn Thị Lan Chi | NNgữ (7A12, 7A13, 7A14, 7A15, 9A7, 9A8, 9A9, 9A11) | 20 | ||
34 | Đặng Thị Tuyết Hồng | 8A11 | ChCờ (8A11) + NNgữ (7A17, 7A18, 8A10, 8A11, 8A12) + SHL (8A11) | 19 | |
35 | Đặng Thị Huệ | 8A2 | ChCờ (8A2) + NNgữ (8A1, 8A2, 8A3, 9A5, 9A6) + SHL (8A2) | 17 | |
36 | Đặng Thị Thanh Lam | 7A10 | ChCờ (7A10) + NNgữ (6A10, 6A11, 7A8, 7A9, 7A10) + SHL (7A10) | 19 | |
37 | Lý Hồng Loan | NNgữ (6A6, 6A7, 6A8, 6A9, 9A1, 9A2, 9A3, 9A4) | 20 | ||
38 | Đặng Trần Mỹ Quyên | NNgữ (6A14, 6A16, 7A4, 7A11, 7A16) + Anh (TC) (6A16) | 17 | ||
39 | Nguyễn Thị Thanh Tâm(A) | 8A16 | ChCờ (8A16) + NNgữ (7A5, 7A6, 7A7, 8A16, 8A17) + SHL (8A16) | 19 | |
40 | Phí Thị Phương Thảo(A) | NNgữ (6A1, 6A15, 8A4, 8A5, 8A9) + Anh (TC) (6A15) | 17 | ||
41 | Mai Thị Nhâm Thân | 6A17 | ChCờ (6A17) + NNgữ (6A17, 6A18, 8A13, 8A14, 8A15) + SHL (6A17) | 19 | |
42 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 7A3 | ChCờ (7A3) + NNgữ (6A12, 6A13, 7A1, 7A2, 7A3) + SHL (7A3) | 19 | |
43 | Bồ Thuỳ Trang | 6A4 | ChCờ (6A4) + NNgữ (6A2, 6A3, 6A4, 6A5) + SHL (6A4) | 16 | |
44 | Nguyễn Văn Bắc | Sinh (7A9, 7A10, 7A11, 7A12, 7A13, 7A14, 7A15, 7A16, 7A17, 7A18) | 20 | ||
45 | Nguyễn Thanh Danh | 7A6 | ChCờ (7A6) + SHL (7A6) + Sinh (7A5, 7A6, 7A7, 7A8, 8A10, 8A11, 8A12, 8A13) | 20 | |
46 | Trần Thị Thu Hà | 9A3 | ChCờ (9A3) + SHL (9A3) + Sinh (9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6) | 16 | |
47 | Đỗ Thị Kim Hoàng | 9A4 | ChCờ (9A8) + SHL (9A8) + Sinh (8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 9A7, 9A8, 9A9, 9A10) | 20 | |
48 | Nguyễn Trọng Huyền | 8A6 | ChCờ (8A6) + SHL (8A6) + Sinh (8A5, 8A6, 8A7, 8A8, 8A9, 9A11, 9A12, 9A13) | 20 | |
49 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 7A4 | ChCờ (7A4) + SHL (7A4) + Sinh (7A1, 7A2, 7A3, 7A4, 8A14, 8A15, 8A16, 8A17) | 20 | |
50 | Lê Thị Ngọc(S) | 6A2 | ChCờ (6A2) + SHL (6A2) + Sinh (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A7, 6A8) | 20 | |
51 | Từ Thị Thu Thanh | Sinh (6A9, 6A10, 6A11, 6A12, 6A13, 6A14, 6A15, 6A16, 6A17, 6A18) | 20 | ||
52 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 6A14 | ChCờ (6A14) + SHL (6A14) + Sử (6A7, 6A9, 6A10, 6A11, 6A12, 6A14, 6A16, 6A17, 6A18, 8A12, 8A13, 8A14, 8 | 19 | |
53 | Phạm Quốc Chung | 8A10 | ChCờ (8A10) + SHL (8A10) + Sử (7A6, 7A7, 7A8, 7A9, 7A10, 7A11, 7A12, 7A17, 8A10) | 21 | |
54 | Trần Ngọc Hạnh | 9A8 | ChCờ (9A4) + SHL (9A4) + Sử (9A1, 9A2, 9A3, 9A4, 9A5, 9A6, 9A7, 9A8) | 20 | |
55 | Đặng Thị Tố Lan | Sử (6A1, 6A2, 6A3, 6A4, 6A5, 6A6, 6A8, 6A15, 8A1, 8A2, 8A3, 8A4, 8A5, 8A6, 8A7, 8A8, 8A9, 8A11) | 18 | ||
56 | Nguyễn Ngọc Lý | ChCờ (6A13) + SHL (6A13) + Sử (6A13, 7A2, 7A3, 7A4, 7A5, 7A13, 7A14, 7A18) | 17 | ||
57 | Lê Đình Thưởng | 7A1 | ChCờ (7A1) + SHL (7A1) + Sử (7A1, 7A15, 7A16, 9A9, 9A10, 9A11, 9A12, 9A13) | 20 | |
58 | Trần Nguyên Bình | Toán (6A17, 6A18) + Toán (TC) (6A18) | 10 | ||
59 | Lê Thị Bình(Tin) | 7A2 | ChCờ (7A2) + SHL (7A2) + Toán (7A1, 7A2, 8A6, 8A7) | 20 | |
60 | Nguyễn Minh Cường | Toán (9A1, 9A2, 9A3, 9A4) | 16 | ||
61 | Nguyễn Trúc Đào | 7A13 | ChCờ (7A13) + SHL (7A13) + Toán (7A13, 7A14, 8A16, 8A17) | 20 | |
62 | Lê Minh Đức | Toán (7A3, 7A4, 8A2, 8A3) | 16 | ||
63 | Nguyễn Thị Hải | 6A1 | ChCờ (6A1) + SHL (6A1) + Toán (6A1, 7A11, 7A12) + Toán (TC) (6A1) | 18 | |
64 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 6A3 | ChCờ (6A3) + SHL (6A3) + Toán (6A3, 6A4, 7A8) | 18 | |
65 | Nguyễn Thị Kim Hoa | 6A9 | ChCờ (6A9) + SHL (6A9) + Toán (6A9, 6A10, 7A7, 7A17) | 20 | |
66 | Đỗ Thị Huyền | 6A12 | ChCờ (6A12) + SHL (6A12) + Toán (6A11, 6A12, 6A13) | 18 | |
67 | Nguyễn Thị Lan Hương | 6A7 | ChCờ (6A7) + SHL (6A7) + Toán (6A7, 8A4, 8A5) + Toán (TC) (6A7) | 18 | |
68 | Mai Ngọc Liên | 8A14 | ChCờ (8A14) + SHL (8A14) + Toán (7A9, 7A10, 8A14, 8A15) | 20 | |
69 | Nguyễn Hoàng Phúc | Toán (6A2, 6A8, 7A15, 7A18) + Toán (TC) (6A2) | 18 | ||
70 | Phạm Thiên Thanh | 6A15 | ChCờ (6A15) + SHL (6A15) + Toán (6A14, 6A15, 6A16, 7A16) | 20 | |
71 | Nguyễn Trung Thành | 9A13 | ChCờ (9A13) + SHL (9A13) + Toán (8A8, 8A9, 8A10, 9A13) | 20 | |
72 | Nguyễn Thị Mỹ Thắm | 9A12 | ChCờ (9A12) + SHL (9A12) + Toán (8A11, 8A12, 8A13, 9A12) | 20 | |
73 | Nguyễn Ngọc Thuận | Toán (9A5, 9A6, 9A7, 9A8) | 16 | ||
74 | Mai Minh Thùy | 7A5 | ChCờ (7A5) + SHL (7A5) + Toán (6A5, 6A6, 7A5, 7A6) | 20 | |
75 | Bồ Thị Anh Thy | 9A9 | ChCờ (9A9) + SHL (9A9) + Toán (8A1, 9A9, 9A10, 9A11) | 20 | |
76 | Nguyễn Thị Hải (V) | Văn (6A1, 6A2, 7A3, 7A4) | 16 | ||
77 | Hồ Thị Ngọc Bích | 9A2 | ChCờ (9A2) + SHL (9A2) + Văn (9A1, 9A2, 9A3) | 19 | |
78 | Ngô Thị Đệ | Văn (9A4, 9A5, 9A6) | 15 | ||
79 | Phạm Thị Đức | 7A12 | ChCờ (7A12) + SHL (7A12) + Văn (6A9, 6A10, 7A12) + Văn (TC) (6A10) | 18 | |
80 | Nguyễn Thị Hoa | 8A3 | ChCờ (8A3) + SHL (8A3) + Văn (7A17, 7A18, 8A3, 8A4) | 20 | |
81 | Lê Thị Hoà | 6A5 | ChCờ (6A5) + SHL (6A5) + Văn (6A3, 6A4, 6A5) | 16 | |
82 | Vũ Thị Hương | Văn (7A6, 7A16, 8A1, 8A2) | 16 | ||
83 | Nguyễn Thị Kim K.Lan(V) | 7A15 | ChCờ (7A15) + SHL (7A15) + Văn (7A9, 7A10, 7A15) | 16 | |
84 | Trần Thị Kiều | 8A17 | ChCờ (8A17) + SHL (8A17) + Văn (6A14, 8A15, 8A17) | 16 | |
85 | Mai Thị Lan | Văn (8A5, 8A8, 9A9, 9A10) | 18 | ||
86 | Trương Thị Phương Lan | Văn (7A1, 7A2, 9A7, 9A8) | 18 | ||
87 | Nguyễn Thị Liên(V) | 7A14 | ChCờ (7A14) + SHL (7A14) + Văn (7A14, 8A6, 8A7, 8A9) | 20 | |
88 | Hà Thị Luyến | 9A11 | ChCờ (9A11) + SHL (9A11) + Văn (9A11, 9A12, 9A13) | 19 | |
89 | Nguyễn Thị Ngọc | Văn (6A6, 7A5) | 8 | ||
90 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7A8 | ChCờ (7A8) + SHL (7A8) + Văn (6A8, 6A12, 7A7, 7A8) | 20 | |
91 | Lê Thị Kiều Oanh(V) | Văn (6A15, 6A16, 6A17, 8A16) + Văn (TC) (6A17) | 18 | ||
92 | Vũ Thị Hoài Phương | Văn (6A7, 6A18, 8A13, 8A14) | 16 | ||
93 | Từ Văn Việt | 8A12 | ChCờ (8A12) + SHL (8A12) + Văn (6A11, 6A13, 8A10, 8A12) | 20 | |
94 | Phan Hồng Điệp | 6A6 | ChCờ (6A6) + SHL (6A6) + Tin (6A6, 6A11) | 8 | |
95 | Đỗ Thị Hường | Tin (6A4, 6A5, 6A9, 6A13) | 8 | ||
96 | Thái Thị Ngọc | 6A8 | ChCờ (6A8) + SHL (6A8) + Tin (6A8, 6A14) | 8 | |
97 | Lê Thị Huyền Anh | 8A4 | ChCờ (8A4) + SHL (8A4) | 4 | |
98 | Nguyễn Thị Kim Thoa | ChCờ (7A11) + SHL (7A11) + Văn (7A11, 7A13, 8A11) | 14 |