|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần môn tiết thứ |
Phân môn |
Tuần |
Tiết thứ/tuần |
PPCT |
Nội dung |
|
TOÁN |
tuanTOÁNtiet |
TOÁN |
tuan |
tiet |
ppct |
LỚP BỐN |
|
|
1TOÁN1 |
TOÁN |
1 |
1 |
1 |
Ôn
tập: các số đến 100000 |
|
|
1TOÁN2 |
TOÁN |
1 |
2 |
2 |
Ôn
tập: các số đến 100000 (tt) |
|
|
1TOÁN3 |
TOÁN |
1 |
3 |
3 |
Ôn
tập: các số đến 100000 (tt) |
|
|
1TOÁN4 |
TOÁN |
1 |
4 |
4 |
Biểu
thức có chứa 1 chữ |
|
|
1TOÁN5 |
TOÁN |
1 |
5 |
5 |
Luyện
tập |
|
|
2TOÁN1 |
TOÁN |
2 |
1 |
6 |
Các
số có 6 chữ số |
|
|
2TOÁN2 |
TOÁN |
2 |
2 |
7 |
Luyện
tập |
|
|
2TOÁN3 |
TOÁN |
2 |
3 |
8 |
Hàng
và lớp |
|
|
2TOÁN4 |
TOÁN |
2 |
4 |
9 |
SS
các số có nhiều cs. |
|
|
2TOÁN5 |
TOÁN |
2 |
5 |
10 |
Triệu
và lớp triệu |
|
|
3TOÁN1 |
TOÁN |
3 |
1 |
11 |
Triệu
và lớp triệu (tt) |
|
|
3TOÁN2 |
TOÁN |
3 |
2 |
12 |
Luyện
tập |
|
|
3TOÁN3 |
TOÁN |
3 |
3 |
13 |
Luyện
tập |
|
|
3TOÁN4 |
TOÁN |
3 |
4 |
14 |
Dãy
số tự nhiên |
|
|
3TOÁN5 |
TOÁN |
3 |
5 |
15 |
Viết
số tự nhiên trong hệ thập phân |
|
|
4TOÁN1 |
TOÁN |
4 |
1 |
16 |
SS
và xếp các số TN |
|
|
4TOÁN2 |
TOÁN |
4 |
2 |
17 |
Luyện
tập |
|
|
4TOÁN3 |
TOÁN |
4 |
3 |
18 |
Yến,
tạ, tấn |
|
|
4TOÁN4 |
TOÁN |
4 |
4 |
19 |
Bảng
đơn vị đo khối lượng |
|
|
4TOÁN5 |
TOÁN |
4 |
5 |
20 |
Giây,
thế kỉ |
|
|
5TOÁN1 |
TOÁN |
5 |
1 |
21 |
Luyện
tập |
|
|
5TOÁN2 |
TOÁN |
5 |
2 |
22 |
Tìm
số TBC |
|
|
5TOÁN3 |
TOÁN |
5 |
3 |
23 |
Luyện
tập |
|
|
5TOÁN4 |
TOÁN |
5 |
4 |
24 |
Biểu
đồ |
|
|
5TOÁN5 |
TOÁN |
5 |
5 |
25 |
Biểu
đồ (tt) |
|
|
6TOÁN1 |
TOÁN |
6 |
1 |
26 |
Luyện
tập |
|
|
6TOÁN2 |
TOÁN |
6 |
2 |
27 |
Luyện
tập chung |
|
|
6TOÁN3 |
TOÁN |
6 |
3 |
28 |
Luyện
tập chung |
|
|
6TOÁN4 |
TOÁN |
6 |
4 |
29 |
Phép
cộng |
|
|
6TOÁN5 |
TOÁN |
6 |
5 |
30 |
Phép
trừ |
|
|
7TOÁN1 |
TOÁN |
7 |
1 |
31 |
Luyện
tập |
|
|
7TOÁN2 |
TOÁN |
7 |
2 |
32 |
Biểu
thức có chứa 2chữ |
|
|
7TOÁN3 |
TOÁN |
7 |
3 |
33 |
Tính
chất giao hoán của phép cộng |
|
|
7TOÁN4 |
TOÁN |
7 |
4 |
34 |
Biểu
thức có chứa 3 chữ |
|
|
7TOÁN5 |
TOÁN |
7 |
5 |
35 |
Tính
chất kết hợp của Phép cộng |
|
|
8TOÁN1 |
TOÁN |
8 |
1 |
36 |
Luyện
tập |
|
|
8TOÁN2 |
TOÁN |
8 |
2 |
37 |
Tìm
2 số khi biết T&H. |
|
|
8TOÁN3 |
TOÁN |
8 |
3 |
38 |
Luyện
tập |
|
|
8TOÁN4 |
TOÁN |
8 |
4 |
39 |
Góc
nhọn, góc tù, góc... |
|
|
8TOÁN5 |
TOÁN |
8 |
5 |
40 |
Hai
đường thẳng vuông góc |
|
|
9TOÁN1 |
TOÁN |
9 |
1 |
41 |
Hai
đường thẳng song song |
|
|
9TOÁN2 |
TOÁN |
9 |
2 |
42 |
Vẽ
hai đường thẳng vuông góc |
|
|
9TOÁN3 |
TOÁN |
9 |
3 |
43 |
Vẽ
hai đường thẳng song song |
|
|
9TOÁN4 |
TOÁN |
9 |
4 |
44 |
TH
vẽ hình chữ nhật |
|
|
9TOÁN5 |
TOÁN |
9 |
5 |
45 |
TH
vẽ hình vuông |
|
|
10TOÁN1 |
TOÁN |
10 |
1 |
46 |
Luyện
tập |
|
|
10TOÁN2 |
TOÁN |
10 |
2 |
47 |
Luyện
tập chung |
|
|
10TOÁN3 |
TOÁN |
10 |
3 |
48 |
KTĐK
(giữa kì I) |
|
|
10TOÁN4 |
TOÁN |
10 |
4 |
49 |
Nhân
với số có 1 chữ số |
|
|
10TOÁN5 |
TOÁN |
10 |
5 |
50 |
Tính
chất giao hoán của phép nhân |
|
|
11TOÁN1 |
TOÁN |
11 |
1 |
51 |
Nhân
với 10;100;..Chia cho 10;100,. |
|
|
11TOÁN2 |
TOÁN |
11 |
2 |
52 |
Tính
chất kết hợp của phép nhân |
|
|
11TOÁN3 |
TOÁN |
11 |
3 |
53 |
Nhân
với số có tận cùng là chữ số 0 |
|
|
11TOÁN4 |
TOÁN |
11 |
4 |
54 |
Đề-xi-mét vuông |
|
|
11TOÁN5 |
TOÁN |
11 |
5 |
55 |
Mét
vuông |
|
|
12TOÁN1 |
TOÁN |
12 |
1 |
56 |
Nhân
1 số với 1 tổng |
|
|
12TOÁN2 |
TOÁN |
12 |
2 |
57 |
Nhân
1 số với 1 hiệu |
|
|
12TOÁN3 |
TOÁN |
12 |
3 |
58 |
Luyện
tập |
|
|
12TOÁN4 |
TOÁN |
12 |
4 |
59 |
Nhân
với số có 2 cs. |
|
|
12TOÁN5 |
TOÁN |
12 |
5 |
60 |
Luyện
tập |
|
|
13TOÁN1 |
TOÁN |
13 |
1 |
61 |
Giới
thiệu nhân nhẩm số có 2 chữ số với 11 |
|
|
13TOÁN2 |
TOÁN |
13 |
2 |
62 |
Nhân
với số có 3 chữ số |
|
|
13TOÁN3 |
TOÁN |
13 |
3 |
63 |
Nhân
với số có 3 chữ số (tt) |
|
|
13TOÁN4 |
TOÁN |
13 |
4 |
64 |
Luyện
tập |
|
|
13TOÁN5 |
TOÁN |
13 |
5 |
65 |
Luyện
tập chung |
|
|
14TOÁN1 |
TOÁN |
14 |
1 |
66 |
Chia
một tổng cho một số |
|
|
14TOÁN2 |
TOÁN |
14 |
2 |
67 |
Chia
cho số có 1 chữ số |
|
|
14TOÁN3 |
TOÁN |
14 |
3 |
68 |
Luyện
tập |
|
|
14TOÁN4 |
TOÁN |
14 |
4 |
69 |
Chia
1 số cho 1 tích |
|
|
14TOÁN5 |
TOÁN |
14 |
5 |
70 |
Chia
1 tích cho 1 số |
|
|
15TOÁN1 |
TOÁN |
15 |
1 |
71 |
Chia
2 số có tận cùng là các chữ số 0 |
|
|
15TOÁN2 |
TOÁN |
15 |
2 |
72 |
Chia
cho số có 2 chữ số |
|
|
15TOÁN3 |
TOÁN |
15 |
3 |
73 |
Chia
cho số có 2 cs (tt) |
|
|
15TOÁN4 |
TOÁN |
15 |
4 |
74 |
Luyện
tập |
|
|
15TOÁN5 |
TOÁN |
15 |
5 |
75 |
Chia
cho số có 2 cs (tt) |
|
|
16TOÁN1 |
TOÁN |
16 |
1 |
76 |
Luyện
tập |
|
|
16TOÁN2 |
TOÁN |
16 |
2 |
77 |
Thương
có chữ số 0 |
|
|
16TOÁN3 |
TOÁN |
16 |
3 |
78 |
Chia
cho số có 3 chữ số |
|
|
16TOÁN4 |
TOÁN |
16 |
4 |
79 |
Luyện
tập |
|
|
16TOÁN5 |
TOÁN |
16 |
5 |
80 |
Chia
cho số có 3 cs (tt) |
|
|
17TOÁN1 |
TOÁN |
17 |
1 |
81 |
Luyện
tập |
|
|
17TOÁN2 |
TOÁN |
17 |
2 |
82 |
Luyện
tập chung |
|
|
17TOÁN3 |
TOÁN |
17 |
3 |
83 |
Dấu
hiệu chia hết cho 2 |
|
|
17TOÁN4 |
TOÁN |
17 |
4 |
84 |
Dấu
hiệu chia hết cho 5 |
|
|
17TOÁN5 |
TOÁN |
17 |
5 |
85 |
Luyện
tập |
|
|
18TOÁN1 |
TOÁN |
18 |
1 |
86 |
Dấu
hiệu chia hết cho 9 |
|
|
18TOÁN2 |
TOÁN |
18 |
2 |
87 |
Dấu
hiệu chia hết cho 3 |
|
|
18TOÁN3 |
TOÁN |
18 |
3 |
88 |
Luyện
tập |
|
|
18TOÁN4 |
TOÁN |
18 |
4 |
89 |
Luyện
tập chung |
|
|
18TOÁN5 |
TOÁN |
18 |
5 |
90 |
KTĐK
(cuối kì I) |
|
|
19TOÁN1 |
TOÁN |
19 |
1 |
91 |
Ki-lô-mét
vuông |
|
|
19TOÁN2 |
TOÁN |
19 |
2 |
92 |
Luyện
tập |
|
|
19TOÁN3 |
TOÁN |
19 |
3 |
93 |
Hình
bình hành |
|
|
19TOÁN4 |
TOÁN |
19 |
4 |
94 |
Diện
tích hình bình hành |
|
|
19TOÁN5 |
TOÁN |
19 |
5 |
95 |
Luyện
tập |
|
|
20TOÁN1 |
TOÁN |
20 |
1 |
96 |
Phân
số |
|
|
20TOÁN2 |
TOÁN |
20 |
2 |
97 |
Phân
số và phép chia số tự nhiên |
|
|
20TOÁN3 |
TOÁN |
20 |
3 |
98 |
Phân
số và phép chia số tự nhiên (tt) |
|
|
20TOÁN4 |
TOÁN |
20 |
4 |
99 |
Luyện
tập |
|
|
20TOÁN5 |
TOÁN |
20 |
5 |
100 |
Phân
số bằng nhau |
|
|
21TOÁN1 |
TOÁN |
21 |
1 |
101 |
Rút
gọn phân số |
|
|
21TOÁN2 |
TOÁN |
21 |
2 |
102 |
Luyện
tập |
|
|
21TOÁN3 |
TOÁN |
21 |
3 |
103 |
QĐMS
các phân số |
|
|
21TOÁN4 |
TOÁN |
21 |
4 |
104 |
QĐMS
các phân số (tt) |
|
|
21TOÁN5 |
TOÁN |
21 |
5 |
105 |
Luyện
tập |
|
|
22TOÁN1 |
TOÁN |
22 |
1 |
106 |
Luyện
tập chung |
|
|
22TOÁN2 |
TOÁN |
22 |
2 |
107 |
So
sánh 2 phân số cùng mẫu số. |
|
|
22TOÁN3 |
TOÁN |
22 |
3 |
108 |
Luyện
tập |
|
|
22TOÁN4 |
TOÁN |
22 |
4 |
109 |
So
sánh 2 phân số khác mẫu số. |
|
|
22TOÁN5 |
TOÁN |
22 |
5 |
110 |
Luyện
tập |
|
|
23TOÁN1 |
TOÁN |
23 |
1 |
111 |
Luyện
tập chung |
|
|
23TOÁN2 |
TOÁN |
23 |
2 |
112 |
Luyện
tập chung |
|
|
23TOÁN3 |
TOÁN |
23 |
3 |
113 |
Phép
cộng phân số |
|
|
23TOÁN4 |
TOÁN |
23 |
4 |
114 |
Phép
cộng phân số (tt) |
|
|
23TOÁN5 |
TOÁN |
23 |
5 |
115 |
Luyện
tập |
|
|
24TOÁN1 |
TOÁN |
24 |
1 |
116 |
Luyện
tập |
|
|
24TOÁN2 |
TOÁN |
24 |
2 |
117 |
Phép
trừ phân số |
|
|
24TOÁN3 |
TOÁN |
24 |
3 |
118 |
Phép
trừ phân số (tt) |
|
|
24TOÁN4 |
TOÁN |
24 |
4 |
119 |
Luyện
tập |
|
|
24TOÁN5 |
TOÁN |
24 |
5 |
120 |
Luyện
tập chung |
|
|
25TOÁN1 |
TOÁN |
25 |
1 |
121 |
Phép
nhân phân số |
|
|
25TOÁN2 |
TOÁN |
25 |
2 |
122 |
Luyện
tập |
|
|
25TOÁN3 |
TOÁN |
25 |
3 |
123 |
Luyện
tập |
|
|
25TOÁN4 |
TOÁN |
25 |
4 |
124 |
Tìm
phân số của 1 số |
|
|
25TOÁN5 |
TOÁN |
25 |
5 |
125 |
Phép
chia phân số |
|
|
26TOÁN1 |
TOÁN |
26 |
1 |
126 |
Luyện
tập |
|
|
26TOÁN2 |
TOÁN |
26 |
2 |
127 |
Luyện
tập |
|
|
26TOÁN3 |
TOÁN |
26 |
3 |
128 |
Luyện
tập chung |
|
|
26TOÁN4 |
TOÁN |
26 |
4 |
129 |
Luyện
tập chung |
|
|
26TOÁN5 |
TOÁN |
26 |
5 |
130 |
Luyện
tập chung |
|
|
27TOÁN1 |
TOÁN |
27 |
1 |
131 |
Luyện
tập chung |
|
|
27TOÁN2 |
TOÁN |
27 |
2 |
132 |
KTĐK
(giữa kìII) |
|
|
27TOÁN3 |
TOÁN |
27 |
3 |
133 |
Hình
thoi |
|
|
27TOÁN4 |
TOÁN |
27 |
4 |
134 |
DT
Hình thoi |
|
|
27TOÁN5 |
TOÁN |
27 |
5 |
135 |
Luyện
tập |
|
|
28TOÁN1 |
TOÁN |
28 |
1 |
136 |
Luyện
tập chung |
|
|
28TOÁN2 |
TOÁN |
28 |
2 |
137 |
Giới
thiệu tỉ số |
|
|
28TOÁN3 |
TOÁN |
28 |
3 |
138 |
Tìm
2 số biết tổng & tỉ |
|
|
28TOÁN4 |
TOÁN |
28 |
4 |
139 |
Luyện
tập |
|
|
28TOÁN5 |
TOÁN |
28 |
5 |
140 |
Luyện tập |
|
|
29TOÁN1 |
TOÁN |
29 |
1 |
141 |
Luyện tập chung |
|
|
29TOÁN2 |
TOÁN |
29 |
2 |
142 |
Tìm 2 số biết H
&T |
|
|
29TOÁN3 |
TOÁN |
29 |
3 |
143 |
Luyện tập |
|
|
29TOÁN4 |
TOÁN |
29 |
4 |
144 |
Luyện
tập |
|
|
29TOÁN5 |
TOÁN |
29 |
5 |
145 |
Luyện
tập chung |
|
|
30TOÁN1 |
TOÁN |
30 |
1 |
146 |
Luyện
tập chung |
|
|
30TOÁN2 |
TOÁN |
30 |
2 |
147 |
Tỉ
lệ bản đồ |
|
|
30TOÁN3 |
TOÁN |
30 |
3 |
148 |
Ứng
dụng của tỉ lệ bản đồ |
|
|
30TOÁN4 |
TOÁN |
30 |
4 |
149 |
Ứng
dụng của tỉ lệ bản đồ (tt) |
|
|
30TOÁN5 |
TOÁN |
30 |
5 |
150 |
Thực
hành |
|
|
31TOÁN1 |
TOÁN |
31 |
1 |
151 |
Thực
hành (tt) |
|
|
31TOÁN2 |
TOÁN |
31 |
2 |
152 |
Ôn
tập về số tự nhiên. |
|
|
31TOÁN3 |
TOÁN |
31 |
3 |
153 |
Ôn
tập về số tự nhiên (tt) |
|
|
31TOÁN4 |
TOÁN |
31 |
4 |
154 |
Ôn
tập về số tự nhiên (tt) |
|
|
31TOÁN5 |
TOÁN |
31 |
5 |
155 |
ÔT
phép tính về số TN |
|
|
32TOÁN1 |
TOÁN |
32 |
1 |
156 |
Ôn
tập về các phép tính số tự nhiên (tt) |
|
|
32TOÁN2 |
TOÁN |
32 |
2 |
157 |
Ôn
tập về các phép tính số tự nhiên (tt) |
|
|
32TOÁN3 |
TOÁN |
32 |
3 |
158 |
Ôn
tập về biểu đồ |
|
|
32TOÁN4 |
TOÁN |
32 |
4 |
159 |
Ôn
tập về phân số |
|
|
32TOÁN5 |
TOÁN |
32 |
5 |
160 |
Ôn
tập các phép tính phân số |
|
|
33TOÁN1 |
TOÁN |
33 |
1 |
161 |
Ôn
tập về các phép tính với phân số (tt) |
|
|
33TOÁN2 |
TOÁN |
33 |
2 |
162 |
Ôn
tập về các phép tính với phân số (tt) |
|
|
33TOÁN3 |
TOÁN |
33 |
3 |
163 |
Ôn
tập về các phép tính với phân số (tt) |
|
|
33TOÁN4 |
TOÁN |
33 |
4 |
164 |
Ôn
tập về đại lượng |
|
|
33TOÁN5 |
TOÁN |
33 |
5 |
165 |
Ôn
tập về đại lượng (tt) |
|
|
34TOÁN1 |
TOÁN |
34 |
1 |
166 |
Ôn
tập về đại lượng (tt) |
|
|
34TOÁN2 |
TOÁN |
34 |
2 |
167 |
Ôn
tập về hình học |
|
|
34TOÁN3 |
TOÁN |
34 |
3 |
168 |
Ôn
tập về hình học (tt) |
|
|
34TOÁN4 |
TOÁN |
34 |
4 |
169 |
Ôn
tập về tìm số TBC |
|
|
34TOÁN5 |
TOÁN |
34 |
5 |
170 |
Ôn
tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ. |
|
|
35TOÁN1 |
TOÁN |
35 |
1 |
171 |
Ôn
tập về tìm 2 số khi biết Tổng, hiệu và tỉ(tt) |
|
|
35TOÁN2 |
TOÁN |
35 |
2 |
172 |
Luyện
tập chung |
|
|
35TOÁN3 |
TOÁN |
35 |
3 |
173 |
Luyện
tập chung |
|
|
35TOÁN4 |
TOÁN |
35 |
4 |
174 |
Luyện
tập chung |
|
|
35TOÁN5 |
TOÁN |
35 |
5 |
175 |
KTĐK(cuối
kìII) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐẠO ĐỨC |
1ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
1 |
1 |
1 |
Trung thực
trong học tập |
|
|
2ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
2 |
1 |
2 |
Trung
thực trong học tập |
|
|
3ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
3 |
1 |
3 |
Vượt
khó trong học tập |
|
|
4ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
4 |
1 |
4 |
Vượt
khó trong học tập |
|
|
5ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
5 |
1 |
5 |
Biết
bày tỏ ý kiến |
|
|
6ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
6 |
1 |
6 |
Biết
bày tỏ ý kiến |
|
|
7ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
7 |
1 |
7 |
Tiết
kiệm tiền của |
|
|
8ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
8 |
1 |
8 |
Tiết
kiệm tiền của |
|
|
9ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
9 |
1 |
9 |
Tiết
kiệm thời giờ |
|
|
10ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
10 |
1 |
10 |
Tiết
kiệm thời giờ |
|
|
11ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
11 |
1 |
11 |
Thực
hành kĩ năng giữa kì I |
|
|
12ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
12 |
1 |
12 |
Hiếu
thảo với ông bà, cha mẹ |
|
|
13ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
13 |
1 |
13 |
Hiếu
thảo với ông bà, cha mẹ |
|
|
14ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
14 |
1 |
14 |
Biết
ơn thầy giáo, cô giáo |
|
|
15ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
15 |
1 |
15 |
Biết
ơn thầy giáo, cô giáo |
|
|
16ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
16 |
1 |
16 |
Yêu
lao động |
|
|
17ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
17 |
1 |
17 |
Yêu
lao động |
|
|
18ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
18 |
1 |
18 |
Thực
hành kĩ năng cuối học kì I |
|
|
19ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
19 |
1 |
19 |
Kính
trọng, biết ơn người lđộng |
|
|
20ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
20 |
1 |
20 |
Kính
trọng, biết ơn người lđộng |
|
|
21ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
21 |
1 |
21 |
Lịch
sự với mọi người |
|
|
22ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
22 |
1 |
22 |
Lịch
sự với mọi người |
|
|
23ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
23 |
1 |
23 |
Giữ
gìn các công trình công cộng |
|
|
24ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
24 |
1 |
24 |
Giữ
gìn các công trình công cộng |
|
|
25ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
25 |
1 |
25 |
Thực
hành kĩ năng giữa kì II |
|
|
26ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
26 |
1 |
26 |
Tích
cực tgia các hđộng nhân đạo |
|
|
27ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
27 |
1 |
27 |
Tích
cực tgia các hđộng nhân đạo |
|
|
28ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
28 |
1 |
28 |
Tôn
trọng luật giao thông |
|
|
29ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
29 |
1 |
29 |
Tôn
trọng luật giao thông |
|
|
30ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
30 |
1 |
30 |
Bảo
vệ môi trường |
|
|
31ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
31 |
1 |
31 |
Bảo
vệ môi trường |
|
|
32ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
32 |
1 |
32 |
Dành
cho địa phương |
|
|
33ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
33 |
1 |
33 |
Dành
cho địa phương |
|
|
34ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
34 |
1 |
34 |
Dành
cho địa phương |
|
|
35ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
35 |
1 |
35 |
Thực
hànhcuối học kì II và cuối năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHÍNH TẢ |
1CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
1 |
1 |
1 |
Nghe viết: Dế Mèn bênh vực kẻ yếu. |
|
|
2CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
2 |
1 |
2 |
Nghe viết: Mười năm cõng bạn đi học. |
|
|
3CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
3 |
1 |
3 |
Nghe viết: Cháu nghe câu chuyện của bà. |
|
|
4CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
4 |
1 |
4 |
Nhớ viết: Truyện cổ nước mình |
|
|
5CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
5 |
1 |
5 |
Nghe viết: Những hạt thóc giống. |
|
|
6CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
6 |
1 |
6 |
Nghe viết: Người viết truyện thật thà. |
|
|
7CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
7 |
1 |
7 |
Nhớ viết: Gà Trống và Cáo. |
|
|
8CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
8 |
1 |
8 |
Nghe viết: Trung thu độc lập. |
|
|
9CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
9 |
1 |
9 |
Nghe viết: Thợ rèn. |
|
|
10CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
10 |
1 |
10 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
|
11CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
11 |
1 |
11 |
Nhớ viết: Nếu chúng mình có phép lạ. |
|
|
12CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
12 |
1 |
12 |
Nghe viết: Người chiến sĩ giàu nghị lực. |
|
|
13CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
13 |
1 |
13 |
Nghe viết: Người tìm đường lên các vì sao. |
|
|
14CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
14 |
1 |
14 |
Nghe viết: Chiếc áo búp bê. |
|
|
15CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
15 |
1 |
15 |
Nghe viết: Cánh diều tuổi thơ. |
|
|
16CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
16 |
1 |
16 |
Nghe viết: Kéo co. |
|
|
17CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
17 |
1 |
17 |
Nghe viết: Mùa đông trên rẻo cao. |
|
|
18CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
18 |
1 |
18 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
|
19CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
19 |
1 |
19 |
Nghe viết: Kim tự tháp Ai Cập. |
|
|
20CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
20 |
1 |
20 |
Nghe viết: Cha đẻ của chiếc lốp xe đạp |
|
|
21CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
21 |
1 |
21 |
Nhớ viết: Chuyện cổ tích về loài người. |
|
|
22CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
22 |
1 |
22 |
Nghe viết: Sầu riêng. |
|
|
23CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
23 |
1 |
23 |
Nhớ viết: Chợ Tết. |
|
|
24CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
24 |
1 |
24 |
Nghe viết: Họa sĩ Tô Ngọc Vân |
|
|
25CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
25 |
1 |
25 |
Nghe viết: Khuất phục tên cướp biển. |
|
|
26CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
26 |
1 |
26 |
Nghe viết: Thắng biển. |
|
|
27CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
27 |
1 |
27 |
Nhớ viết: Bài thơ về tiểu đội xe không
kính. |
|
|
28CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
28 |
1 |
28 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
|
29CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
29 |
1 |
29 |
Nghe viết: Ai nghĩ ra các chữ số 1, 2, 3,
4…? |
|
|
30CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
30 |
1 |
30 |
Nhớ viết: Đường đi Sa Pa. |
|
|
31CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
31 |
1 |
31 |
Nghe viết: Nghe lời chim nói. |
|
|
32CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
32 |
1 |
32 |
Nghe viết: Vương quốc vắng nụ cười. |
|
|
33CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
33 |
1 |
33 |
Nhớ viết: Ngắm trăng. Không đề. |
|
|
34CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
34 |
1 |
34 |
Nghe viết: Nói ngược. |
|
|
35CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
35 |
1 |
35 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KỸ THUẬT |
1KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
1 |
1 |
1 |
Vật liệu, dụng
cụ cắt, khâu thêu |
|
|
2KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
2 |
1 |
2 |
Vật
liệu, dụng cụ cắt, khâu thêu |
|
|
3KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
3 |
1 |
3 |
Cắt
vải theo đường vạch dấu |
|
|
4KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
4 |
1 |
4 |
Khâu
thường |
|
|
5KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
5 |
1 |
5 |
Khâu
thường |
|
|
6KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
6 |
1 |
6 |
Khâu
ghép hai mép vải bằng mũi khâu thường |
|
|
7KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
7 |
1 |
7 |
Khâu
ghép hai mép vải bằng mũi khâu thường |
|
|
8KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
8 |
1 |
8 |
Khâu
đột thưa |
|
|
9KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
9 |
1 |
9 |
Khâu
đột thưa |
|
|
10KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
10 |
1 |
10 |
Khâu
viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột |
|
|
11KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
11 |
1 |
11 |
Khâu
viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột |
|
|
12KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
12 |
1 |
12 |
Khâu
viền đường gấp mép vải bằng mũi khâu đột |
|
|
13KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
13 |
1 |
13 |
Thêu
móc xích |
|
|
14KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
14 |
1 |
14 |
Thêu
móc xích |
|
|
15KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
15 |
1 |
15 |
Cắt,
khâu, thêu sản phẩm tự chọn |
|
|
16KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
16 |
1 |
16 |
Cắt,
khâu, thêu sản phẩm tự chọn |
|
|
17KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
17 |
1 |
17 |
Cắt,
khâu, thêu sản phẩm tự chọn |
|
|
18KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
18 |
1 |
18 |
Cắt,
khâu, thêu sản phẩm tự chọn |
|
|
19KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
19 |
1 |
19 |
Lợi
ích của việc trồng rau, hoa |
|
|
20KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
20 |
1 |
20 |
Vật
liệu và dụng cụ trồng rau, hoa |
|
|
21KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
21 |
1 |
21 |
Điều
kiện ngoại cảnh của cây rau, hoa |
|
|
22KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
22 |
1 |
22 |
Trồng
cây rau, hoa |
|
|
23KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
23 |
1 |
23 |
Trồng
cây rau, hoa |
|
|
24KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
24 |
1 |
24 |
Chăm
sóc rau, hoa |
|
|
25KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
25 |
1 |
25 |
Chăm
sóc rau, hoa |
|
|
26KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
26 |
1 |
26 |
Các
chi tiết và dụng cụ của bộ lắp ghép mô hình |
|
|
27KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
27 |
1 |
27 |
Lắp
cái đu |
|
|
28KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
28 |
1 |
28 |
Lắp
cái đu |
|
|
29KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
29 |
1 |
29 |
Lắp
xe nôi |
|
|
30KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
30 |
1 |
30 |
Lắp
xe nôi |
|
|
31KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
31 |
1 |
31 |
Lắp
ô tô tải |
|
|
32KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
32 |
1 |
32 |
Lắp
ô tô tải |
|
|
33KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
33 |
1 |
33 |
Lắp
ghép mô hình tự chọn |
|
|
34KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
34 |
1 |
34 |
Lắp
ghép mô hình tự chọn |
|
|
35KỸ THUẬT1 |
KỸ THUẬT |
35 |
1 |
35 |
Lắp
ghép mô hình tự chọn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ÂM NHẠC |
1ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
1 |
1 |
1 |
Ôn tập 3 bài
hát và kí hiệu ghi nhạc |
|
|
2ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
2 |
1 |
2 |
Học
hát: Bài Em yêu hoà bình |
|
|
3ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
3 |
1 |
3 |
-
Ôn tập bài hát: Em yêu hoà bình |
|
|
4ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
4 |
1 |
4 |
-
Học hát: Bài Bạn ơi lắng nghe.. |
|
|
5ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
5 |
1 |
5 |
-
Ôn tập bài hát: Bạn ơi lắng nghe.. |
|
|
6ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
6 |
1 |
6 |
-
Tập đọc nhạc: TĐN số 1 |
|
|
7ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
7 |
1 |
7 |
-
Ôn tập 2 bài hát: Em yêu hoà bình.. |
|
|
8ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
8 |
1 |
8 |
Học
hát: Bài Trên ngựa ta phi nhanh |
|
|
9ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
9 |
1 |
9 |
-
Ôn tập bài hát: Trên ngựa ta phi nhanh |
|
|
10ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
10 |
1 |
10 |
Học
hát: Bài Khăn quàng thắm mãi vai em |
|
|
11ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
11 |
1 |
11 |
-
Ôtập bài hát: Khăn quàng thắm mãi vai em |
|
|
12ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
12 |
1 |
12 |
Học
hát: Bài Cò lả |
|
|
13ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
13 |
1 |
13 |
-
Ôn tập bài hát: Cò lả.. |
|
|
14ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
14 |
1 |
14 |
-
Ôn tập 3 bài hát: Trên ngựa ta phi nhanh, |
|
|
15ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
15 |
1 |
15 |
Học
bài hát tự chọn |
|
|
16ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
16 |
1 |
16 |
Ôn
tập 3 bài hát |
|
|
17ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
17 |
1 |
17 |
Ôn
tập 2 bài TĐN |
|
|
18ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
18 |
1 |
18 |
Tập
biểu diễn |
|
|
19ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
19 |
1 |
19 |
-
Học hát: Bài Chúc mừng.. |
|
|
20ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
20 |
1 |
20 |
-
Ôn tập bài hát: Chúc mừng |
|
|
21ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
21 |
1 |
21 |
Học
hát: Bài Bàn tay mẹ |
|
|
22ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
22 |
1 |
22 |
-
Ôn tập bài hát: Bàn tay mẹ |
|
|
23ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
23 |
1 |
23 |
Học
hát: Bài Chim sáo |
|
|
24ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
24 |
1 |
24 |
-
Ôn tập bài hát: Chim sáo |
|
|
25ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
25 |
1 |
25 |
-
Ôn tập 3 bài hát: Chúc mừng, .. |
|
|
26ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
26 |
1 |
26 |
Học
hát: Bài Chú voi con ở Bản Đôn |
|
|
27ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
27 |
1 |
27 |
-
Ôn tập bài hát: Chú voi con ở Bản Đôn.. |
|
|
28ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
28 |
1 |
28 |
Học
hát: Bài Thiếu nhi thế giới liên hoan |
|
|
29ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
29 |
1 |
29 |
-
Ôn tập bài hát: Thiếu nhi thế giới liên.. |
|
|
30ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
30 |
1 |
30 |
-
Ôn tập 2 bài hát: Chú voi con ở Bản Đôn.. |
|
|
31ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
31 |
1 |
31 |
Ôn
tập 2 bài TĐN số 7 và số 8 |
|
|
32ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
32 |
1 |
32 |
Học
bài hát tự chọn |
|
|
33ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
33 |
1 |
33 |
Ôn
tập 3 bài hát |
|
|
34ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
34 |
1 |
34 |
Ôn
tập 2 bài TĐN |
|
|
35ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
35 |
1 |
35 |
Tập
biểu diễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KỂ CHUYỆN |
1KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
1 |
1 |
1 |
Sự tích hồ Ba
Bể. |
|
|
2KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
2 |
1 |
2 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc (bài thơ Nàng tiên Ốc). |
|
|
3KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
3 |
1 |
3 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng nhân hậu). |
|
|
4KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
4 |
1 |
4 |
Một
nhà thơ chân chính. |
|
|
5KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
5 |
1 |
5 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc (về tính trung thực). |
|
|
6KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
6 |
1 |
6 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng tự trọng) |
|
|
7KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
7 |
1 |
7 |
Lời
ước dưới trăng. |
|
|
8KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
8 |
1 |
8 |
Kể
chuyện đã nghe đã đọc |
|
|
9KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
9 |
1 |
9 |
Kể
chuyện được chứng kiến hoặc tham gia |
|
|
10KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
10 |
1 |
10 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
11KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
11 |
1 |
11 |
Bàn
chân kì diệu |
|
|
12KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
12 |
1 |
12 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc (về một người có nghị lực). |
|
|
13KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
13 |
1 |
13 |
Kể
chuyện được chứng kiến hoặc tham gia |
|
|
14KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
14 |
1 |
14 |
Búp
bê của ai? |
|
|
15KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
15 |
1 |
15 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc |
|
|
16KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
16 |
1 |
16 |
Kể
chuyện được chứng kiến hoặc tham gia |
|
|
17KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
17 |
1 |
17 |
Một
phát minh nho nhỏ. |
|
|
18KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
18 |
1 |
18 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
19KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
19 |
1 |
19 |
Bác
đánh cá và gã hung thần. |
|
|
20KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
20 |
1 |
20 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc (về một người có tài). |
|
|
21KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
21 |
1 |
21 |
Kể
chuyện được chứng kiến hoặc tham gia |
|
|
22KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
22 |
1 |
22 |
Con
vịt xấu xí. |
|
|
23KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
23 |
1 |
23 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc |
|
|
24KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
24 |
1 |
24 |
Kể
chuyện được chứng kiến hoặc tham gia |
|
|
25KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
25 |
1 |
25 |
Những
chú bé không chết. |
|
|
26KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
26 |
1 |
26 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc (về lòng dũng cảm). |
|
|
27KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
27 |
1 |
27 |
Kể
chuyện được chứng kiến hoặc tham |
|
|
28KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
28 |
1 |
28 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
29KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
29 |
1 |
29 |
Đôi
cánh của Ngựa Trắng. |
|
|
30KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
30 |
1 |
30 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc (về du lịch hay thám hiểm). |
|
|
31KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
31 |
1 |
31 |
Kể
chuyện được chứng kiến hoặc tham gia |
|
|
32KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
32 |
1 |
32 |
Khát
vọng sống. |
|
|
33KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
33 |
1 |
33 |
Kể
chuyện đã nghe, đã đọc (về tinh thần lạc quan yêu đời). |
|
|
34KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
34 |
1 |
34 |
Kể
chuyện được chứng kiến hoặc tham gia |
|
|
35KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
35 |
1 |
35 |
Ôn
tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LTVC |
1LTVC1 |
LTVC |
1 |
1 |
1 |
Tiết 1: Cấu
tạo của tiếng. |
|
|
1LTVC2 |
LTVC |
1 |
2 |
2 |
Tiết
2: Luyện tập về cấu tạo của tiếng. |
|
|
2LTVC1 |
LTVC |
2 |
1 |
3 |
Tiết
1: Mở rộng vốn từ: Nhân hậu - Đoàn kết. |
|
|
2LTVC2 |
LTVC |
2 |
2 |
4 |
Tiết
2: Dấu hai chấm. |
|
|
3LTVC1 |
LTVC |
3 |
1 |
5 |
Tiết
1: Từ đơn và từ phức. |
|
|
3LTVC2 |
LTVC |
3 |
2 |
6 |
Tiết
2: MRVT: Nhân hậu - Đoàn kết. |
|
|
4LTVC1 |
LTVC |
4 |
1 |
7 |
Tiết
1: Từ ghép và từ láy. |
|
|
4LTVC2 |
LTVC |
4 |
2 |
8 |
Tiết
2: Luyện tập về từ ghép và từ láy |
|
|
5LTVC1 |
LTVC |
5 |
1 |
9 |
Tiết
1: MRVT: Trung thực - Tự trọng. |
|
|
5LTVC2 |
LTVC |
5 |
2 |
10 |
Tiết
2: Danh từ. |
|
|
6LTVC1 |
LTVC |
6 |
1 |
11 |
Tiết
1: Danh từ chung và danh từ riêng. |
|
|
6LTVC2 |
LTVC |
6 |
2 |
12 |
Tiết
2: MRVT: Trung thực - Tự trọng |
|
|
7LTVC1 |
LTVC |
7 |
1 |
13 |
Tiết
1: Cách viết tên người, tên địa lí Việt Nam. |
|
|
7LTVC2 |
LTVC |
7 |
2 |
14 |
Tiết
2: Luyện tập viết tên người, tên địa lí Việt Nam. |
|
|
8LTVC1 |
LTVC |
8 |
1 |
15 |
Tiết
1: Cách viết tên người, tên địa lí nước ngoài. |
|
|
8LTVC2 |
LTVC |
8 |
2 |
16 |
Tiết
2: Dấu ngoặc kép. |
|
|
9LTVC1 |
LTVC |
9 |
1 |
17 |
Tiết
1: MRVT: Ước mơ. |
|
|
9LTVC2 |
LTVC |
9 |
2 |
18 |
Tiết
2: Động từ |
|
|
10LTVC1 |
LTVC |
10 |
1 |
19 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
10LTVC2 |
LTVC |
10 |
2 |
20 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
11LTVC1 |
LTVC |
11 |
1 |
21 |
Tiết
1: Luyện tập về động từ. |
|
|
11LTVC2 |
LTVC |
11 |
2 |
22 |
Tiết
2: Tính từ. |
|
|
12LTVC1 |
LTVC |
12 |
1 |
23 |
Tiết
1: MRVT: Ý chí - Nghị lực |
|
|
12LTVC2 |
LTVC |
12 |
2 |
24 |
Tiết
2: Tính từ (Tiếp theo) |
|
|
13LTVC1 |
LTVC |
13 |
1 |
25 |
Tiết
1: MRVT: Ý chí - Nghị lực |
|
|
13LTVC2 |
LTVC |
13 |
2 |
26 |
Tiết
2: Câu hỏi và dấu chấm hỏi. |
|
|
14LTVC1 |
LTVC |
14 |
1 |
27 |
Tiết
1: Luyện tập về câu hỏi. |
|
|
14LTVC2 |
LTVC |
14 |
2 |
28 |
Tiết
2: Dùng câu hỏi vào mục đích khác. |
|
|
15LTVC1 |
LTVC |
15 |
1 |
29 |
Tiết
1: MRVT: Đồ chơi - Trò chơi. |
|
|
15LTVC2 |
LTVC |
15 |
2 |
30 |
Tiết
2: Giữ phép lịch sự khi đặt câu hỏi. |
|
|
16LTVC1 |
LTVC |
16 |
1 |
31 |
Tiết
1: MRVT: Đồ chơi - Trò chơi. |
|
|
16LTVC2 |
LTVC |
16 |
2 |
32 |
Tiết
2: Câu kể. |
|
|
17LTVC1 |
LTVC |
17 |
1 |
33 |
Tiết
1: Câu kể Ai làm gì? |
|
|
17LTVC2 |
LTVC |
17 |
2 |
34 |
Tiết
2: Vị ngữ trong câu kể Ai làm gì? |
|
|
18LTVC1 |
LTVC |
18 |
1 |
35 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
18LTVC2 |
LTVC |
18 |
2 |
36 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
19LTVC1 |
LTVC |
19 |
1 |
37 |
Tiết
1: Chủ ngữ trong câu kể Ai làm gì? |
|
|
19LTVC2 |
LTVC |
19 |
2 |
38 |
Tiết
2: MRVT: Tài năng. |
|
|
20LTVC1 |
LTVC |
20 |
1 |
39 |
Tiết
1: Luyện tập về câu kể Ai làm gì? |
|
|
20LTVC2 |
LTVC |
20 |
2 |
40 |
Tiết
2: MRVT: Sức khỏe. |
|
|
21LTVC1 |
LTVC |
21 |
1 |
41 |
Tiết
1: Câu kể Ai thế nào? |
|
|
21LTVC2 |
LTVC |
21 |
2 |
42 |
Tiết
2: Vị ngữ trong câu kể Ai thế nào? |
|
|
22LTVC1 |
LTVC |
22 |
1 |
43 |
Tiết
1: Chủ ngữ trong câu kể Ai thế nào? |
|
|
22LTVC2 |
LTVC |
22 |
2 |
44 |
Tiết
2: MRVT: Cái đẹp. |
|
|
23LTVC1 |
LTVC |
23 |
1 |
45 |
Tiết
1: Dấu gạch ngang. |
|
|
23LTVC2 |
LTVC |
23 |
2 |
46 |
Tiết
2: MRVT: Cái đẹp. |
|
|
24LTVC1 |
LTVC |
24 |
1 |
47 |
Tiết
1: Câu kể Ai là gì? |
|
|
24LTVC2 |
LTVC |
24 |
2 |
48 |
Tiết
2: Vị ngữ trong câu kể Ai là gì? |
|
|
25LTVC1 |
LTVC |
25 |
1 |
49 |
Tiết
1: Chủ ngữ trong câu kể Ai là gì? |
|
|
25LTVC2 |
LTVC |
25 |
2 |
50 |
Tiết
2: MRVT: Dũng cảm. |
|
|
26LTVC1 |
LTVC |
26 |
1 |
51 |
Tiết
1: Luyện tập về câu kể Ai là gì? |
|
|
26LTVC2 |
LTVC |
26 |
2 |
52 |
Tiết
2: MRVT: Dũng cảm. |
|
|
27LTVC1 |
LTVC |
27 |
1 |
53 |
Tiết
1: Câu khiến. |
|
|
27LTVC2 |
LTVC |
27 |
2 |
54 |
Tiết
2: Cách đặt câu khiến. |
|
|
28LTVC1 |
LTVC |
28 |
1 |
55 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
28LTVC2 |
LTVC |
28 |
2 |
56 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
29LTVC1 |
LTVC |
29 |
1 |
57 |
Tiết
1: MRVT: Du lịch - Thám hiểm. |
|
|
29LTVC2 |
LTVC |
29 |
2 |
58 |
Tiết
2: Giữ phép lịch sự khi bày tỏ yêu cầu, đề nghị. |
|
|
30LTVC1 |
LTVC |
30 |
1 |
59 |
Tiết
1: MRVT: Du lịch - Thám hiểm. |
|
|
30LTVC2 |
LTVC |
30 |
2 |
60 |
Tiết
2: Câu cảm. |
|
|
31LTVC1 |
LTVC |
31 |
1 |
61 |
Tiết
1: Thêm trạng ngữ cho câu. |
|
|
31LTVC2 |
LTVC |
31 |
2 |
62 |
Tiết
2: Thêm trạng ngữ chỉ nơi chốn cho câu. |
|
|
32LTVC1 |
LTVC |
32 |
1 |
63 |
Tiết
1: Thêm trạng ngữ chỉ thời gian cho câu. |
|
|
32LTVC2 |
LTVC |
32 |
2 |
64 |
Tiết
2: Thêm trạng ngữ chỉ nguyên nhân cho câu. |
|
|
33LTVC1 |
LTVC |
33 |
1 |
65 |
Tiết
1: MRVT: Lạc quan - Yêu đời |
|
|
33LTVC2 |
LTVC |
33 |
2 |
66 |
Tiết
2: Thêm trạng ngữ chỉ mục đích cho câu. |
|
|
34LTVC1 |
LTVC |
34 |
1 |
67 |
Tiết
1: MRVT: Lạc quan - Yêu đời |
|
|
34LTVC2 |
LTVC |
34 |
2 |
68 |
Tiết
2: Thêm trạng ngữ chỉ phương tiện cho câu. |
|
|
35LTVC1 |
LTVC |
35 |
1 |
69 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
35LTVC2 |
LTVC |
35 |
2 |
70 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TLV |
1TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
1 |
1 |
1 |
Tiết 1: Thế nào là kể chuyện? |
|
|
1TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
1 |
2 |
2 |
Tiết 2: Nhân vật
trong truyện. |
|
|
2TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
2 |
1 |
3 |
Tiết 1: Kể lại hành
động của nhân vật. |
|
|
2TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
2 |
2 |
4 |
Tiết 2: Tả ngoại hình
của nhân vật trong bài văn kể chuyện. |
|
|
3TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
3 |
1 |
5 |
Tiết 1: Kể lại lời
nói, ý nghĩ của nhân vật. |
|
|
3TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
3 |
2 |
6 |
Tiết 2: Viết thư. |
|
|
4TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
4 |
1 |
7 |
Tiết 1: Kể lại lời
nói, ý nghĩ của nhân vật. |
|
|
4TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
4 |
2 |
8 |
Tiết 2: Viết thư. |
|
|
5TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
5 |
1 |
9 |
Tiết
1: Viết thư (Kiểm tra viết) |
|
|
5TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
5 |
2 |
10 |
Tiết
2: Đoạn văn trong bài văn kể chuyện. |
|
|
6TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
6 |
1 |
11 |
Tiết
1: Trả bài văn viết thư. |
|
|
6TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
6 |
2 |
12 |
Tiết
2: Luyện tập xdựng đoạn văn trong bài văn kể chuyện. |
|
|
7TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
7 |
1 |
13 |
Tiết
1: Luyện tập xây dựng đoạn văn kể chuyện. |
|
|
7TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
7 |
2 |
14 |
Tiết
2: Luyện tập phát triển câu chuyện. |
|
|
8TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
8 |
1 |
15 |
Tiết
1: Luyện tập phát triển câu chuyện. |
|
|
8TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
8 |
2 |
16 |
Tiết
2: Luyện tập phát triển câu chuyện. |
|
|
9TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
9 |
1 |
17 |
Tiết
1: Luyện tập phát triển câu chuyện. |
|
|
9TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
9 |
2 |
18 |
Tiết
2: Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân. |
|
|
10TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
10 |
1 |
19 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
10TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
10 |
2 |
20 |
Tiết
1: Luyện tập trao đổi ý kiến với người thân. |
|
|
11TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
11 |
1 |
21 |
Tiết
2: Mở bài trong bài văn kể chuyện. |
|
|
11TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
11 |
2 |
22 |
Tiết
1: Kết bài trong bài văn kể chuyện. |
|
|
12TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
12 |
1 |
23 |
Tiết
2: Kể chuyện (Kiểm tra viết) |
|
|
12TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
12 |
2 |
24 |
Tiết
1: Trả bài văn kể chuyện. |
|
|
13TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
13 |
1 |
25 |
Tiết
2: Ôn tập văn kể chuyện. |
|
|
13TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
13 |
2 |
26 |
Tiết
1: Thế nào là miêu tả? |
|
|
14TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
14 |
1 |
27 |
Tiết
2: Cấu tạo bài văn miêu tả đồ vật. |
|
|
14TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
14 |
2 |
28 |
Tiết
1: Quan sát đồ vật. |
|
|
15TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
15 |
1 |
29 |
Tiết
2: Luyện tập miêu tả đồ vật. |
|
|
15TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
15 |
2 |
30 |
Tiết
1: Luyện tập giới thiệu địa phương. |
|
|
16TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
16 |
1 |
31 |
Tiết
2: Luyện tập miêu tả đồ vật. |
|
|
16TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
16 |
2 |
32 |
Tiết
1: Đoạn văn trong bài văn miêu tả đồ vật. |
|
|
17TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
17 |
1 |
33 |
Tiết
2: Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả đồ vật. |
|
|
17TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
17 |
2 |
34 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
18TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
18 |
1 |
35 |
Tiết
1: Luyện tập xây dựng mở bài |
|
|
18TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
18 |
2 |
36 |
Tiết
2: Luyện tập xây dựng kết bài trong bài văn |
|
|
19TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
19 |
1 |
37 |
Tiết
1: Miêu tả đồ vật (Kiểm tra viết). |
|
|
19TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
19 |
2 |
38 |
Tiết
2: Luyện tập giới thiệu địa phương. |
|
|
20TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
20 |
1 |
39 |
Tiết
1: Trả bài văn miêu tả đồ vật. |
|
|
20TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
20 |
2 |
40 |
Tiết
2: Cấu tạo bài văn miêu tả cây cối. |
|
|
21TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
21 |
1 |
41 |
Tiết
1: Luyện tập quan sát cây cối. |
|
|
21TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
21 |
2 |
42 |
Tiết
2: Luyện tập miêu tả các bộ phận của cây cối. |
|
|
22TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
22 |
1 |
43 |
Tiết
1: Luyện tập miêu tả các bộ phận của cây cối. |
|
|
22TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
22 |
2 |
44 |
Tiết
2: Đoạn văn trong bài văn miêu tả cây cối. |
|
|
23TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
23 |
1 |
45 |
Tiết
1: Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả cây cối. |
|
|
23TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
23 |
2 |
46 |
Tiết
2: Tóm tắt tin tức. |
|
|
24TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
24 |
1 |
47 |
Tiết
1: Luyện tập tóm tắt tin tức. |
|
|
24TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
24 |
2 |
48 |
Tiết
2: Ltập xây dựng mở bài trong bài văn miêu tả cây cối. |
|
|
25TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
25 |
1 |
49 |
Tiết
1: Ltập xdựng kết bài trong bài văn miêu tả cây cối. |
|
|
25TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
25 |
2 |
50 |
Tiết
2: Luyện tập miêu tả cây cối. |
|
|
26TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
26 |
1 |
51 |
Tiết
1: Miêu tả cây cối (Kiểm tra viết). |
|
|
26TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
26 |
2 |
52 |
Tiết
2: Trả bài văn miêu tả cây cối. |
|
|
27TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
27 |
1 |
53 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
27TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
27 |
2 |
54 |
Tiết
1: Luyện tập tóm tắt tin tức. |
|
|
28TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
28 |
1 |
55 |
Tiết
2: Cấu tạo bài văn miêu tả con vật. |
|
|
28TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
28 |
2 |
56 |
Tiết
1: Luyện tập quan sát con vật. |
|
|
29TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
29 |
1 |
57 |
Tiết
2: Điền vào giấy tờ in sẵn. |
|
|
29TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
29 |
2 |
58 |
Tiết
1: Luyện tập miêu tả các bộ phận của con vật. |
|
|
30TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
30 |
1 |
59 |
Tiết
2: Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả con vật. |
|
|
30TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
30 |
2 |
60 |
Tiết
1: Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu tả con vật. |
|
|
31TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
31 |
1 |
61 |
Tiết
2: Luyện tập xây dựng mở bài, kết bài trong bài văn |
|
|
31TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
31 |
2 |
62 |
Tiết
1: Miêu tả con vật (Kiểm tra viết) |
|
|
32TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
32 |
1 |
63 |
Tiết
2: Điền vào giấy tờ in sẵn. |
|
|
32TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
32 |
2 |
64 |
Tiết 1: Trả bài văn
miêu tả con vật. |
|
|
33TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
33 |
1 |
65 |
Tiết 2: Điền vào giấy
tờ in sẵn. |
|
|
33TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
33 |
2 |
66 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
34TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
34 |
1 |
67 |
|
|
|
34TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
34 |
2 |
68 |
|
|
|
35TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
35 |
1 |
69 |
|
|
|
35TẬP LÀM VĂN2 |
TẬP LÀM VĂN |
35 |
2 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TẬP ĐỌC |
1TẬP ĐỌC1 |
TẬP ĐỌC |
1 |
1 |
1 |
Dế Mèn bênh vực kẻ yếu. |
|
|
1TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
1 |
2 |
2 |
Mẹ ốm. |
|
|
2TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
2 |
1 |
3 |
Dế Mèn bênh vực kẻ yếu (tt). |
|
|
2TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
2 |
2 |
4 |
Truyện cổ nước mình. |
|
|
3TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
3 |
1 |
5 |
Thư thăm bạn. |
|
|
3TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
3 |
2 |
6 |
Người ăn xin. |
|
|
4TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
4 |
1 |
7 |
Một người chính trực. |
|
|
4TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
4 |
2 |
8 |
Tre Việt Nam. |
|
|
5TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
5 |
1 |
9 |
Những hạt thóc giống. |
|
|
5TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
5 |
2 |
10 |
Gà Trống và Cáo. |
|
|
6TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
6 |
1 |
11 |
Nỗi dằn vặt của An đrây ca. |
|
|
6TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
6 |
2 |
12 |
Chị em tôi. |
|
|
7TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
7 |
1 |
13 |
Trung thu độc lập. |
|
|
7TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
7 |
2 |
14 |
Ở Vương quốc Tương Lai. |
|
|
8TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
8 |
1 |
15 |
Nếu chúng mình có phép lạ. |
|
|
8TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
8 |
2 |
16 |
Đôi giày ba ta màu xanh. |
|
|
9TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
9 |
1 |
17 |
Thưa chuyện với mẹ. |
|
|
9TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
9 |
2 |
18 |
Điều ước của vua Mi đát. |
|
|
10TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
10 |
1 |
19 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
10TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
10 |
2 |
20 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
11TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
11 |
1 |
21 |
Ông Trạng thả diều. |
|
|
11TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
11 |
2 |
22 |
Có chí thì nên. |
|
|
12TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
12 |
1 |
23 |
“Vua tàu thủy” Bạch Thái Bưởi. |
|
|
12TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
12 |
2 |
24 |
Vẽ trứng. |
|
|
13TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
13 |
1 |
25 |
Người tìm đường lên các vì sao. |
|
|
13TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
13 |
2 |
26 |
Văn hay chữ tốt. |
|
|
14TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
14 |
1 |
27 |
Chú Đất Nung. |
|
|
14TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
14 |
2 |
28 |
Chú Đất Nung (tt). |
|
|
15TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
15 |
1 |
29 |
Cánh diều tuổi thơ. |
|
|
15TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
15 |
2 |
30 |
Tuổi ngựa. |
|
|
16TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
16 |
1 |
31 |
Kéo co. |
|
|
16TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
16 |
2 |
32 |
Trong quán ăn “Ba cá bống”. |
|
|
17TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
17 |
1 |
33 |
Rất nhiều mặt trăng. |
|
|
17TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
17 |
2 |
34 |
Rất nhiều mặt trăng (tt). |
|
|
18TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
18 |
1 |
35 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
18TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
18 |
2 |
36 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
19TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
19 |
1 |
37 |
Bốn anh tài. |
|
|
19TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
19 |
2 |
38 |
Chuyện cổ tích về loài người. |
|
|
20TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
20 |
1 |
39 |
Bốn anh tài (tt). |
|
|
20TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
20 |
2 |
40 |
Trống đồng Đông Sơn. |
|
|
21TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
21 |
1 |
41 |
Anh hùng Lao động Trần Đại Nghĩa. |
|
|
21TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
21 |
2 |
42 |
Bè xuôi sông La. |
|
|
22TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
22 |
1 |
43 |
Sầu riêng. |
|
|
22TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
22 |
2 |
44 |
Chợ Tết. |
|
|
23TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
23 |
1 |
45 |
Hoa học trò. |
|
|
23TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
23 |
2 |
46 |
Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ. |
|
|
24TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
24 |
1 |
47 |
Vẽ về cuộc sống an toàn. |
|
|
24TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
24 |
2 |
48 |
Đoàn thuyền đánh cá. |
|
|
25TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
25 |
1 |
49 |
Khuất phục tên cướp biển. |
|
|
25TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
25 |
2 |
50 |
Bài thơ về tiểu đội xe không kính. |
|
|
26TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
26 |
1 |
51 |
Thắng biển. |
|
|
26TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
26 |
2 |
52 |
Ga vrốt ngoài chiến lũy. |
|
|
27TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
27 |
1 |
53 |
Dù sao trái đất vẫn quay! |
|
|
27TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
27 |
2 |
54 |
Con sẻ. |
|
|
28TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
28 |
1 |
55 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
|
28TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
28 |
2 |
56 |
Ôn tập giữa học kì II |
|
|
29TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
29 |
1 |
57 |
Đường đi Sa Pa. |
|
|
29TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
29 |
2 |
58 |
Trăng ơi... từ đâu đến? |
|
|
30TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
30 |
1 |
59 |
Hơn một nghìn ngày vòng quanh trái đất. |
|
|
30TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
30 |
2 |
60 |
Dòng sông mặc áo. |
|
|
31TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
31 |
1 |
61 |
Ăng
co Vát. |
|
|
31TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
31 |
2 |
62 |
Con chuồn chuồn nước. |
|
|
32TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
32 |
1 |
63 |
Vương quốc vắng nụ cười. |
|
|
32TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
32 |
2 |
64 |
Ngắm trăng. Không đề. |
|
|
33TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
33 |
1 |
65 |
Vương quốc vắng nụ cười (tt). |
|
|
33TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
33 |
2 |
66 |
Con chim chiền chiện. |
|
|
34TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
34 |
1 |
67 |
Tiếng cười là liều thuốc bổ. |
|
|
34TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
34 |
2 |
68 |
Ăn “mầm đá”. |
|
|
35TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
35 |
1 |
69 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
35TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
35 |
2 |
70 |
Ôn tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỊA LÝ |
1ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
1 |
1 |
1 |
Làm quen với
bản đồ |
|
|
2ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
2 |
1 |
2 |
Làm
quen với bản đồ |
|
|
3ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
3 |
1 |
3 |
Dãy
Hoàng Liên Sơn |
|
|
4ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
4 |
1 |
4 |
Một
số dân tộc ở Hoàng Liên Sơn |
|
|
5ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
5 |
1 |
5 |
Hoạt
động sản xuất của người dân ở Hoàng Liên Sơn |
|
|
6ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
6 |
1 |
6 |
Tây
Nguyên |
|
|
7ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
7 |
1 |
7 |
Một
số dân tộc ở Tây Nguyên |
|
|
8ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
8 |
1 |
8 |
Hoạt
động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên |
|
|
9ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
9 |
1 |
9 |
Hoạt
động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên (TT) |
|
|
10ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
10 |
1 |
10 |
Thành
phố Đà Lạt |
|
|
11ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
11 |
1 |
11 |
Ôn
tập |
|
|
12ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
12 |
1 |
12 |
Đồng
bằng Bắc Bộ |
|
|
13ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
13 |
1 |
13 |
Người
dân ở đồng bằng Bắc Bộ |
|
|
14ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
14 |
1 |
14 |
Hoạt
động sản xuát của người dân ở ĐBBB |
|
|
15ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
15 |
1 |
15 |
Hoạt
động sản xuát của người dân ở ĐBBB(TT) |
|
|
16ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
16 |
1 |
16 |
Thủ
đô Hà Nội |
|
|
17ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
17 |
1 |
17 |
Ôn
tập học kì I |
|
|
18ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
18 |
1 |
18 |
Kiểm
tra định kì (CKI) |
|
|
19ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
19 |
1 |
19 |
Đồng
bằng Nam Bộ |
|
|
20ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
20 |
1 |
20 |
Người
dân ở đồng bằng Nam Bộ |
|
|
21ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
21 |
1 |
21 |
Hoạt
động sản xuất của người dân ở đồng bằng
Nam Bộ |
|
|
22ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
22 |
1 |
22 |
Hoạt
động sản xuất của người dân ở đồng bằng
Nam Bộ (TT) |
|
|
23ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
23 |
1 |
23 |
Thành
phố Hồ Chí Minh |
|
|
24ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
24 |
1 |
24 |
Thành
phố Cần Thơ |
|
|
25ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
25 |
1 |
25 |
Ôn
tập |
|
|
26ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
26 |
1 |
26 |
Dải
đồng bằng duyên hải miền Trung |
|
|
27ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
27 |
1 |
27 |
Người
dân và hoạt động sản xuất ở đồng bằng duyên hải miền Trung |
|
|
28ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
28 |
1 |
28 |
Người
dân và hoạt động sản xuất ở đồng bằng duyên hải miền Trung (TT) |
|
|
29ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
29 |
1 |
29 |
Thành
phố Huế |
|
|
30ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
30 |
1 |
30 |
Thành
phố Đà Nẵng |
|
|
31ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
31 |
1 |
31 |
Biển,
Đảo và quần đảo |
|
|
32ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
32 |
1 |
32 |
Khai
thác khoáng sản và hải sản ở vùng biển Việt Nam |
|
|
33ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
33 |
1 |
33 |
Ôn
tập |
|
|
34ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
34 |
1 |
34 |
Ôn
tập học kì II |
|
|
35ĐỊA LÝ1 |
ĐỊA LÝ |
35 |
1 |
35 |
Kiểm
tra định kì (CKII) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOA HỌC |
1KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
1 |
1 |
1 |
Con người cần gì để sống? |
|
|
1KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
1 |
2 |
2 |
Trao đổi chất ở người |
|
|
2KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
2 |
1 |
3 |
Trao đổi chất ở người (TT) |
|
|
2KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
2 |
2 |
4 |
Các chất dinh dưỡng có trong thức ăn. Vai
trò của chất bột đường |
|
|
3KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
3 |
1 |
5 |
Vai trò của chất đạm và chất béo |
|
|
3KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
3 |
2 |
6 |
Vai trò của vi ta min, chất khoáng và chất
xơ |
|
|
4KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
4 |
1 |
7 |
Tại sao cần ăn phối hợp nhiều loại thức ăn? |
|
|
4KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
4 |
2 |
8 |
Tại sao cần ăn phối hợp đạm động vật và đạm
thực vật? |
|
|
5KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
5 |
1 |
9 |
Sử dụng hợp lí các chất béo và muối ăn |
|
|
5KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
5 |
2 |
10 |
Ăn nhiều rau và quả chín. Sử dụng thực phẩm
sạch và an toàn |
|
|
6KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
6 |
1 |
11 |
Một số cách bảo quản thức ăn |
|
|
6KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
6 |
2 |
12 |
Phòng một số bệnh do thiếu chất dinh dưỡng |
|
|
7KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
7 |
1 |
13 |
Phòng bệnh béo phì |
|
|
7KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
7 |
2 |
14 |
Phòng một số bệnh lây qua đường tiêu hoá |
|
|
8KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
8 |
1 |
15 |
Bạn cảm thấy thế nào khi bị bệnh |
|
|
8KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
8 |
2 |
16 |
Ăn uống khi bị bệnh |
|
|
9KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
9 |
1 |
17 |
Phòng tránh tai nạn đuối nước |
|
|
9KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
9 |
2 |
18 |
Ôn tập: Con người và sức khoẻ |
|
|
10KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
10 |
1 |
19 |
Ôn tập: Con người và sức khoẻ |
|
|
10KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
10 |
2 |
20 |
Nước có những tính chất gì? |
|
|
11KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
11 |
1 |
21 |
Ba thể của nước |
|
|
11KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
11 |
2 |
22 |
Mây được hình thành như thế nào? Mưa từ đâu
ra? |
|
|
12KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
12 |
1 |
23 |
Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự
nhiên |
|
|
12KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
12 |
2 |
24 |
Nước cần cho sự sống |
|
|
13KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
13 |
1 |
25 |
Nước bị ô nhiễm |
|
|
13KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
13 |
2 |
26 |
Nguyên nhân làm nước bị ô nhiễm |
|
|
14KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
14 |
1 |
27 |
Một số cách làm sạch nước |
|
|
14KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
14 |
2 |
28 |
Bảo vệ nguồn nước |
|
|
15KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
15 |
1 |
29 |
Tiết kiệm nước |
|
|
15KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
15 |
2 |
30 |
Làm thế nào để biết có không khí? |
|
|
16KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
16 |
1 |
31 |
Không khí có những tính chất gì? |
|
|
16KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
16 |
2 |
32 |
Không khí gồm những thành phần nào? |
|
|
17KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
17 |
1 |
33 |
Ôn tập HKI |
|
|
17KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
17 |
2 |
34 |
Kiểm tra HKI |
|
|
18KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
18 |
1 |
35 |
Không khí cần cho sự cháy |
|
|
18KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
18 |
2 |
36 |
Không khí cần cho sự sống |
|
|
19KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
19 |
1 |
37 |
Tại sao có gió? |
|
|
19KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
19 |
2 |
38 |
Gió nhẹ, gió mạnh. Phòng chống bão |
|
|
20KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
20 |
1 |
39 |
Không khí bị ô nhiễm |
|
|
20KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
20 |
2 |
40 |
Bảo vệ bầu không khí trong sạch |
|
|
21KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
21 |
1 |
41 |
Âm thanh |
|
|
21KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
21 |
2 |
42 |
Sự lan truyền âm thanh |
|
|
22KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
22 |
1 |
43 |
Âm thanh trong cuộc sống |
|
|
22KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
22 |
2 |
44 |
Âm thanh trong cuộc sống (TT) |
|
|
23KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
23 |
1 |
45 |
Ánh sáng |
|
|
23KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
23 |
2 |
46 |
Bóng tối |
|
|
24KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
24 |
1 |
47 |
Ánh sáng cần cho sự sống |
|
|
24KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
24 |
2 |
48 |
Ánh sáng cần cho sự sống (TT) |
|
|
25KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
25 |
1 |
49 |
Ánh sáng và việc bảo vệ đôi mắt |
|
|
25KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
25 |
2 |
50 |
Nóng, lạnh và nhiệt độ |
|
|
26KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
26 |
1 |
51 |
Nóng, lạnh và nhiệt độ (TT) |
|
|
26KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
26 |
2 |
52 |
Vật dẫn nhiệt và vật cách nhiệt |
|
|
27KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
27 |
1 |
53 |
Các nguồn nhiệt |
|
|
27KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
27 |
2 |
54 |
Nhiệt cần cho sự sống |
|
|
28KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
28 |
1 |
55 |
Ôn tập: Vật chất và năng lượng |
|
|
28KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
28 |
2 |
56 |
Ôn tập: Vật chất và năng lượng |
|
|
29KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
29 |
1 |
57 |
Thực vật cần gì để sống? |
|
|
29KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
29 |
2 |
58 |
Nhu cầu nước của thực vật |
|
|
30KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
30 |
1 |
59 |
Nhu cầu chất khoáng của thực vật |
|
|
30KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
30 |
2 |
60 |
Nhu cầu không khí của thực vật |
|
|
31KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
31 |
1 |
61 |
Trao đổi chất ở thực vật |
|
|
31KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
31 |
2 |
62 |
Động vật cần gì để sống? |
|
|
32KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
32 |
1 |
63 |
Động vật ăn gì để sống? |
|
|
32KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
32 |
2 |
64 |
Trao đổi chất ở động vật |
|
|
33KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
33 |
1 |
65 |
Quan hệ thức ăn trong tự nhiên |
|
|
33KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
33 |
2 |
66 |
Chuỗi thức ăn trong tự nhiên |
|
|
34KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
34 |
1 |
67 |
Ôn tập: Thực vật và động vật |
|
|
34KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
34 |
2 |
68 |
Ôn tập: Thực vật và động vật |
|
|
35KHOA HỌC1 |
KHOA HỌC |
35 |
1 |
69 |
Ôn tập HKII |
|
|
35KHOA HỌC2 |
KHOA HỌC |
35 |
2 |
70 |
Kiểm tra HKII |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH SỬ |
1LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
1 |
1 |
1 |
Môn Lịch sử và
Địa lí |
|
|
2LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
2 |
1 |
2 |
Môn
Lịch sử và Địa lí |
|
|
3LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
3 |
1 |
3 |
Nước
Văn Lang |
|
|
4LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
4 |
1 |
4 |
Nước
Âu Lạc |
|
|
5LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
5 |
1 |
5 |
Nước
ta dưới ách đô hộ của các triều đại phong kiến phương Bắc |
|
|
6LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
6 |
1 |
6 |
Khởi
nghĩa Hai Bà Trưng (Năm 40) |
|
|
7LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
7 |
1 |
7 |
Chiến
thắng Bạch đằng do Ngô Quyền lãnh đạo (Năm 938) |
|
|
8LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
8 |
1 |
8 |
Ôn
tập |
|
|
9LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
9 |
1 |
9 |
Đinh
Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân |
|
|
10LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
10 |
1 |
10 |
Cuộc
kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất (năm 981) |
|
|
11LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
11 |
1 |
11 |
Nhà
Lý dời đô ra Thăng Long |
|
|
12LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
12 |
1 |
12 |
Chùa
thời Lý |
|
|
13LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
13 |
1 |
13 |
Cuộc
kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ hai (1075-1077) |
|
|
14LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
14 |
1 |
14 |
Nhà
Trần thành lập |
|
|
15LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
15 |
1 |
15 |
Nhà
Trần và việc đắp đê |
|
|
16LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
16 |
1 |
16 |
Cuộc
kháng chiến chống quân xâm lược Mông -Nguyên |
|
|
17LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
17 |
1 |
17 |
Ôn
tập học kì I |
|
|
18LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
18 |
1 |
18 |
Kiểm
tra định kì (CKI) |
|
|
19LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
19 |
1 |
19 |
Nước
ta cuối thời Trần |
|
|
20LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
20 |
1 |
20 |
Chiến
thắng Chi Lăng |
|
|
21LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
21 |
1 |
21 |
Nhà
Hậu Lê và việc tổ chức quản lí đất nước |
|
|
22LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
22 |
1 |
22 |
Trường
học thời Hậu Lê |
|
|
23LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
23 |
1 |
23 |
Văn
học và khoa học thời Hậu Lê |
|
|
24LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
24 |
1 |
24 |
Ôn
tập |
|
|
25LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
25 |
1 |
25 |
Trịnh
- Nguyễn phân tranh |
|
|
26LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
26 |
1 |
26 |
Cuộc
khẩn hoang ở Đàng Trong |
|
|
27LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
27 |
1 |
27 |
Thành
thị thế kỉ XVI – XVII |
|
|
28LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
28 |
1 |
28 |
Nghĩa
quân Tây Sơn tiến ra Thăng Long (Năm 1786) |
|
|
29LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
29 |
1 |
29 |
Quang
Trung đại phá quân Thanh (Năm 1789) |
|
|
30LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
30 |
1 |
30 |
Những
chính sách về kinh tế và văn hoá của vua Quang Trung |
|
|
31LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
31 |
1 |
31 |
Nhà
Nguyễn thành lập |
|
|
32LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
32 |
1 |
32 |
Kinh
thành Huế |
|
|
33LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
33 |
1 |
33 |
Tổng
kết |
|
|
34LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
34 |
1 |
34 |
Ôn
tập học kì II |
|
|
35LỊCH SỬ1 |
LỊCH SỬ |
35 |
1 |
35 |
Kiểm
tra định kì (cuối kì II) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỂ DỤC |
1THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
1 |
1 |
1 |
Tiết 1: Giới
thiệu chương trình - Trò chơi “Chuyển bóng tiếp sức” |
|
|
1THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
1 |
2 |
2 |
Tiết
2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số, đứng nghiêm, đứng nghỉ - Trò chơi
“Chạy tiếp sức” |
|
|
2THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
2 |
1 |
3 |
Tiết
1: Quay phải, quay trái, dàn hàng, dồn hàng - Trò chơi “Thi xếp hàng nhanh” |
|
|
2THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
2 |
2 |
4 |
Tiết
2: Động tác quay sau - Trò chơi “Nhảy đúng, nhảy nhanh” |
|
|
3THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
3 |
1 |
5 |
Tiết
1: Đi đều, đứng lại, quay sau - Trò chơi “Kéo cưa lừa xẻ” |
|
|
3THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
3 |
2 |
6 |
Tiết
2: Đi đều, vòng phải, vòng trái, đứng lại - Trò chơi “Bịt mắt bắt dê” |
|
|
4THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
4 |
1 |
7 |
Tiết
1: Đi đều, vòng phải, vòng trái, đứng lại - Trò chơi “Chạy đổi chỗ, vỗ tay
nhau” |
|
|
4THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
4 |
2 |
8 |
Tiết
2: Đội hình đội ngũ - Trò chơi “Bỏ khăn” |
|
|
5THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
5 |
1 |
9 |
Tiết
1: Trò chơi “Bịt mắt bắt dê” |
|
|
5THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
5 |
2 |
10 |
Tiết
2: Quay sau, đi đều vòng phải, vòng trái, đứng lại - Trò chơi “Bỏ khăn” |
|
|
6THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
6 |
1 |
11 |
Tiết
1: Tập hợp hàng ngang, dóng hàng, đi đều vòng phải vòng trái - TC “Kết bạn” |
|
|
6THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
6 |
2 |
12 |
Tiết
2: Đi đều vòng phải, vòng trái - Trò chơi “Ném trúng đích” |
|
|
7THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
7 |
1 |
13 |
Tiết
1: Tập hợp hàng ngang, dóng hàng, điểm số - Trò chơi “Kết bạn” |
|
|
7THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
7 |
2 |
14 |
Tiết
2: Quay sau, đi đều vòng phải, vòng trái - Trò chơi “Ném trúng đích” |
|
|
8THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
8 |
1 |
15 |
Tiết
1: Quay sau, đi đều vòng phải, vòng trái (nội dung như bài 14 SGV) |
|
|
8THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
8 |
2 |
16 |
Tiết
2: Động tác vươn thở và tay của bài thể dục PTC - TC “Nhanh lên bạn ơi” |
|
|
9THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
9 |
1 |
17 |
Tiết
1: Động tác chân của bài thể dục phát triển chung - TC “Nhanh lên bạn ơi” |
|
|
9THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
9 |
2 |
18 |
Tiết
2: Động tác lưng - bụng của bài thể dục PTC - TC “Con cóc là cậu Ông Trời” |
|
|
10THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
10 |
1 |
19 |
Tiết
1: Động tác toàn thân của bài thể dục PTC - TC “Con cóc là cậu Ông Trời” |
|
|
10THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
10 |
2 |
20 |
Tiết
2: Ôn 5 động tác đã học của bài thể dục - Trò chơi “Nhảy ô tiếp sức” |
|
|
11THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
11 |
1 |
21 |
Tiết
1: Ôn 5 động tác đã học của bài thể dục PTC - Trò chơi “Nhảy ô tiếp sức” |
|
|
11THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
11 |
2 |
22 |
Tiết
2: Ôn 5 động tác đã học của bài thể dục phát triển chung |
|
|
12THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
12 |
1 |
23 |
Tiết
1: Động tác thăng bằng của bài thể dục PTC- TC “Con cóc là cậu Ông Trời” |
|
|
12THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
12 |
2 |
24 |
Tiết
2: Động tác nhảy của bài thể dục phát triển chung - Trò chơi “Mèo đuổi chuột” |
|
|
13THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
13 |
1 |
25 |
Tiết
1: Động tác điều hòa của bài thể dục phát triển chung - Trò chơi “Chim về tổ” |
|
|
13THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
13 |
2 |
26 |
Tiết
2: Ôn Bài thể dục phát triển chung - Trò chơi “Chim về tổ” |
|
|
14THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
14 |
1 |
27 |
Tiết
1: Ôn Bài thể dục phát triển chung - Trò chơi “Đua ngựa” |
|
|
14THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
14 |
2 |
28 |
Tiết
2: Ôn Bài thể dục phát triển chung - Trò chơi “Đua ngựa” |
|
|
15THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
15 |
1 |
29 |
Tiết
1: Ôn Bài thể dục phát triển chung - Trò chơi “Thỏ nhảy” |
|
|
15THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
15 |
2 |
30 |
Tiết
2: Ôn Bài thể dục phát triển chung - Trò chơi “Lò cò tiếp sức” |
|
|
16THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
16 |
1 |
31 |
Tiết
1: Bài tập rèn luyện tư thế và kỹ năng vận động cơ bản - TC “Lò cò tiếp sức” |
|
|
16THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
16 |
2 |
32 |
Tiết
2: Bài tập rèn luyện tư thế và kỹ năng vận động cơ bản - TC “Nhảy lướt sóng” |
|
|
17THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
17 |
1 |
33 |
Tiết
1: Bài tập rèn luyện tư thế và kỹ năng vận động cơ bản - TC “Nhảy lướt sóng” |
|
|
17THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
17 |
2 |
34 |
Tiết
2: Đi nhanh chuyển sang chạy - Trò chơi “Nhảy lướt sóng” |
|
|
18THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
18 |
1 |
35 |
Tiết
1: Đi nhanh chuyển sang chạy - Trò chơi “Chạy theo hình tam giác” |
|
|
18THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
18 |
2 |
36 |
Tiết
2: Sơ kết học kì I - Trò chơi “Chạy theo hình tam giác” |
|
|
19THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
19 |
1 |
37 |
Tiết
1: Đi vượt chướng ngại vật thấp - Trò chơi “Chạy theo hình tam giác” |
|
|
19THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
19 |
2 |
38 |
Tiết
2: Đi vượt chướng ngại vật thấp - Trò chơi “Thăng bằng” |
|
|
20THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
20 |
1 |
39 |
Tiết
1: Đi chuyển hướng phải, trái - Trò chơi “Thăng bằng” |
|
|
20THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
20 |
2 |
40 |
Tiết
2: Đi chuyển hướng phải, trái - Trò chơi “Lăn bóng” |
|
|
21THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
21 |
1 |
41 |
Tiết
1: Nhảy dây kiểu chụm hai chân - Trò chơi “Lăn bóng” |
|
|
21THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
21 |
2 |
42 |
Tiết
2: Nhảy dây kiểu chụm hai chân - Trò chơi “Lăn bóng” |
|
|
22THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
22 |
1 |
43 |
Tiết
1: Nhảy dây kiểu chụm hai chân - Trò chơi “Đi qua cầu” |
|
|
22THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
22 |
2 |
44 |
Tiết
2: Nhảy dây - Trò chơi “Đi qua cầu” (nội dung như bài 43 SGV) |
|
|
23THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
23 |
1 |
45 |
Tiết
1: Bật xa - Trò chơi “Con sâu đo” |
|
|
23THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
23 |
2 |
46 |
Tiết
2: Bật xa, tập phối hợp chạy, nhảy - Trò chơi “Con sâu đo” |
|
|
24THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
24 |
1 |
47 |
Tiết
1: Phối hợp chạy, nhảy, mang, vác - Trò chơi “Kiệu người” |
|
|
24THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
24 |
2 |
48 |
Tiết
2: Bật xa - Trò chơi “Kiệu người” (nội dung như bài 47 SGV) |
|
|
25THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
25 |
1 |
49 |
Tiết
1: Phối hợp chạy nhảy, mang, vác - Trò chơi “Chạy tiếp sức ném bóng vào rổ” |
|
|
25THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
25 |
2 |
50 |
Tiết
2: Nhảy dây chân trước chân sau - Trò chơi “Chạy tiếp sức ném bóng vào rổ” |
|
|
26THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
26 |
1 |
51 |
Tiết
1: Một số bài tập RLTTCB - Trò chơi “Trao tín gậy” |
|
|
26THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
26 |
2 |
52 |
Tiết
2: Di chuyển tung, bắt bóng, nhảy dây - Trò chơi “Trao tín gậy” |
|
|
27THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
27 |
1 |
53 |
Tiết
1: Nhảy dây, di chuyển tung và bắt bóng - Trò chơi “Dẫn bóng” |
|
|
27THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
27 |
2 |
54 |
Tiết
2: Môn thể thao tự chọn - Trò chơi “Dẫn bóng” |
|
|
28THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
28 |
1 |
55 |
Tiết
1: Môn thể thao tự chọn - Trò chơi “Dẫn bóng” |
|
|
28THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
28 |
2 |
56 |
Tiết
2: Môn thể thao tự chọn - Trò chơi “Trao tín gậy” |
|
|
29THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
29 |
1 |
57 |
Tiết
1: Môn thể thao tự chọn - Nhảy dây |
|
|
29THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
29 |
2 |
58 |
Tiết
2: Môn thể thao tự chọn - Nhảy dây |
|
|
30THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
30 |
1 |
59 |
Tiết
1: Nhảy dây (nội dung như bài 58 SGV) |
|
|
30THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
30 |
2 |
60 |
Tiết
2: Môn thể thao tự chọn - Trò chơi “Kiệu người” |
|
|
31THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
31 |
1 |
61 |
Tiết
1: Môn thể thao tự chọn - Nhảy dây tập thể |
|
|
31THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
31 |
2 |
62 |
Tiết
2: Môn thể thao tự chọn - Trò chơi “Con sâu đo” |
|
|
32THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
32 |
1 |
63 |
Tiết
1: Môn thể thao tự chọn - Trò chơi “Dẫn bóng” |
|
|
32THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
32 |
2 |
64 |
Tiết
2: Môn thể thao tự chọn - Nhảy dây |
|
|
33THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
33 |
1 |
65 |
Tiết
1: Môn thể thao tự chọn (nội dung như bài 63 SGV) |
|
|
33THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
33 |
2 |
66 |
Tiết
2: Môn thể thao tự chọn (nội dung như bài 64 SGV) |
|
|
34THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
34 |
1 |
67 |
Tiết
1: Nhảy dây - Trò chơi “Lăn bóng bằng tay” |
|
|
34THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
34 |
2 |
68 |
Tiết
2: Nhảy dây - Trò chơi “Dẫn bóng” |
|
|
35THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
35 |
1 |
69 |
Tiết
1: Di chuyển tung và bắt bóng - Trò chơi “Trao tín gậy” |
|
|
35THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
35 |
2 |
70 |
Tiết
2: Tổng kết môn học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MĨ THUẬT |
1MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
1 |
1 |
1 |
Màu sắc và
cách pha màu |
|
|
2MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
2 |
1 |
2 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ hoa, lá |
|
|
3MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
3 |
1 |
3 |
Vẽ
tranh: Đề tài các con vật quen thuộc |
|
|
4MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
4 |
1 |
4 |
Vẽ
trang trí: Hoạ tiết trang trí dân tộc |
|
|
5MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
5 |
1 |
5 |
Thường
thức Mĩ thuật: Xem tranh phong cảnh |
|
|
6MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
6 |
1 |
6 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ quả dạng hình cầu |
|
|
7MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
7 |
1 |
7 |
Vẽ
tranh: Đề tài phong cảnh quê hương |
|
|
8MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
8 |
1 |
8 |
Tập
nặn tạo dáng: Nặn con vật quen thuộc |
|
|
9MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
9 |
1 |
9 |
Vẽ
trang trí: Vẽ đơn giản hoa lá |
|
|
10MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
10 |
1 |
10 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ đồ vật có dạng hình trụ |
|
|
11MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
11 |
1 |
11 |
Thường
thức Mĩ thuật: Xem tranh của hoạ sĩ và của thiếu nhi |
|
|
12MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
12 |
1 |
12 |
Vẽ
tranh: Đề tài sinh hoạt |
|
|
13MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
13 |
1 |
13 |
Vẽ
trang trí: Trang trí đường diềm |
|
|
14MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
14 |
1 |
14 |
Vẽ
theo mẫu: Mẫu có hai đồ vật |
|
|
15MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
15 |
1 |
15 |
Vẽ
tranh: Vẽ chân dung |
|
|
16MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
16 |
1 |
16 |
Tập
nặn tạo dáng: Nặn tạo dáng hoặc xé dán con vật hoặc ô tô |
|
|
17MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
17 |
1 |
17 |
Vẽ
trang trí: Trang trí hình vuông |
|
|
18MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
18 |
1 |
18 |
Vẽ
theo mẫu: Tĩnh vật lọ hoa và quả |
|
|
19MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
19 |
1 |
19 |
Thường
thức Mĩ thuật: Xem tranh dân gian Việt Nam |
|
|
20MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
20 |
1 |
20 |
Vẽ
tranh: Đề tài Ngày hội quê em |
|
|
21MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
21 |
1 |
21 |
Vẽ
trang trí: Trang trí hình tròn |
|
|
22MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
22 |
1 |
22 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ cái ca và quả |
|
|
23MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
23 |
1 |
23 |
Tập
nặn tạo dáng: Tập nặn dáng người đơn giản |
|
|
24MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
24 |
1 |
24 |
Vẽ
trang trí: Tìm hiểu về chữ nét đều |
|
|
25MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
25 |
1 |
25 |
Vẽ
tranh: Đề tài Trường em |
|
|
26MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
26 |
1 |
26 |
Thường
thức Mĩ thuật: Xem tranh đề tài sinh hoạt |
|
|
27MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
27 |
1 |
27 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ cây |
|
|
28MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
28 |
1 |
28 |
Vẽ
trang trí: Trang trí lọ hoa |
|
|
29MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
29 |
1 |
29 |
Vẽ
tranh: Đề tài An toàn giao thông |
|
|
30MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
30 |
1 |
30 |
Tập
nặn tạo dáng: Đề tài tự chọn |
|
|
31MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
31 |
1 |
31 |
Vẽ
theo mẫu: Mẫu dạng hình trụ và hình cầu |
|
|
32MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
32 |
1 |
32 |
Vẽ
trang trí: Tạo dáng và trang trí chậu cảnh |
|
|
33MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
33 |
1 |
33 |
Vẽ
tranh: Đề tài Vui chơi trong mùa hè |
|
|
34MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
34 |
1 |
34 |
Vẽ
tranh: Đề tài tự do |
|
|
35MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
35 |
1 |
35 |
Trưng
bày kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ANH VĂN |
1ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
1ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
1 |
2 |
2 |
|
|
|
2ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
2 |
1 |
3 |
|
|
|
2ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
2 |
2 |
4 |
|
|
|
3ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
3 |
1 |
5 |
|
|
|
3ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
3 |
2 |
6 |
|
|
|
4ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
4 |
1 |
7 |
|
|
|
4ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
4 |
2 |
8 |
|
|
|
5ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
5 |
1 |
9 |
|
|
|
5ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
5 |
2 |
10 |
|
|
|
6ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
6 |
1 |
11 |
|
|
|
6ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
6 |
2 |
12 |
|
|
|
7ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
7 |
1 |
13 |
|
|
|
7ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
7 |
2 |
14 |
|
|
|
8ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
8 |
1 |
15 |
|
|
|
8ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
8 |
2 |
16 |
|
|
|
9ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
9 |
1 |
17 |
|
|
|
9ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
9 |
2 |
18 |
|
|
|
10ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
10 |
1 |
19 |
|
|
|
10ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
10 |
2 |
20 |
|
|
|
11ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
11 |
1 |
21 |
|
|
|
11ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
11 |
2 |
22 |
|
|
|
12ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
12 |
1 |
23 |
|
|
|
12ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
12 |
2 |
24 |
|
|
|
13ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
13 |
1 |
25 |
|
|
|
13ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
13 |
2 |
26 |
|
|
|
14ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
14 |
1 |
27 |
|
|
|
14ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
14 |
2 |
28 |
|
|
|
15ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
15 |
1 |
29 |
|
|
|
15ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
15 |
2 |
30 |
|
|
|
16ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
16 |
1 |
31 |
|
|
|
16ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
16 |
2 |
32 |
|
|
|
17ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
17 |
1 |
33 |
|
|
|
17ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
17 |
2 |
34 |
|
|
|
18ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
18 |
1 |
35 |
|
|
|
18ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
18 |
2 |
36 |
|
|
|
19ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
19 |
1 |
37 |
|
|
|
19ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
19 |
2 |
38 |
|
|
|
20ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
20 |
1 |
39 |
|
|
|
20ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
20 |
2 |
40 |
|
|
|
21ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
21 |
1 |
41 |
|
|
|
21ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
21 |
2 |
42 |
|
|
|
22ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
22 |
1 |
43 |
|
|
|
22ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
22 |
2 |
44 |
|
|
|
23ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
23 |
1 |
45 |
|
|
|
23ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
23 |
2 |
46 |
|
|
|
24ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
24 |
1 |
47 |
|
|
|
24ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
24 |
2 |
48 |
|
|
|
25ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
25 |
1 |
49 |
|
|
|
25ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
25 |
2 |
50 |
|
|
|
26ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
26 |
1 |
51 |
|
|
|
26ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
26 |
2 |
52 |
|
|
|
27ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
27 |
1 |
53 |
|
|
|
27ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
27 |
2 |
54 |
|
|
|
28ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
28 |
1 |
55 |
|
|
|
28ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
28 |
2 |
56 |
|
|
|
29ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
29 |
1 |
57 |
|
|
|
29ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
29 |
2 |
58 |
|
|
|
30ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
30 |
1 |
59 |
|
|
|
30ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
30 |
2 |
60 |
|
|
|
31ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
31 |
1 |
61 |
|
|
|
31ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
31 |
2 |
62 |
|
|
|
32ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
32 |
1 |
63 |
|
|
|
32ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
32 |
2 |
64 |
|
|
|
33ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
33 |
1 |
65 |
|
|
|
33ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
33 |
2 |
66 |
|
|
|
34ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
34 |
1 |
67 |
|
|
|
34ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
34 |
2 |
68 |
|
|
|
35ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
35 |
1 |
69 |
|
|
|
35ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
35 |
2 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|