Trường THCS BÌNH CHUẨN Năm học 2016 - 2017 Học kỳ 2 |
THỜI KHOÁ BIỂU số 8 | |||||||||||||||||||||||||||||||
BUỔI SÁNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 27 tháng 02 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A1 (Hải) |
6A2 (Ngọc(S)) |
6A3 (Hiếu) |
6A4 (B.Trang) |
6A5 (Hoà) |
6A6 (Điệp(Tin)) |
6A7 (Ng.Hương) |
6A8 (Ngọc(Tin)) |
6A9 (Hoa(Toán)) |
6A10 (L.Thuỷ) |
6A11 (Trúc) |
6A12 (Huyền (T)) |
6A13 (Nguyệt) |
6A14 (Anh (S)) |
6A15 (Thanh(T)) |
6A16 (Thao) |
6A17 (Thân(Anh)) |
6A18 (Lài) |
9A1 (Diệu) |
9A2 (Bích) |
9A3 (Tr.Hà) |
9A4 (Hoàng) |
9A5 (Tiền) |
9A6 (Thoa(L)) |
9A7 (Yến(S)) |
9A8 (Tr.Hạnh) |
9A9 (Thy) |
9A10 (P.Anh) |
9A11 (Luyến) |
9A12 (Thắm) |
9A13 (Thành) |
2 | 1 | ChCờ - Hải | ChCờ - Ngọc(S) | ChCờ - Hiếu | ChCờ - B.Trang | ChCờ - Hoà | ChCờ - Điệp(Tin) | ChCờ - Ng.Hương | ChCờ - Ngọc(Tin) | ChCờ - Hoa(Toán) | ChCờ - L.Thuỷ | ChCờ - Trúc | ChCờ - Huyền (T) | ChCờ - Lý | ChCờ - Anh (S) | ChCờ - Thanh(T) | ChCờ - Thao | ChCờ - Thân(Anh) | ChCờ - Lài | ChCờ - Diệu | ChCờ - Bích | ChCờ - Tr.Hà | ChCờ - Tr.Hạnh | ChCờ - Tiền | ChCờ - Thoa(L) | ChCờ - Yến(S) | ChCờ - Hoàng | ChCờ - Thy | ChCờ - P.Anh | ChCờ - Luyến | ChCờ - Thắm | ChCờ - Thành |
2 | Toán (TC) - Hải | Sử - Đ.Lan | Lý - Thoa(L) | Sinh - Ngọc(S) | NNgữ - B.Trang | NNgữ - L.Loan | Toán - Ng.Hương | CNghệ - L.Thuỷ | Văn - Đức(V) | Toán - Hoa(Toán) | Sử - Anh (S) | Toán - Huyền (T) | Sử - Lý | Sinh - Thanh(Si) | Văn - Oanh(V) | Toán - Thanh(T) | CNghệ - Lài | NNgữ - Thân(Anh) | Văn - Bích | GDCD - Tiền | Toán - Cường | Văn - Đệ | Sử - Tr.Hạnh | Toán - Thuận | Hoá - Diệu | Sinh - Hoàng | Toán - Thy | NNgữ - P.Anh | Văn - Luyến | Toán - Thắm | Toán - Thành | |
3 | Toán - Hải | NNgữ - B.Trang | Toán - Hiếu | Văn - Hoà | Sử - Đ.Lan | CNghệ - Phượng(H) | NNgữ - L.Loan | Sinh - Ngọc(S) | Văn - Đức(V) | CNghệ - L.Thuỷ | Tin - Điệp(Tin) | Văn - Nhung(V) | Toán - Huyền (T) | Sử - Anh (S) | Văn - Oanh(V) | Toán - Thanh(T) | Sinh - Thanh(Si) | Lý - Trúc | Địa - Yến(S) | Văn - Bích | Toán - Cường | Văn - Đệ | Sinh - Tr.Hà | Lý - Thoa(L) | Sử - Tr.Hạnh | CNghệ - Thao | Toán - Thy | Sinh - Hoàng | Văn - Luyến | Toán - Thắm | Toán - Thành | |
4 | Sinh - Ngọc(S) | NNgữ - B.Trang | Toán - Hiếu | CNghệ - Phượng(H) | Văn - Hoà | Sử - Đ.Lan | CNghệ - L.Thuỷ | NNgữ - L.Loan | Lý - Thoa(L) | Văn (TC) - Đức(V) | Tin - Điệp(Tin) | Văn - Nhung(V) | Toán - Huyền (T) | Tin - Ngọc(Tin) | CNghệ - Lài | Sử - Anh (S) | Văn - Oanh(V) | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Cường | Sinh - Tr.Hà | Văn - Bích | Sử - Tr.Hạnh | Văn - Đệ | Hoá - Diệu | Toán - Thuận | Lý - Trúc | Sinh - Hoàng | CNghệ - Thao | Toán - Thy | NNgữ - P.Anh | Văn - Luyến | |
5 | Sử - Đ.Lan | Lý - Thoa(L) | NNgữ - B.Trang | Toán - Hiếu | CNghệ - Phượng(H) | Tin - Điệp(Tin) | Sinh - Ngọc(S) | Văn - Nhung(V) | CNghệ - L.Thuỷ | Văn (TC) - Đức(V) | Toán - Huyền (T) | Sinh - Thanh(Si) | Lý - Trúc | Tin - Ngọc(Tin) | Toán - Thanh(T) | Văn - Oanh(V) | Sử - Anh (S) | CNghệ - Lài | Toán - Cường | NNgữ - L.Loan | Văn - Bích | Sinh - Tr.Hà | Văn - Đệ | Sử - Tr.Hạnh | Sinh - Hoàng | Toán - Thuận | Hoá - Diệu | Toán - Thy | CNghệ - Thao | Văn - Luyến | NNgữ - P.Anh | |
3 | 1 | Sinh - Ngọc(S) | Văn - Hải(V) | Nhạc - Bảo | Toán - Hiếu | Toán - Thùy | Địa - Q.Liên | Văn - Phương | GDCD - Ph.Loan | NNgữ - L.Loan | Sinh - Thanh(Si) | MT - Bích(MT) | Toán - Huyền (T) | Tin - Hường | Toán - Thanh(T) | NNgữ - Thảo(A) | Anh (TC) - Quyên | Văn (TC) - Oanh(V) | Toán - Tr.Bình | Hoá - Diệu | Lý - Thảo | Sử - Tr.Hạnh | Sinh - Tr.Hà | Hoá - H.Trang | Văn - Đệ | Toán - Thuận | Văn - Tr.Lan | Sử - Thưởng | Văn - M.Lan | NNgữ - Chi | Hoá - Cúc | CNghệ - Thao |
2 | NNgữ - Thảo(A) | Văn - Hải(V) | CNghệ - Lài | Toán - Hiếu | Địa - Q.Liên | Toán - Thùy | Văn - Phương | Sinh - Ngọc(S) | MT - Bích(MT) | Nhạc - Bảo | NNgữ - Lam | Toán - Huyền (T) | Tin - Hường | Toán - Thanh(T) | Sinh - Thanh(Si) | NNgữ - Quyên | Văn - Oanh(V) | Toán - Tr.Bình | Sinh - Tr.Hà | Lý - Thảo | Văn - Bích | NNgữ - L.Loan | Hoá - H.Trang | Văn - Đệ | Toán - Thuận | Văn - Tr.Lan | Hoá - Diệu | Văn - M.Lan | Sử - Thưởng | Địa - Nhựt | Hoá - Cúc | |
3 | NNgữ - Thảo(A) | CNghệ - Lài | Sinh - Ngọc(S) | MT - Bích(MT) | GDCD - Ph.Loan | Toán - Thùy | Nhạc - Bảo | NNgữ - L.Loan | Tin - Hường | NNgữ - Lam | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Huyền (T) | NNgữ - Thủy | Địa - Q.Liên | Toán - Thanh(T) | CNghệ - Thao | Văn - Oanh(V) | Toán (TC) - Tr.Bình | Sử - Tr.Hạnh | Văn - Bích | Sinh - Tr.Hà | Lý - Thảo | Văn - Đệ | Toán - Thuận | NNgữ - Chi | Hoá - Diệu | Văn - M.Lan | Hoá - Cúc | Sinh - Huyền | Sử - Thưởng | Địa - Nhựt | |
4 | Văn - Hải(V) | Nhạc - Bảo | Toán - Hiếu | Sinh - Ngọc(S) | Tin - Hường | Văn - Ng.Ngọc | Địa - Q.Liên | NNgữ - L.Loan | CNghệ - L.Thuỷ | NNgữ - Lam | Toán - Huyền (T) | NNgữ - Thủy | MT - Bích(MT) | Văn - Kiều | Toán - Thanh(T) | Văn - Oanh(V) | GDCD - Ph.Loan | Văn - Phương | Lý - Thảo | Văn - Bích | Hoá - H.Trang | Văn - Đệ | Sử - Tr.Hạnh | Sinh - Tr.Hà | Văn - Tr.Lan | Toán - Thuận | Văn - M.Lan | Sử - Thưởng | Hoá - Cúc | CNghệ - Thao | Sinh - Huyền | |
5 | Văn - Hải(V) | Sinh - Ngọc(S) | Toán - Hiếu | Tin - Hường | MT - Bích(MT) | Văn - Ng.Ngọc | NNgữ - L.Loan | Nhạc - Bảo | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - L.Thuỷ | Toán - Huyền (T) | NNgữ - Thủy | Địa - Q.Liên | Văn - Kiều | Văn - Oanh(V) | Toán - Thanh(T) | Toán - Tr.Bình | Văn - Phương | Văn - Bích | Sinh - Tr.Hà | Lý - Thảo | Hoá - H.Trang | Toán - Thuận | Hoá - Diệu | Văn - Tr.Lan | Sử - Tr.Hạnh | NNgữ - Chi | Địa - Nhựt | Hoá - Cúc | Sinh - Huyền | Sử - Thưởng | |
4 | 1 | GDCD - Ng.Huệ | Địa - Lan(Địa) | MT - Bích(MT) | Sử - Đ.Lan | Nhạc - Bảo | CNghệ - Phượng(H) | NNgữ - L.Loan | Toán - Phúc | Toán - Hoa(Toán) | Sinh - Thanh(Si) | CNghệ - Sinh | Lý - Thoa(L) | Văn - Việt | Lý - Trúc | Anh (TC) - Thảo(A) | Địa - Q.Liên | NNgữ - Thân(Anh) | GDCD - Ph.Loan | Lý - Thảo | Sử - Tr.Hạnh | Hoá - H.Trang | Toán - Cường | NNgữ - Đ.Huệ | CNghệ - Thao | Văn - Tr.Lan | Toán - Thuận | NNgữ - Chi | Văn - M.Lan | Toán - Thy | GDCD - Tiền | Văn - Luyến |
2 | Văn - Hải(V) | GDCD - Ng.Huệ | Địa - Lan(Địa) | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - Phượng(H) | Lý - Thoa(L) | Sinh - Ngọc(S) | Toán - Phúc | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Đức(V) | Nhạc - Bảo | CNghệ - Sinh | Văn - Việt | NNgữ - Quyên | MT - Bích(MT) | Sinh - Thanh(Si) | NNgữ - Thân(Anh) | Địa - Q.Liên | Sử - Tr.Hạnh | Toán - Cường | Lý - Thảo | NNgữ - L.Loan | NNgữ - Đ.Huệ | GDCD - Tiền | NNgữ - Chi | Văn - Tr.Lan | CNghệ - Thao | Lý - Trúc | Toán - Thy | Lý - Thiệt | Văn - Luyến | |
3 | Văn - Hải(V) | Toán - Phúc | Văn - Hoà | Địa - Lan(Địa) | Lý - Thoa(L) | Sinh - Ngọc(S) | MT - Bích(MT) | Sử - Đ.Lan | Địa - Q.Liên | Văn - Đức(V) | Lý - Trúc | Văn - Nhung(V) | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - Sinh | NNgữ - Thảo(A) | NNgữ - Quyên | Văn (TC) - Oanh(V) | NNgữ - Thân(Anh) | NNgữ - L.Loan | CNghệ - Thao | Sử - Tr.Hạnh | Hoá - H.Trang | Toán - Thuận | NNgữ - Đ.Huệ | GDCD - Tiền | Văn - Tr.Lan | Văn - M.Lan | Toán - Thy | NNgữ - Chi | Sinh - Huyền | Lý - Thiệt | |
4 | NNgữ - Thảo(A) | Văn - Hải(V) | Sinh - Ngọc(S) | CNghệ - Phượng(H) | Văn - Hoà | NNgữ - L.Loan | Lý - Thoa(L) | Văn - Nhung(V) | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Việt | Địa - Q.Liên | CNghệ - Sinh | Văn - Kiều | Sử - Đ.Lan | Văn - Oanh(V) | MT - Bích(MT) | Văn - Phương | CNghệ - Thao | Hoá - H.Trang | Toán - Cường | Lý - Thảo | Toán - Thuận | NNgữ - Đ.Huệ | Sử - Tr.Hạnh | NNgữ - Chi | Lý - Trúc | Toán - Thy | Sinh - Huyền | Văn - Luyến | GDCD - Tiền | |
5 | Địa - Lan(Địa) | Văn - Hải(V) | Sử - Đ.Lan | Văn - Hoà | Sinh - Ngọc(S) | MT - Bích(MT) | Văn - Phương | Văn - Nhung(V) | Văn - Đức(V) | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Việt | GDCD - Ph.Loan | CNghệ - Sinh | Văn - Kiều | Địa - Q.Liên | Anh (TC) - Quyên | Văn - Oanh(V) | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Cường | Hoá - H.Trang | NNgữ - L.Loan | CNghệ - Thao | Lý - Trúc | Sử - Tr.Hạnh | Toán - Thuận | NNgữ - Chi | Toán - Thy | GDCD - Tiền | Lý - Thoa(L) | Văn - Luyến | Sinh - Huyền | |
5 | 1 | Toán - Hải | NNgữ - B.Trang | CNghệ - Lài | Văn - Hoà | Toán - Thùy | Nhạc - Bảo | GDCD - Ph.Loan | Lý - Thoa(L) | Tin - Hường | Địa - Q.Liên | Toán - Huyền (T) | MT - Bích(MT) | NNgữ - Thủy | NNgữ - Quyên | Sinh - Thanh(Si) | Nhạc - Thao (N) | Toán - Tr.Bình | Văn - Phương | GDCD - Tiền | NNgữ - L.Loan | Văn - Bích | Toán - Cường | Toán - Thuận | Văn - Đệ | Địa - Yến(S) | Lý - Trúc | Địa - Nhựt | Văn - M.Lan | Sử - Thưởng | Lý - Thiệt | Văn - Luyến |
2 | Toán - Hải | MT - Bích(MT) | GDCD - Ph.Loan | Lý - Thoa(L) | Toán - Thùy | NNgữ - L.Loan | Văn - Phương | Toán - Phúc | Nhạc - Bảo | NNgữ - Lam | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Huyền (T) | NNgữ - Thủy | NNgữ - Quyên | CNghệ - Lài | Văn - Oanh(V) | Toán - Tr.Bình | Nhạc - Thao (N) | Văn - Bích | Địa - Yến(S) | GDCD - Tiền | Toán - Cường | Văn - Đệ | Toán - Thuận | Lý - Trúc | Văn - Tr.Lan | Sử - Thưởng | Văn - M.Lan | Địa - Nhựt | Hoá - Cúc | Lý - Thiệt | |
3 | Toán (TC) - Hải | CNghệ - Lài | Văn - Hoà | NNgữ - B.Trang | Tin - Hường | Toán - Thùy | Sử - Anh (S) | Toán - Phúc | Sinh - Thanh(Si) | Lý - Thoa(L) | NNgữ - Lam | Toán - Huyền (T) | Nhạc - Lâm | GDCD - Ph.Loan | Văn - Oanh(V) | NNgữ - Quyên | Địa - Q.Liên | MT - Bích(MT) | Văn - Bích | Toán - Cường | NNgữ - L.Loan | Địa - Yến(S) | Lý - Trúc | Toán - Thuận | Văn - Tr.Lan | Địa - Nhựt | Văn - M.Lan | Hoá - Cúc | GDCD - Tiền | Văn - Luyến | Sử - Thưởng | |
4 | Nhạc - Bảo | Toán - Phúc | Văn - Hoà | Tin - Hường | NNgữ - B.Trang | Văn - Ng.Ngọc | Toán - Ng.Hương | Địa - Q.Liên | NNgữ - L.Loan | MT - Bích(MT) | NNgữ - Lam | NNgữ - Thủy | Toán - Huyền (T) | Nhạc - Lâm | GDCD - Ph.Loan | Sinh - Thanh(Si) | Nhạc - Thao (N) | Toán - Tr.Bình | Toán - Cường | Văn - Bích | Địa - Yến(S) | Văn - Đệ | GDCD - Tiền | Lý - Thoa(L) | Văn - Tr.Lan | Toán - Thuận | Văn - M.Lan | Lý - Trúc | Văn - Luyến | Sử - Thưởng | Hoá - Cúc | |
5 | Lý - Thoa(L) | Toán (TC) - Phúc | NNgữ - B.Trang | Nhạc - Bảo | Văn - Hoà | Văn - Ng.Ngọc | Toán - Ng.Hương | MT - Bích(MT) | NNgữ - L.Loan | Sử - Anh (S) | Địa - Q.Liên | Nhạc - Lâm | Toán - Huyền (T) | Sinh - Thanh(Si) | Nhạc - Thao (N) | GDCD - Ph.Loan | Lý - Trúc | Toán (TC) - Tr.Bình | ||||||||||||||
6 | 1 | MT - Bích(MT) | Toán - Phúc | NNgữ - B.Trang | Toán - Hiếu | Sinh - Ngọc(S) | Toán - Thùy | Toán - Ng.Hương | Văn - Nhung(V) | Sử - Anh (S) | Văn - Đức(V) | GDCD - Ph.Loan | Sinh - Thanh(Si) | Văn - Việt | CNghệ - Sinh | Anh (TC) - Thảo(A) | Toán - Thanh(T) | Toán - Tr.Bình | CNghệ - Lài | NNgữ - L.Loan | Sử - Tr.Hạnh | CNghệ - Thao | Toán - Cường | Sinh - Tr.Hà | Văn - Đệ | Lý - Trúc | Hoá - Diệu | Toán - Thy | Sinh - Hoàng | Lý - Thoa(L) | NNgữ - P.Anh | Văn - Luyến |
2 | CNghệ - Lài | Toán - Phúc | Văn - Hoà | NNgữ - B.Trang | Toán - Thùy | GDCD - Ph.Loan | Toán (TC) - Ng.Hương | CNghệ - L.Thuỷ | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Đức(V) | CNghệ - Sinh | Văn - Nhung(V) | Văn - Việt | Toán - Thanh(T) | NNgữ - Thảo(A) | MT - Bích(MT) | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Tr.Bình | Văn - Bích | Toán - Cường | Sinh - Tr.Hà | GDCD - Tiền | Địa - Yến(S) | Văn - Đệ | CNghệ - Thao | Sinh - Hoàng | Lý - Trúc | Sử - Thưởng | Toán - Thy | Văn - Luyến | NNgữ - P.Anh | |
3 | CNghệ - Lài | Toán (TC) - Phúc | Toán - Hiếu | NNgữ - B.Trang | Văn - Hoà | Sinh - Ngọc(S) | Toán (TC) - Ng.Hương | Tin - Ngọc(Tin) | Toán - Hoa(Toán) | GDCD - Ph.Loan | Văn - Việt | CNghệ - Sinh | Sinh - Thanh(Si) | Toán - Thanh(T) | Lý - Trúc | CNghệ - Thao | NNgữ - Thân(Anh) | Sử - Anh (S) | Sinh - Tr.Hà | Toán - Cường | Văn - Bích | Sử - Tr.Hạnh | Văn - Đệ | Địa - Yến(S) | Hoá - Diệu | GDCD - Tiền | Sinh - Hoàng | Toán - Thy | Văn - Luyến | Toán - Thắm | Toán - Thành | |
4 | Toán - Hải | Sinh - Ngọc(S) | Toán - Hiếu | Văn - Hoà | NNgữ - B.Trang | Tin - Điệp(Tin) | CNghệ - L.Thuỷ | Tin - Ngọc(Tin) | Văn - Đức(V) | Toán - Hoa(Toán) | Văn - Việt | Sử - Anh (S) | Sinh - Thanh(Si) | MT - Bích(MT) | Toán - Thanh(T) | Lý - Trúc | CNghệ - Lài | NNgữ - Thân(Anh) | Hoá - Diệu | Văn - Bích | Toán - Cường | Văn - Đệ | CNghệ - Thao | Sinh - Tr.Hà | Sinh - Hoàng | Sử - Tr.Hạnh | GDCD - Tiền | NNgữ - P.Anh | Văn - Luyến | Toán - Thắm | Toán - Thành | |
5 | SHL - Hải | SHL - Ngọc(S) | SHL - Hiếu | SHL - B.Trang | SHL - Hoà | SHL - Điệp(Tin) | SHL - Ng.Hương | SHL - Ngọc(Tin) | SHL - Hoa(Toán) | SHL - L.Thuỷ | SHL - Trúc | SHL - Huyền (T) | SHL - Lý | SHL - Anh (S) | SHL - Thanh(T) | SHL - Thao | SHL - Thân(Anh) | SHL - Lài | SHL - Diệu | SHL - Bích | SHL - Tr.Hà | SHL - Tr.Hạnh | SHL - Tiền | SHL - Thoa(L) | SHL - Yến(S) | SHL - Hoàng | SHL - Thy | SHL - P.Anh | SHL - Luyến | SHL - Thắm | SHL - Thành | |
7 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |