|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuần môn tiết thứ |
Phân môn |
Tuần |
Tiết thứ/tuần |
PPCT |
Tên bài học |
|
TOÁN |
1TOÁN1 |
TOÁN |
1 |
1 |
1 |
Đọc, viết, so
sánh, các số có 3 chữ số |
|
|
1TOÁN2 |
TOÁN |
1 |
2 |
2 |
Cộng,trừ
các số có 3 chữ số (không nhớ) |
|
|
1TOÁN3 |
TOÁN |
1 |
3 |
3 |
Luyện
tập |
|
|
1TOÁN4 |
TOÁN |
1 |
4 |
4 |
Cộng
các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần) |
|
|
1TOÁN5 |
TOÁN |
1 |
5 |
5 |
Luyện
tập |
|
|
2TOÁN1 |
TOÁN |
2 |
1 |
6 |
Trừ
các số có 3 chữ số (nhớ 1 lần) |
|
|
2TOÁN2 |
TOÁN |
2 |
2 |
7 |
Luyện
tập |
|
|
2TOÁN3 |
TOÁN |
2 |
3 |
8 |
Ôn
tập: các bảng nhân |
|
|
2TOÁN4 |
TOÁN |
2 |
4 |
9 |
Ôn
tập: các bảng chia |
|
|
2TOÁN5 |
TOÁN |
2 |
5 |
10 |
Luyện
tập |
|
|
3TOÁN1 |
TOÁN |
3 |
1 |
11 |
Ôn
tập về hình học |
|
|
3TOÁN2 |
TOÁN |
3 |
2 |
12 |
Ôn
tập về giải toán |
|
|
3TOÁN3 |
TOÁN |
3 |
3 |
13 |
Xem
đồng hồ |
|
|
3TOÁN4 |
TOÁN |
3 |
4 |
14 |
Xem
đồng hồ (tt ) |
|
|
3TOÁN5 |
TOÁN |
3 |
5 |
15 |
Luyện
tập |
|
|
4TOÁN1 |
TOÁN |
4 |
1 |
16 |
Luyện
tập chung |
|
|
4TOÁN2 |
TOÁN |
4 |
2 |
17 |
Kiểm
tra |
|
|
4TOÁN3 |
TOÁN |
4 |
3 |
18 |
Bảng
nhân 6 |
|
|
4TOÁN4 |
TOÁN |
4 |
4 |
19 |
Luyện
tập |
|
|
4TOÁN5 |
TOÁN |
4 |
5 |
20 |
Nhân
số có 2 cs với số có 1cs (k. nhớ) |
|
|
5TOÁN1 |
TOÁN |
5 |
1 |
21 |
Nhân số có 2 c. số với số có 1cs (có nhớ) |
|
|
5TOÁN2 |
TOÁN |
5 |
2 |
22 |
Luyện
tập |
|
|
5TOÁN3 |
TOÁN |
5 |
3 |
23 |
Bảng
chia 6 |
|
|
5TOÁN4 |
TOÁN |
5 |
4 |
24 |
Luyện
tập |
|
|
5TOÁN5 |
TOÁN |
5 |
5 |
25 |
Tìm
1 trong các phần bằng nhau của 1 số |
|
|
6TOÁN1 |
TOÁN |
6 |
1 |
26 |
Luyện
tập |
|
|
6TOÁN2 |
TOÁN |
6 |
2 |
27 |
Chia
số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số. |
|
|
6TOÁN3 |
TOÁN |
6 |
3 |
28 |
Luyện
tập |
|
|
6TOÁN4 |
TOÁN |
6 |
4 |
29 |
Phép
: hết, Phép : có dư |
|
|
6TOÁN5 |
TOÁN |
6 |
5 |
30 |
Luyện
tập |
|
|
7TOÁN1 |
TOÁN |
7 |
1 |
31 |
Bảng
nhân 7 |
|
|
7TOÁN2 |
TOÁN |
7 |
2 |
32 |
Luyện
tập |
|
|
7TOÁN3 |
TOÁN |
7 |
3 |
33 |
Gấp
1số lên nhiều lần |
|
|
7TOÁN4 |
TOÁN |
7 |
4 |
34 |
Luyện
tập |
|
|
7TOÁN5 |
TOÁN |
7 |
5 |
35 |
Bảng
chia 7 |
|
|
8TOÁN1 |
TOÁN |
8 |
1 |
36 |
Luyện
tập |
|
|
8TOÁN2 |
TOÁN |
8 |
2 |
37 |
Giảm
đi 1số lần |
|
|
8TOÁN3 |
TOÁN |
8 |
3 |
38 |
Luyện
tập |
|
|
8TOÁN4 |
TOÁN |
8 |
4 |
39 |
Tìm
số chia |
|
|
8TOÁN5 |
TOÁN |
8 |
5 |
40 |
Luyện
tập |
|
|
9TOÁN1 |
TOÁN |
9 |
1 |
41 |
Góc
vuông,góc không vuông |
|
|
9TOÁN2 |
TOÁN |
9 |
2 |
42 |
Thực
hành nhận biết và vẽ góc vuông = ê ke |
|
|
9TOÁN3 |
TOÁN |
9 |
3 |
43 |
Đề-ca-mét,Hec-tô-mét |
|
|
9TOÁN4 |
TOÁN |
9 |
4 |
44 |
Bảng
đơn vị đo độ dài. |
|
|
9TOÁN5 |
TOÁN |
9 |
5 |
45 |
Luyện
tập |
|
|
10TOÁN1 |
TOÁN |
10 |
1 |
46 |
Thực
hành đo độ dài |
|
|
10TOÁN2 |
TOÁN |
10 |
2 |
47 |
Thực
hành đo độ dài (tt) |
|
|
10TOÁN3 |
TOÁN |
10 |
3 |
48 |
Luyện
tập chung |
|
|
10TOÁN4 |
TOÁN |
10 |
4 |
49 |
KTĐK
(giữa kì I) |
|
|
10TOÁN5 |
TOÁN |
10 |
5 |
50 |
Bài
toán giải bằng hai phép tính |
|
|
11TOÁN1 |
TOÁN |
11 |
1 |
51 |
Bài
toán giải bằng hai phép tính (tt) |
|
|
11TOÁN2 |
TOÁN |
11 |
2 |
52 |
Luyện
tập |
|
|
11TOÁN3 |
TOÁN |
11 |
3 |
53 |
Bảng
nhân 8 |
|
|
11TOÁN4 |
TOÁN |
11 |
4 |
54 |
Luyện
tập |
|
|
11TOÁN5 |
TOÁN |
11 |
5 |
55 |
Nhân
số có 3 chữ số với số có 1 chữ số. |
|
|
12TOÁN1 |
TOÁN |
12 |
1 |
56 |
Luyện
tập |
|
|
12TOÁN2 |
TOÁN |
12 |
2 |
57 |
So
sánh số lớn gấp mấy lần số bé |
|
|
12TOÁN3 |
TOÁN |
12 |
3 |
58 |
Luyện
tập |
|
|
12TOÁN4 |
TOÁN |
12 |
4 |
59 |
Bảng
chia 8 |
|
|
12TOÁN5 |
TOÁN |
12 |
5 |
60 |
Luyện
tập |
|
|
13TOÁN1 |
TOÁN |
13 |
1 |
61 |
So
sánh số bé bằng một phần mấy số lớn |
|
|
13TOÁN2 |
TOÁN |
13 |
2 |
62 |
Luyện
tập |
|
|
13TOÁN3 |
TOÁN |
13 |
3 |
63 |
Bảng
nhân 9 |
|
|
13TOÁN4 |
TOÁN |
13 |
4 |
64 |
Luyện
tập |
|
|
13TOÁN5 |
TOÁN |
13 |
5 |
65 |
Gam |
|
|
14TOÁN1 |
TOÁN |
14 |
1 |
66 |
Luyện
tập |
|
|
14TOÁN2 |
TOÁN |
14 |
2 |
67 |
Bảng
Chia 9 |
|
|
14TOÁN3 |
TOÁN |
14 |
3 |
68 |
Luyện
tập |
|
|
14TOÁN4 |
TOÁN |
14 |
4 |
69 |
Chia
số có 2 chữ số cho số có 1chữ số |
|
|
14TOÁN5 |
TOÁN |
14 |
5 |
70 |
Chia
số có 2 chữ số cho số có 1 chữ số (tt) |
|
|
15TOÁN1 |
TOÁN |
15 |
1 |
71 |
Chia
số có 3 chữ số cho số có 1 chữ số |
|
|
15TOÁN2 |
TOÁN |
15 |
2 |
72 |
Chia
số có 3 chữ số cho số có 1chữ số (tt) |
|
|
15TOÁN3 |
TOÁN |
15 |
3 |
73 |
Giới
thiệu bảng nhân |
|
|
15TOÁN4 |
TOÁN |
15 |
4 |
74 |
Giới
thiệu bảng chia |
|
|
15TOÁN5 |
TOÁN |
15 |
5 |
75 |
Luyện
tập |
|
|
16TOÁN1 |
TOÁN |
16 |
1 |
76 |
Luyện
tập chung |
|
|
16TOÁN2 |
TOÁN |
16 |
2 |
77 |
Làm
quen với biểu thức |
|
|
16TOÁN3 |
TOÁN |
16 |
3 |
78 |
Tính
giá trị biểu thức |
|
|
16TOÁN4 |
TOÁN |
16 |
4 |
79 |
Tính
giá trị biểu thức tt |
|
|
16TOÁN5 |
TOÁN |
16 |
5 |
80 |
Luyện
tập |
|
|
17TOÁN1 |
TOÁN |
17 |
1 |
81 |
Tính
giá trị biểu thức (tt) |
|
|
17TOÁN2 |
TOÁN |
17 |
2 |
82 |
Luyện
tập |
|
|
17TOÁN3 |
TOÁN |
17 |
3 |
83 |
Luyện
tập chung |
|
|
17TOÁN4 |
TOÁN |
17 |
4 |
84 |
Hình
chữ nhật |
|
|
17TOÁN5 |
TOÁN |
17 |
5 |
85 |
Hình vuông |
|
|
18TOÁN1 |
TOÁN |
18 |
1 |
86 |
Chu
vi hình CN |
|
|
18TOÁN2 |
TOÁN |
18 |
2 |
87 |
Chu
vi hình vuông |
|
|
18TOÁN3 |
TOÁN |
18 |
3 |
88 |
Luyện
tập |
|
|
18TOÁN4 |
TOÁN |
18 |
4 |
89 |
Luyện
tập chung |
|
|
18TOÁN5 |
TOÁN |
18 |
5 |
90 |
KTĐK
(cuối kì I) |
|
|
19TOÁN1 |
TOÁN |
19 |
1 |
91 |
Các
số có 4 chữ số |
|
|
19TOÁN2 |
TOÁN |
19 |
2 |
92 |
Luyện
tập |
|
|
19TOÁN3 |
TOÁN |
19 |
3 |
93 |
Các
số có 4 chữ số (tt) |
|
|
19TOÁN4 |
TOÁN |
19 |
4 |
94 |
Các
số có 4 chữ số (tt) |
|
|
19TOÁN5 |
TOÁN |
19 |
5 |
95 |
Số
10 000 - Luyện tập |
|
|
20TOÁN1 |
TOÁN |
20 |
1 |
96 |
Điểm
ở giữa -Trung điểm của đoạn thẳng |
|
|
20TOÁN2 |
TOÁN |
20 |
2 |
97 |
Luyện
tập |
|
|
20TOÁN3 |
TOÁN |
20 |
3 |
98 |
So
sánh các số trong phạm vi 10000 |
|
|
20TOÁN4 |
TOÁN |
20 |
4 |
99 |
Luyện
tập |
|
|
20TOÁN5 |
TOÁN |
20 |
5 |
100 |
Phép
cộng các số trong phạm vi 10000 |
|
|
21TOÁN1 |
TOÁN |
21 |
1 |
101 |
Luyện
tập |
|
|
21TOÁN2 |
TOÁN |
21 |
2 |
102 |
Phép
trừ các số trong PV 10000 |
|
|
21TOÁN3 |
TOÁN |
21 |
3 |
103 |
Luyện
tập |
|
|
21TOÁN4 |
TOÁN |
21 |
4 |
104 |
Luyện
tập chung |
|
|
21TOÁN5 |
TOÁN |
21 |
5 |
105 |
Tháng
- Năm |
|
|
22TOÁN1 |
TOÁN |
22 |
1 |
106 |
Tháng
– Năm (tt) |
|
|
22TOÁN2 |
TOÁN |
22 |
2 |
107 |
Hình
tròn, tâm, đường kính, bán kính. |
|
|
22TOÁN3 |
TOÁN |
22 |
3 |
108 |
Vẽ
trang trí hình tròn |
|
|
22TOÁN4 |
TOÁN |
22 |
4 |
109 |
Nhân
số có 4 chữ số với số có 1chữ số |
|
|
22TOÁN5 |
TOÁN |
22 |
5 |
110 |
Luyện
tập |
|
|
23TOÁN1 |
TOÁN |
23 |
1 |
111 |
Nhân
số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tt) |
|
|
23TOÁN2 |
TOÁN |
23 |
2 |
112 |
Luyện
tập |
|
|
23TOÁN3 |
TOÁN |
23 |
3 |
113 |
Chia
số có 4 chữ số với số có 1chữ số |
|
|
23TOÁN4 |
TOÁN |
23 |
4 |
114 |
Chia
số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tt) |
|
|
23TOÁN5 |
TOÁN |
23 |
5 |
115 |
Chia
số có 4 chữ số với số có 1chữ số (tt) |
|
|
24TOÁN1 |
TOÁN |
24 |
1 |
116 |
Luyện
tập |
|
|
24TOÁN2 |
TOÁN |
24 |
2 |
117 |
Luyện
tập chung |
|
|
24TOÁN3 |
TOÁN |
24 |
3 |
118 |
Làm
quen với chữ số La Mã |
|
|
24TOÁN4 |
TOÁN |
24 |
4 |
119 |
Luyện
tập |
|
|
24TOÁN5 |
TOÁN |
24 |
5 |
120 |
Thực
hành xem đồng hồ |
|
|
25TOÁN1 |
TOÁN |
25 |
1 |
121 |
TH
xem đồng hồ (tt) |
|
|
25TOÁN2 |
TOÁN |
25 |
2 |
122 |
Bài
toán liên quan đến Rút về đơn vị |
|
|
25TOÁN3 |
TOÁN |
25 |
3 |
123 |
Luyện
tập |
|
|
25TOÁN4 |
TOÁN |
25 |
4 |
124 |
Luyện
tập |
|
|
25TOÁN5 |
TOÁN |
25 |
5 |
125 |
Tiền
VN |
|
|
26TOÁN1 |
TOÁN |
26 |
1 |
126 |
Luyện
tập |
|
|
26TOÁN2 |
TOÁN |
26 |
2 |
127 |
Làm
quen với Thống kê số liệu |
|
|
26TOÁN3 |
TOÁN |
26 |
3 |
128 |
Làm
quen với Thống kê số liệu (tt) |
|
|
26TOÁN4 |
TOÁN |
26 |
4 |
129 |
Luyện
tập |
|
|
26TOÁN5 |
TOÁN |
26 |
5 |
130 |
KTĐK
(giữakìII) |
|
|
27TOÁN1 |
TOÁN |
27 |
1 |
131 |
Các
số có 5 chữ số |
|
|
27TOÁN2 |
TOÁN |
27 |
2 |
132 |
Luyện
tập |
|
|
27TOÁN3 |
TOÁN |
27 |
3 |
133 |
Các
số có 5 chữ số (tt) |
|
|
27TOÁN4 |
TOÁN |
27 |
4 |
134 |
Luyện
tập |
|
|
27TOÁN5 |
TOÁN |
27 |
5 |
135 |
Số
100000- Luyện tập |
|
|
28TOÁN1 |
TOÁN |
28 |
1 |
136 |
So
sánh các số trong phạm vi 100000. |
|
|
28TOÁN2 |
TOÁN |
28 |
2 |
137 |
Luyện
tập |
|
|
28TOÁN3 |
TOÁN |
28 |
3 |
138 |
Luyện
tập |
|
|
28TOÁN4 |
TOÁN |
28 |
4 |
139 |
Diện
tích của 1 hình |
|
|
28TOÁN5 |
TOÁN |
28 |
5 |
140 |
Đơn
vị đo DT.Xăng- ti- mét vuông |
|
|
29TOÁN1 |
TOÁN |
29 |
1 |
141 |
Diện tích hình CN |
|
|
29TOÁN2 |
TOÁN |
29 |
2 |
142 |
Luyện tập |
|
|
29TOÁN3 |
TOÁN |
29 |
3 |
143 |
Diện tích hình vuông |
|
|
29TOÁN4 |
TOÁN |
29 |
4 |
144 |
Luyện
tập |
|
|
29TOÁN5 |
TOÁN |
29 |
5 |
145 |
Phép
cộng các số trong PV 100000 |
|
|
30TOÁN1 |
TOÁN |
30 |
1 |
146 |
Luyện
tập |
|
|
30TOÁN2 |
TOÁN |
30 |
2 |
147 |
Phép
trừ các số trong PV 100000 |
|
|
30TOÁN3 |
TOÁN |
30 |
3 |
148 |
Tiền
Việt Nam. |
|
|
30TOÁN4 |
TOÁN |
30 |
4 |
149 |
Luyện
tập |
|
|
30TOÁN5 |
TOÁN |
30 |
5 |
150 |
Luyện
tập chung |
|
|
31TOÁN1 |
TOÁN |
31 |
1 |
151 |
Nhân
số có 5 chữ số với số có 1 chữ số |
|
|
31TOÁN2 |
TOÁN |
31 |
2 |
152 |
Luyện
tập |
|
|
31TOÁN3 |
TOÁN |
31 |
3 |
153 |
Chia
số có 5 chữ số với số có 1chữ số |
|
|
31TOÁN4 |
TOÁN |
31 |
4 |
154 |
Chia
số có 5 chữ số với số có 1 chữ
số (tt) |
|
|
31TOÁN5 |
TOÁN |
31 |
5 |
155 |
Luyện
tập |
|
|
32TOÁN1 |
TOÁN |
32 |
1 |
156 |
Luyện
tập chung |
|
|
32TOÁN2 |
TOÁN |
32 |
2 |
157 |
Bài
toán liên quan đến Rút về đơn vị (tt) |
|
|
32TOÁN3 |
TOÁN |
32 |
3 |
158 |
Luyện
tập |
|
|
32TOÁN4 |
TOÁN |
32 |
4 |
159 |
Luyện
tập |
|
|
32TOÁN5 |
TOÁN |
32 |
5 |
160 |
Luyện
tập chung |
|
|
33TOÁN1 |
TOÁN |
33 |
1 |
161 |
Kiểm
tra |
|
|
33TOÁN2 |
TOÁN |
33 |
2 |
162 |
Ôn
tập các số đến 100000 |
|
|
33TOÁN3 |
TOÁN |
33 |
3 |
163 |
Ôn tập các số đến
100000 (tt) |
|
|
33TOÁN4 |
TOÁN |
33 |
4 |
164 |
Ôn
tập 4 phép tính trong phạm vi 100000 |
|
|
33TOÁN5 |
TOÁN |
33 |
5 |
165 |
ÔT
4 phép tính trong phạm vi
100000(tt) |
|
|
34TOÁN1 |
TOÁN |
34 |
1 |
166 |
ÔT
4 phép tính trong phạm vi
100000(tt) |
|
|
34TOÁN2 |
TOÁN |
34 |
2 |
167 |
Ôn
tập về đại lượng |
|
|
34TOÁN3 |
TOÁN |
34 |
3 |
168 |
Ôn
tập về hình học |
|
|
34TOÁN4 |
TOÁN |
34 |
4 |
169 |
Ôn
tập về hình học (tt) |
|
|
34TOÁN5 |
TOÁN |
34 |
5 |
170 |
Ôn
tập về giải toán |
|
|
35TOÁN1 |
TOÁN |
35 |
1 |
171 |
Ôn
tập về giải toán (tt) |
|
|
35TOÁN2 |
TOÁN |
35 |
2 |
172 |
Luyện
tập chung |
|
|
35TOÁN3 |
TOÁN |
35 |
3 |
173 |
Luyện
tập chung |
|
|
35TOÁN4 |
TOÁN |
35 |
4 |
174 |
Luyện
tập chung |
|
|
35TOÁN5 |
TOÁN |
35 |
5 |
175 |
KTĐK(cuối
kìII) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 3 |
|
TNXH |
1TNXH1 |
TNXH |
1 |
1 |
1 |
Hoạt động thở
và cơ quan hô hấp |
|
|
1TNXH2 |
TNXH |
1 |
2 |
2 |
Nên
thở như thế nào? |
|
|
2TNXH1 |
TNXH |
2 |
1 |
3 |
Vệ
sinh hô hấp |
|
|
2TNXH2 |
TNXH |
2 |
2 |
4 |
Phòng
bệnh đường hô hấp |
|
|
3TNXH1 |
TNXH |
3 |
1 |
5 |
Bệnh
lao phổi |
|
|
3TNXH2 |
TNXH |
3 |
2 |
6 |
Máu
và cơ quan tuần hoàn |
|
|
4TNXH1 |
TNXH |
4 |
1 |
7 |
Hoạt
động tuần hoàn |
|
|
4TNXH2 |
TNXH |
4 |
2 |
8 |
Vệ
sinh cơ quan tuần hoàn |
|
|
5TNXH1 |
TNXH |
5 |
1 |
9 |
Phòng
bệnh tim mạch |
|
|
5TNXH2 |
TNXH |
5 |
2 |
10 |
Hoạt
động bài tiết nước tiểu |
|
|
6TNXH1 |
TNXH |
6 |
1 |
11 |
Vệ
sinh cơ quan bài tiết nước tiểu |
|
|
6TNXH2 |
TNXH |
6 |
2 |
12 |
Cơ
quan thần kinh |
|
|
7TNXH1 |
TNXH |
7 |
1 |
13 |
Hoạt
động thần kinh |
|
|
7TNXH2 |
TNXH |
7 |
2 |
14 |
Hoạt
động thần kinh (TT) |
|
|
8TNXH1 |
TNXH |
8 |
1 |
15 |
Vệ
sinh thần kinh |
|
|
8TNXH2 |
TNXH |
8 |
2 |
16 |
Vệ
sinh thần kinh (TT) |
|
|
9TNXH1 |
TNXH |
9 |
1 |
17 |
Ôn
tập và kiểm tra: Con người và sức khoẻ |
|
|
9TNXH2 |
TNXH |
9 |
2 |
18 |
Ôn
tập và kiểm tra: Con người và sức khoẻ (t2) |
|
|
10TNXH1 |
TNXH |
10 |
1 |
19 |
Các
thế hệ trong một gia đình |
|
|
10TNXH2 |
TNXH |
10 |
2 |
20 |
Họ
nội, họ ngoại |
|
|
11TNXH1 |
TNXH |
11 |
1 |
21 |
Thực
hành: Phân tích và vẽ sơ đồ mối quan hệ họ hàng |
|
|
11TNXH2 |
TNXH |
11 |
2 |
22 |
Thực
hành: Phân tích và vẽ sơ đồ mối quan hệ họ hàng (t2) |
|
|
12TNXH1 |
TNXH |
12 |
1 |
23 |
Phòng
cháy khi ở nhà |
|
|
12TNXH2 |
TNXH |
12 |
2 |
24 |
Một
số hoạt động ở trường |
|
|
13TNXH1 |
TNXH |
13 |
1 |
25 |
Một
số hoạt động ở trường (TT) |
|
|
13TNXH2 |
TNXH |
13 |
2 |
26 |
Không
chơi các trò chơi nguy hiểm |
|
|
14TNXH1 |
TNXH |
14 |
1 |
27 |
Tỉnh
(thành phố) nơi bạn đang sống |
|
|
14TNXH2 |
TNXH |
14 |
2 |
28 |
Tỉnh
(thành phố) nơi bạn đang sống (t2) |
|
|
15TNXH1 |
TNXH |
15 |
1 |
29 |
Các
hoạt động thông tin liên lạc |
|
|
15TNXH2 |
TNXH |
15 |
2 |
30 |
Hoạt
động nông nghiệp |
|
|
16TNXH1 |
TNXH |
16 |
1 |
31 |
Hoạt
động công nghiệp, thương mại |
|
|
16TNXH2 |
TNXH |
16 |
2 |
32 |
Làng
quê và đô thị |
|
|
17TNXH1 |
TNXH |
17 |
1 |
33 |
An
toàn khi đi xe đạp |
|
|
17TNXH2 |
TNXH |
17 |
2 |
34 |
Ôn
tập HKI |
|
|
18TNXH1 |
TNXH |
18 |
1 |
35 |
Ôn
tập HKI |
|
|
18TNXH2 |
TNXH |
18 |
2 |
36 |
Vệ
sinh môi trường |
|
|
19TNXH1 |
TNXH |
19 |
1 |
37 |
Vệ
sinh môi trường (TT) |
|
|
19TNXH2 |
TNXH |
19 |
2 |
38 |
Vệ
sinh môi trường (TT) |
|
|
20TNXH1 |
TNXH |
20 |
1 |
39 |
Ôn
tập: Xã hội |
|
|
20TNXH2 |
TNXH |
20 |
2 |
40 |
Thực
vật |
|
|
21TNXH1 |
TNXH |
21 |
1 |
41 |
Thân
cây |
|
|
21TNXH2 |
TNXH |
21 |
2 |
42 |
Thân
cây (TT) |
|
|
22TNXH1 |
TNXH |
22 |
1 |
43 |
Rễ
cây |
|
|
22TNXH2 |
TNXH |
22 |
2 |
44 |
Rễ
cây (TT) |
|
|
23TNXH1 |
TNXH |
23 |
1 |
45 |
Lá
cây |
|
|
23TNXH2 |
TNXH |
23 |
2 |
46 |
Khả
năng kì diệu của lá cây |
|
|
24TNXH1 |
TNXH |
24 |
1 |
47 |
Hoa |
|
|
24TNXH2 |
TNXH |
24 |
2 |
48 |
Quả |
|
|
25TNXH1 |
TNXH |
25 |
1 |
49 |
Động
vật |
|
|
25TNXH2 |
TNXH |
25 |
2 |
50 |
Côn
trùng |
|
|
26TNXH1 |
TNXH |
26 |
1 |
51 |
Tôm,
cua |
|
|
26TNXH2 |
TNXH |
26 |
2 |
52 |
Cá |
|
|
27TNXH1 |
TNXH |
27 |
1 |
53 |
Chim |
|
|
27TNXH2 |
TNXH |
27 |
2 |
54 |
Thú |
|
|
28TNXH1 |
TNXH |
28 |
1 |
55 |
Thú
(TT) |
|
|
28TNXH2 |
TNXH |
28 |
2 |
56 |
Mặt
Trời |
|
|
29TNXH1 |
TNXH |
29 |
1 |
57 |
Đi
thăm thiên nhiên |
|
|
29TNXH2 |
TNXH |
29 |
2 |
58 |
Đi
thăm thiên nhiên (t2) |
|
|
30TNXH1 |
TNXH |
30 |
1 |
59 |
Trái
Đất, Quả địa cầu |
|
|
30TNXH2 |
TNXH |
30 |
2 |
60 |
Sự
chuyển động của Trái Đất |
|
|
31TNXH1 |
TNXH |
31 |
1 |
61 |
Trái
Đất là một hành tinh trong hệ Mặt Trời |
|
|
31TNXH2 |
TNXH |
31 |
2 |
62 |
Mặt
Trăng là vệ tinh của Trái Đất |
|
|
32TNXH1 |
TNXH |
32 |
1 |
63 |
Ngày
và đêm trên Trái Đất |
|
|
32TNXH2 |
TNXH |
32 |
2 |
64 |
Năm,
tháng và mùa |
|
|
33TNXH1 |
TNXH |
33 |
1 |
65 |
Các
đới khí hậu |
|
|
33TNXH2 |
TNXH |
33 |
2 |
66 |
Bề
mặt Trái Đất |
|
|
34TNXH1 |
TNXH |
34 |
1 |
67 |
Bề
mặt lục địa |
|
|
34TNXH2 |
TNXH |
34 |
2 |
68 |
Bề
mặt lục địa (TT) |
|
|
35TNXH1 |
TNXH |
35 |
1 |
69 |
Ôn
tập HKII: Tự nhiên |
|
|
35TNXH2 |
TNXH |
35 |
2 |
70 |
Ôn
tập HKII: Tự nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐẠO ĐỨC |
|
|
|
LỚP 3 |
|
|
1ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
1 |
1 |
1 |
Kính yêu Bác
Hồ |
|
|
2ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
2 |
1 |
2 |
Kính
yêu Bác Hồ |
|
|
3ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
3 |
1 |
3 |
Giữ
lời hứa |
|
|
4ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
4 |
1 |
4 |
Giữ
lời hứa |
|
|
5ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
5 |
1 |
5 |
Tự
làm lấy việc của mình |
|
|
6ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
6 |
1 |
6 |
Tự
làm lấy việc của mình |
|
|
7ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
7 |
1 |
7 |
Quan
tâm, chăm sóc ông bà, cha mẹ, anh chị em |
|
|
8ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
8 |
1 |
8 |
Quan
tâm, chăm sóc ông bà, cha mẹ, anh chị em |
|
|
9ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
9 |
1 |
9 |
Chia
sẻ vui buồn cùng bạn |
|
|
10ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
10 |
1 |
10 |
Chia
sẻ vui buồn cùng bạn |
|
|
11ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
11 |
1 |
11 |
Thực
hành kĩ năng giữa kì I |
|
|
12ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
12 |
1 |
12 |
Tích
cực tham gia việc lớp, việc trường |
|
|
13ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
13 |
1 |
13 |
Tích
cực tham gia việc lớp, việc trường |
|
|
14ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
14 |
1 |
14 |
Quan
tâm, giúp đỡ hàng láng giềng |
|
|
15ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
15 |
1 |
15 |
Quan
tâm, giúp đỡ hàng láng giềng |
|
|
16ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
16 |
1 |
16 |
Biết
ơn thương binh liệt sĩ |
|
|
17ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
17 |
1 |
17 |
Biết
ơn thương binh liệt sĩ |
|
|
18ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
18 |
1 |
18 |
Thực
hành kĩ năng học kì I |
|
|
19ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
19 |
1 |
19 |
Đoàn
kết với thiếu nhi Quốc tế |
|
|
20ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
20 |
1 |
20 |
Đoàn
kết với thiếu nhi Quốc tế |
|
|
21ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
21 |
1 |
21 |
Tôn
trọng khách nước ngoài |
|
|
22ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
22 |
1 |
22 |
Tôn
trọng khách nước ngoài |
|
|
23ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
23 |
1 |
23 |
Tôn
trọng đám tang |
|
|
24ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
24 |
1 |
24 |
Tôn
trọng đám tang |
|
|
25ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
25 |
1 |
25 |
Thực
hành kĩ năng giữa kì II |
|
|
26ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
26 |
1 |
26 |
Tôn
trọng thư từ, tài sản của người khác |
|
|
27ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
27 |
1 |
27 |
Tôn
trọng thư từ, tài sản của người khác |
|
|
28ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
28 |
1 |
28 |
Tiết
kiệm và bảo vệ nguồn nước |
|
|
29ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
29 |
1 |
29 |
Tiết
kiệm và bảo vệ nguồn nước |
|
|
30ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
30 |
1 |
30 |
Chăm
sóc cây trồng, vật nuôi |
|
|
31ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
31 |
1 |
31 |
Chăm
sóc cây trồng, vật nuôi |
|
|
32ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
32 |
1 |
32 |
Dành
cho địa phương |
|
|
33ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
33 |
1 |
33 |
Dành
cho địa phương |
|
|
34ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
34 |
1 |
34 |
Dành
cho địa phương |
|
|
35ĐẠO ĐỨC1 |
ĐẠO ĐỨC |
35 |
1 |
35 |
Thực
hành kĩ năng cuối học kì II và cuối năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 3 |
|
CHÍNH TẢ |
1CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
1 |
1 |
1 |
Tập chép: Cậu bé thông minh. |
|
|
1CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
1 |
2 |
2 |
Nghe viết: Chơi chuyền. |
|
|
2CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
2 |
1 |
3 |
Nghe viết: Ai có lỗi? |
|
|
2CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
2 |
2 |
4 |
Nghe viết: Cô giáo tí hon. |
|
|
3CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
3 |
1 |
5 |
Nghe viết: Chiếc áo len. |
|
|
3CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
3 |
2 |
6 |
Tập chép: Chị em. |
|
|
4CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
4 |
1 |
7 |
Nghe viết: Người mẹ. |
|
|
4CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
4 |
2 |
8 |
Nghe viết: Ông ngoại. |
|
|
5CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
5 |
1 |
9 |
Nghe viết: Người lính dũng cảm. |
|
|
5CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
5 |
2 |
10 |
Tập chép: Mùa thu của em. |
|
|
6CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
6 |
1 |
11 |
Nghe viết: Bài tập làm văn. |
|
|
6CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
6 |
2 |
12 |
Nghe viết: Nhớ lại buổi đầu đi học. |
|
|
7CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
7 |
1 |
13 |
Tập chép: Trận bóng dưới lòng đường. |
|
|
7CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
7 |
2 |
14 |
Nghe viết: Bận. |
|
|
8CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
8 |
1 |
15 |
Nghe viết: Các em nhỏ và cụ già. |
|
|
8CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
8 |
2 |
16 |
Nhớ viết: Tiếng ru. |
|
|
9CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
9 |
1 |
17 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
9CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
9 |
2 |
18 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
10CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
10 |
1 |
19 |
Nghe viết: Quê hương ruột thịt. |
|
|
10CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
10 |
2 |
20 |
Nghe viết: Quê hương. |
|
|
11CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
11 |
1 |
21 |
Nghe viết: Tiếng hò trên sông. |
|
|
11CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
11 |
2 |
22 |
Nhớ viết: Vẽ quê hương. |
|
|
12CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
12 |
1 |
23 |
Nghe viết: Chiều trên sông Hương. |
|
|
12CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
12 |
2 |
24 |
Nghe viết: Cảnh đẹp non sông. |
|
|
13CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
13 |
1 |
25 |
Nghe viết: Đêm trăng trên Hồ Tây. |
|
|
13CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
13 |
2 |
26 |
Nghe viết: Vàm Cỏ Đông. |
|
|
14CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
14 |
1 |
27 |
Nghe viết: Người liên lạc nhỏ. |
|
|
14CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
14 |
2 |
28 |
Nghe viết: Nhớ Việt Bắc. |
|
|
15CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
15 |
1 |
29 |
Nghe viết: Hũ bạc của người cha. |
|
|
15CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
15 |
2 |
30 |
Nghe
viết: Nhà rông ở Tây Nguyên. |
|
|
16CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
16 |
1 |
31 |
Nghe viết: Đôi bạn. |
|
|
16CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
16 |
2 |
32 |
Nhớ viết: Về quê ngoại. |
|
|
17CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
17 |
1 |
33 |
Nghe viết: Vầng trăng quê em. |
|
|
17CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
17 |
2 |
34 |
Nghe viết: Âm thanh thành phố. |
|
|
18CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
18 |
1 |
35 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
18CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
18 |
2 |
36 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
19CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
19 |
1 |
37 |
Nghe viết: Hai Bà Trưng. |
|
|
19CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
19 |
2 |
38 |
Nghe viết: Trần Bình Trọng. |
|
|
20CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
20 |
1 |
39 |
Nghe viết: Ở lại với chiến khu. |
|
|
20CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
20 |
2 |
40 |
Nghe viết: Trên đường mòn Hồ Chí Minh. |
|
|
21CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
21 |
1 |
41 |
Nghe viết: Ông tổ nghề thêu. |
|
|
21CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
21 |
2 |
42 |
Nhớ viết: Bàn tay cô giáo. |
|
|
22CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
22 |
1 |
43 |
Nghe viết: Ê di xơn |
|
|
22CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
22 |
2 |
44 |
Nghe viết: Một nhà thông thái. |
|
|
23CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
23 |
1 |
45 |
Nghe viết: Nghe nhạc. |
|
|
23CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
23 |
2 |
46 |
Nghe viết: Người sáng tác quốc ca Việt Nam. |
|
|
24CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
24 |
1 |
47 |
Nghe viết: Đối đáp với vua. |
|
|
24CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
24 |
2 |
48 |
Nghe viết: Tiếng đàn. |
|
|
25CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
25 |
1 |
49 |
Nghe viết: Hội vật. |
|
|
25CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
25 |
2 |
50 |
Nghe viết: Hội đua vơi ở Tây Nguyên. |
|
|
26CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
26 |
1 |
51 |
Nghe viết: Sự tích lễ hội Chữ Đồng Tử. |
|
|
26CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
26 |
2 |
52 |
Nghe viết: Rước đèn ông sao. |
|
|
27CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
27 |
1 |
53 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
27CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
27 |
2 |
54 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
28CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
28 |
1 |
55 |
Nghe viết: Cuộc chạy đua trong rừng. |
|
|
28CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
28 |
2 |
56 |
Nhớ viết: Cùng vui chơi. |
|
|
29CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
29 |
1 |
57 |
Nghe viết: Buổi học thể dục. |
|
|
29CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
29 |
2 |
58 |
Nghe viết: Lời kêu gọi toàn dân tập thể
dục. |
|
|
30CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
30 |
1 |
59 |
Nghe viết: Liên hợp quốc. |
|
|
30CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
30 |
2 |
60 |
Nhớ viết: Một mái nhà chung. |
|
|
31CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
31 |
1 |
61 |
Nghe viết : Bác sĩ Y éc xanh. |
|
|
31CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
31 |
2 |
62 |
Nhớ viết : Bài hát trồng cây. |
|
|
32CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
32 |
1 |
63 |
Nghe viết: Ngôi nhà chung. |
|
|
32CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
32 |
2 |
64 |
Nghe viết: Hạt mưa. |
|
|
33CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
33 |
1 |
65 |
Nghe viết: Cóc kiện trời. |
|
|
33CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
33 |
2 |
66 |
Nghe viết: Quà của đồng nội. |
|
|
34CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
34 |
1 |
67 |
Nghe viết: Thì thầm. |
|
|
34CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
34 |
2 |
68 |
Nghe viết: Dòng suối thức. |
|
|
35CHÍNH TẢ1 |
CHÍNH TẢ |
35 |
1 |
69 |
Ôn
tập cuối học kì II |
|
|
35CHÍNH TẢ2 |
CHÍNH TẢ |
35 |
2 |
70 |
Ôn
tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 3 |
|
THỦ CÔNG |
1THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
1 |
1 |
1 |
Gấp tàu thủy
hai ống khói |
|
|
2THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
2 |
1 |
2 |
Gấp
tàu thủy hai ống khói |
|
|
3THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
3 |
1 |
3 |
Gấp
con ếch |
|
|
4THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
4 |
1 |
4 |
Gấp
con ếch |
|
|
5THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
5 |
1 |
5 |
Gấp,
cắt, dán ngôi sao năm cánh và lá cờ đỏ sao vàng |
|
|
6THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
6 |
1 |
6 |
Gấp,
cắt, dán ngôi sao năm cánh và lá cờ đỏ sao vàng |
|
|
7THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
7 |
1 |
7 |
Gấp,
cắt, dán bông hoa |
|
|
8THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
8 |
1 |
8 |
Gấp,
cắt, dán bông hoa |
|
|
9THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
9 |
1 |
9 |
Ôn
tập chương I: Phối hợp gấp, cắt, dán hình |
|
|
10THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
10 |
1 |
10 |
Ôn
tập chương I: Phối hợp gấp, cắt, dán hình |
|
|
11THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
11 |
1 |
11 |
Cắt,
dán chữ I, T |
|
|
12THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
12 |
1 |
12 |
Cắt,
dán chữ I, T |
|
|
13THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
13 |
1 |
13 |
Cắt,
dán chữ H, U |
|
|
14THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
14 |
1 |
14 |
Cắt,
dán chữ H, U |
|
|
15THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
15 |
1 |
15 |
Cắt,
dán chữ V |
|
|
16THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
16 |
1 |
16 |
Cắt,
dán chữ E |
|
|
17THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
17 |
1 |
17 |
Cắt,
dán chữ VUI VẺ |
|
|
18THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
18 |
1 |
18 |
Cắt,
dán chữ VUI VẺ |
|
|
19THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
19 |
1 |
19 |
Ôn
tập chương II: Cắt, dán chữ cái đơn giản |
|
|
20THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
20 |
1 |
20 |
Ôn
tập chương II: Cắt, dán chữ cái đơn giản |
|
|
21THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
21 |
1 |
21 |
Đan
nong mốt |
|
|
22THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
22 |
1 |
22 |
Đan
nong mốt |
|
|
23THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
23 |
1 |
23 |
Đan
nong đôi |
|
|
24THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
24 |
1 |
24 |
Đan
nong đôi |
|
|
25THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
25 |
1 |
25 |
Làm
lọ hoa gắn tường |
|
|
26THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
26 |
1 |
26 |
Làm
lọ hoa gắn tường |
|
|
27THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
27 |
1 |
27 |
Làm
lọ hoa gắn tường |
|
|
28THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
28 |
1 |
28 |
Làm
đồng hồ để bàn |
|
|
29THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
29 |
1 |
29 |
Làm
đồng hồ để bàn |
|
|
30THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
30 |
1 |
30 |
Làm
đồng hồ để bàn |
|
|
31THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
31 |
1 |
31 |
Làm
quạt giấy tròn |
|
|
32THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
32 |
1 |
32 |
Làm
quạt giấy tròn |
|
|
33THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
33 |
1 |
33 |
Làm
quạt giấy tròn |
|
|
34THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
34 |
1 |
34 |
Ôn
tập chương III và chương IV |
|
|
35THỦ CÔNG1 |
THỦ CÔNG |
35 |
1 |
35 |
Ôn
tập chương III và chương IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ÂM NHẠC |
1ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
1 |
1 |
1 |
Học hát: Bài Quốc ca Việt Nam (lời 1) |
|
|
2ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
2 |
1 |
2 |
Học
hát: Bài Quốc ca Việt Nam (lời
2) |
|
|
3ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
3 |
1 |
3 |
Học
hát: Bài Bài ca đi học (lời
1) |
|
|
4ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
4 |
1 |
4 |
Học
hát: Bài Bài ca đi học (lời
2) |
|
|
5ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
5 |
1 |
5 |
Học
hát: Bài Đếm sao |
|
|
6ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
6 |
1 |
6 |
-
Ôn tập bài hát: Đếm sao.Trò
chơi âm nhạc |
|
|
7ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
7 |
1 |
7 |
Học
hát: Bài Gà gáy |
|
|
8ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
8 |
1 |
8 |
Ôn
tập bài hát: Gà gáy |
|
|
9ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
9 |
1 |
9 |
Ôn
tập 3 bài hát: Bài ca đi học,… |
|
|
10ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
10 |
1 |
10 |
Học
hát: Bài Lớp chúng ta đoàn kết |
|
|
11ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
11 |
1 |
11 |
Ôn
tập bài hát: Lớp chúng ta đoàn kết |
|
|
12ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
12 |
1 |
12 |
Học
hát: Bài Con chim non |
|
|
13ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
13 |
1 |
13 |
Ôn
tập bài hát: Con chim non |
|
|
14ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
14 |
1 |
14 |
Học
hát: Bài Ngày mùa vui (lời
1) |
|
|
15ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
15 |
1 |
15 |
Học
hát: Bài Ngày mùa vui (lời
2) |
|
|
16ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
16 |
1 |
16 |
-
Kể chuyện âm nhạc: Cá heo với âm. . |
|
|
17ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
17 |
1 |
17 |
Học
hát: Dành cho địa phương tụ chọn |
|
|
18ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
18 |
1 |
18 |
Tập
biểu diễn |
|
|
19ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
19 |
1 |
19 |
Học
hát: Bài Em yêu trường em (lời
1) |
|
|
20ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
20 |
1 |
20 |
Học
hát: Bài Em yêu trường em (lời
2) |
|
|
21ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
21 |
1 |
21 |
Học
hát: Bài Cùng múa hát dưới trăng |
|
|
22ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
22 |
1 |
22 |
-
Ôn tập bài hát: Cùng múa hát dưới trăng |
|
|
23ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
23 |
1 |
23 |
-
Giới thiệu một số hình nốt nhạc |
|
|
24ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
24 |
1 |
24 |
Ôn
tập 2 bài hát: Em yêu trường em, .. |
|
|
25ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
25 |
1 |
25 |
Học
hát: Bài Chị Ong nâu và em bé |
|
|
26ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
26 |
1 |
26 |
Ôn
tập bài hát: Chị Ong nâu và em bé |
|
|
27ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
27 |
1 |
27 |
Học
hát: Bài Tiếng hát bạn bè mình |
|
|
28ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
28 |
1 |
28 |
Ôn
tập bài hát: Tiếng hát bạn bè mình |
|
|
29ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
29 |
1 |
29 |
Tập
viết các nốt nhạc trên khuông nhạc |
|
|
30ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
30 |
1 |
30 |
-
Kể chuyện âm nhạc: Chàng Oóc.. |
|
|
31ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
31 |
1 |
31 |
-
Ôn tập 2 bài hát: Chị Ong nâu và em bé,.. |
|
|
32ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
32 |
1 |
32 |
Học
hát: Dành cho địa phương tự chọn |
|
|
33ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
33 |
1 |
33 |
-
Ôn tập các nốt nhạc.Tập biểu diễn bài hát |
|
|
34ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
34 |
1 |
34 |
Ôn
tập các bài hát đã học |
|
|
35ÂM NHẠC1 |
ÂM NHẠC |
35 |
1 |
35 |
Tập
biểu diễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TẬP VIẾT |
|
|
|
LỚP 3 |
|
TẬP VIẾT |
1TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
1 |
1 |
1 |
Ôn chữ hoa : A |
|
|
2TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
2 |
1 |
2 |
Ôn
chữ hoa : Ă, Â |
|
|
3TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
3 |
1 |
3 |
Ôn
chữ hoa : B |
|
|
4TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
4 |
1 |
4 |
Ôn
chữ hoa : C |
|
|
5TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
5 |
1 |
5 |
Ôn
chữ hoa : C |
|
|
6TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
6 |
1 |
6 |
Ôn
chữ hoa : D, Đ |
|
|
7TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
7 |
1 |
7 |
Ôn
chữ hoa : E, Ê |
|
|
8TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
8 |
1 |
8 |
Ôn
chữ hoa : G |
|
|
9TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
9 |
1 |
9 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
10TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
10 |
1 |
10 |
Ôn
chữ hoa : G |
|
|
11TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
11 |
1 |
11 |
Ôn
chữ hoa : G |
|
|
12TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
12 |
1 |
12 |
Ôn
chữ hoa : H |
|
|
13TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
13 |
1 |
13 |
Ôn
chữ hoa : I |
|
|
14TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
14 |
1 |
14 |
Ôn
chữ hoa : K |
|
|
15TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
15 |
1 |
15 |
Ôn
chữ hoa : L |
|
|
16TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
16 |
1 |
16 |
Ôn
chữ hoa : M |
|
|
17TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
17 |
1 |
17 |
Ôn
chữ hoa : N |
|
|
18TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
18 |
1 |
18 |
Ôn
tập cuối kì I |
|
|
19TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
19 |
1 |
19 |
Ôn
chữ hoa : N |
|
|
20TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
20 |
1 |
20 |
Ôn
chữ hoa : N |
|
|
21TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
21 |
1 |
21 |
Ôn
chữ hoa : O, Ô, Ơ |
|
|
22TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
22 |
1 |
22 |
Ôn
chữ hoa : P |
|
|
23TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
23 |
1 |
23 |
Ôn
chữ hoa : Q |
|
|
24TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
24 |
1 |
24 |
Ôn
chữ hoa : R |
|
|
25TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
25 |
1 |
25 |
Ôn
chữ hoa : S |
|
|
26TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
26 |
1 |
26 |
Ôn
chữ hoa : T |
|
|
27TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
27 |
1 |
27 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
28TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
28 |
1 |
28 |
Ôn
chữ hoa : T |
|
|
29TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
29 |
1 |
29 |
Ôn
chữ hoa : T |
|
|
30TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
30 |
1 |
30 |
Ôn
chữ hoa : U |
|
|
31TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
31 |
1 |
31 |
Ôn
chữ hoa : V |
|
|
32TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
32 |
1 |
32 |
Ôn
chữ hoa : X |
|
|
33TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
33 |
1 |
33 |
Ôn
chữ hoa : Y |
|
|
34TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
34 |
1 |
34 |
Ôn
chữ hoa : A, M, N, V ( kiểu 2) |
|
|
35TẬP VIẾT1 |
TẬP VIẾT |
35 |
1 |
35 |
Ôn
tập cuối kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 3 |
|
KỂ CHUYỆN |
1KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
1 |
1 |
1 |
- Cậu bé thông
minh. |
|
|
2KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
2 |
1 |
2 |
-
Ai có lỗi? |
|
|
3KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
3 |
1 |
3 |
-
Chiếc áo len. |
|
|
4KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
4 |
1 |
4 |
-
Người mẹ. |
|
|
5KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
5 |
1 |
5 |
-
Người lính dũng cảm. |
|
|
6KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
6 |
1 |
6 |
-
Bài tập làm văn. |
|
|
7KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
7 |
1 |
7 |
-
Trận bóng dưới lòng đường. |
|
|
8KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
8 |
1 |
8 |
-
Các em nhỏ và cụ già. |
|
|
9KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
9 |
1 |
9 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
10KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
10 |
1 |
10 |
-
Giọng quê hương. |
|
|
11KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
11 |
1 |
11 |
-
Đất quý, đất yêu. |
|
|
12KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
12 |
1 |
12 |
-
Nắng phương Nam. |
|
|
13KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
13 |
1 |
13 |
-
Người con của Tây Nguyên. |
|
|
14KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
14 |
1 |
14 |
-
Người liên lạc nhỏ. |
|
|
15KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
15 |
1 |
15 |
-
Hũ bạc của người cha. |
|
|
16KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
16 |
1 |
16 |
-
Đôi bạn. |
|
|
17KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
17 |
1 |
17 |
-
Mồ Côi xử kiện. |
|
|
18KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
18 |
1 |
18 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
19KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
19 |
1 |
19 |
-
Hai Bà Trưng. |
|
|
20KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
20 |
1 |
20 |
-
Ở lại với chiến khu. |
|
|
21KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
21 |
1 |
21 |
-
Ông tổ nghề thêu. |
|
|
22KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
22 |
1 |
22 |
-
Nhà bác học và bà cụ. |
|
|
23KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
23 |
1 |
23 |
-
Nhà ảo thuật. |
|
|
24KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
24 |
1 |
24 |
-
Đối đáp với vua. |
|
|
25KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
25 |
1 |
25 |
-
Hội vật. |
|
|
26KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
26 |
1 |
26 |
-
Sự tích lễ hội Chữ Đồng Tử. |
|
|
27KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
27 |
1 |
27 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
28KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
28 |
1 |
28 |
-
Cuộc chạy đua trong rừng. |
|
|
29KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
29 |
1 |
29 |
-
Buổi học thể dục. |
|
|
30KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
30 |
1 |
30 |
-
Gặp gỡ ở Lúc - xăm - bua. |
|
|
31KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
31 |
1 |
31 |
-
Bác sĩ Y-éc-xanh. |
|
|
32KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
32 |
1 |
32 |
-
Người đi săn và con vượn. |
|
|
33KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
33 |
1 |
33 |
-
Cóc kiện trời. |
|
|
34KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
34 |
1 |
34 |
-
Sự tích chú Cuội cung trăng. |
|
|
35KỂ CHUYỆN1 |
KỂ CHUYỆN |
35 |
1 |
35 |
Ôn
tập cuối HK II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 3 |
|
LTVC |
1LTVC1 |
LTVC |
1 |
1 |
1 |
Ôn từ chỉ sự
vật. So sánh |
|
|
2LTVC1 |
LTVC |
2 |
1 |
2 |
Mở
rộng vốn từ: Thiếu nhi.Ôn tập câu Ai là gì? |
|
|
3LTVC1 |
LTVC |
3 |
1 |
3 |
So
sánh.Dấu chấm. |
|
|
4LTVC1 |
LTVC |
4 |
1 |
4 |
MRVT:
Gia đình.Ôn tập câu Ai là gì? |
|
|
5LTVC1 |
LTVC |
5 |
1 |
5 |
So
sánh. |
|
|
6LTVC1 |
LTVC |
6 |
1 |
6 |
MRVT:
Trường học.Dấu phẩy. |
|
|
7LTVC1 |
LTVC |
7 |
1 |
7 |
Ôn
tập về từ chỉ hoạt động, trạng thái.So sánh. |
|
|
8LTVC1 |
LTVC |
8 |
1 |
8 |
MRVT:
Cộng đồng.Ôn tập câu Ai làm gì? |
|
|
9LTVC1 |
LTVC |
9 |
1 |
9 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
10LTVC1 |
LTVC |
10 |
1 |
10 |
So
sánh.Dấu chấm |
|
|
11LTVC1 |
LTVC |
11 |
1 |
11 |
MRVT:
Quê hương.Ôn tập câu Ai làm gì? |
|
|
12LTVC1 |
LTVC |
12 |
1 |
12 |
Ôn
tập về từ chỉ hoạt động, trạng thái.So sánh. |
|
|
13LTVC1 |
LTVC |
13 |
1 |
13 |
MRVT:
Từ địa phương. Dấu chấm hỏi, chấm than. |
|
|
14LTVC1 |
LTVC |
14 |
1 |
14 |
Ôn
tập về từ chỉ đặc điểm. Ôn tập câu Ai thế nào? |
|
|
15LTVC1 |
LTVC |
15 |
1 |
15 |
MRVT:
Các dân tộc. Luyện đặt câu có hình ảnh so sánh. |
|
|
16LTVC1 |
LTVC |
16 |
1 |
16 |
MRVT:
Thành thị - Nông thôn. Dấu phẩy. |
|
|
17LTVC1 |
LTVC |
17 |
1 |
17 |
Ôn
tập về từ chỉ đặc điểm.Ôn tập câu Ai thế nào? Dấu phẩy. |
|
|
18LTVC1 |
LTVC |
18 |
1 |
18 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
19LTVC1 |
LTVC |
19 |
1 |
19 |
Nhân
hóa. Ôn tập cách đặt và trả lời câu hỏi Khi nào? |
|
|
20LTVC1 |
LTVC |
20 |
1 |
20 |
MRVT:
Tổ quốc. Dấu phẩy. |
|
|
21LTVC1 |
LTVC |
21 |
1 |
21 |
Nhân
hóa. Ôn tập cách đặt và trả lời câu hỏi Ở đâu? |
|
|
22LTVC1 |
LTVC |
22 |
1 |
22 |
MRVT:
Sáng tạo. Dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm hỏi. |
|
|
23LTVC1 |
LTVC |
23 |
1 |
23 |
Nhân
hóa. Ôn tập cách đặt và trả lời câu hỏi Như thế nào? |
|
|
24LTVC1 |
LTVC |
24 |
1 |
24 |
MRVT:
Nghệ thuật. Dấu phẩy. |
|
|
25LTVC1 |
LTVC |
25 |
1 |
25 |
Nhân
hóa. |
|
|
26LTVC1 |
LTVC |
26 |
1 |
26 |
MRVT:
Lễ hội. Dấu phẩy. |
|
|
27LTVC1 |
LTVC |
27 |
1 |
27 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
28LTVC1 |
LTVC |
28 |
1 |
28 |
Nhân
hóa. Ôn tập cách đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì? |
|
|
29LTVC1 |
LTVC |
29 |
1 |
29 |
MRVT:
Thể thao. Dấu phẩy. |
|
|
30LTVC1 |
LTVC |
30 |
1 |
30 |
Đặt
và trả lời câu hỏi Bằng gì? Dấu hai chấm. |
|
|
31LTVC1 |
LTVC |
31 |
1 |
31 |
MRVT:
Các nước. Dấu phẩy. |
|
|
32LTVC1 |
LTVC |
32 |
1 |
32 |
Đặt
và trả lời câu hỏi Bằng gì? Dấu chấm, dấu hai chấm. |
|
|
33LTVC1 |
LTVC |
33 |
1 |
33 |
Nhân
hóa. |
|
|
34LTVC1 |
LTVC |
34 |
1 |
34 |
MRVT:
Thiên nhiên. Dấu chấm, dấu phẩy. |
|
|
35LTVC1 |
LTVC |
35 |
1 |
35 |
Ôn
tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 3 |
|
TẬP LÀM VĂN |
1TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
1 |
1 |
1 |
Nói về Đội
TNTP.Điền vào giấy tờ in sẵn. |
|
|
2TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
2 |
1 |
2 |
Viết
đơn. |
|
|
3TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
3 |
1 |
3 |
Kể
về gia đình.Điền vào giấy tờ in sẵn. |
|
|
4TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
4 |
1 |
4 |
Nghe
kể: Dại gì mà đổi.Điền vào giấy tờ in sẵn. |
|
|
5TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
5 |
1 |
5 |
Tập
tổ chức cuộc họp. |
|
|
6TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
6 |
1 |
6 |
Kể
lại buổi đầu em đi học. |
|
|
7TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
7 |
1 |
7 |
Nghe
kể: Không nỡ nhìn.Tập tổ chức cuộc họp. |
|
|
8TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
8 |
1 |
8 |
Kể
về người hàng xóm. |
|
|
9TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
9 |
1 |
9 |
Ôn
tập giữa học kì I |
|
|
10TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
10 |
1 |
10 |
Tập
viết thư và phong bì thư. |
|
|
11TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
11 |
1 |
11 |
Nghe
kể: Tôi có đọc đâu!Nói về quê hương. |
|
|
12TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
12 |
1 |
12 |
Nói
viết về cảnh đẹp đất nước. |
|
|
13TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
13 |
1 |
13 |
Viết
thư. |
|
|
14TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
14 |
1 |
14 |
Nghe
kể: Tôi cũng như bác.Giới thiệu hoạt động. |
|
|
15TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
15 |
1 |
15 |
Nghe
kể: Giấu cày.Giới thiệu về tổ em. |
|
|
16TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
16 |
1 |
16 |
Nghe
kể: kéo cây lúa lên.Nói về thành thị, nông thôn. |
|
|
17TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
17 |
1 |
17 |
Viết
về thành thị, nông thôn. |
|
|
18TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
18 |
1 |
18 |
Ôn
tập cuối học kì I |
|
|
19TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
19 |
1 |
19 |
Nghe
kể: Chàng trai làng Phù Ủng. |
|
|
20TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
20 |
1 |
20 |
Báo
cáo hoạt động. |
|
|
21TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
21 |
1 |
21 |
Nói
về trí thức.Nghe kể: Nâng niu từng hạt giống. |
|
|
22TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
22 |
1 |
22 |
Nói
viết về một người lao động trí óc. |
|
|
23TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
23 |
1 |
23 |
Kể
lại một buổi biểu diễn nghệ thuật. |
|
|
24TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
24 |
1 |
24 |
Nghe
kể: Người bán quạt may mắn. |
|
|
25TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
25 |
1 |
25 |
Kể
về lễ hội. |
|
|
26TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
26 |
1 |
26 |
Kể
về một ngày hội. |
|
|
27TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
27 |
1 |
27 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
28TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
28 |
1 |
28 |
Kể
lại một trận thi đấu thể thao. Viết lại một tin |
|
|
29TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
29 |
1 |
29 |
Viết
về một trận thi đấu thể thao. |
|
|
30TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
30 |
1 |
30 |
Viết
thư. |
|
|
31TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
31 |
1 |
31 |
Thảo
luận về bảo vệ môi trường. |
|
|
32TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
32 |
1 |
32 |
Nói,
viết về bảo vệ môi trường. |
|
|
33TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
33 |
1 |
33 |
Ghi
chép sổ tay. |
|
|
34TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
34 |
1 |
34 |
Nghe
kể: Vươn tới các vì sao.Ghi chép sổ tay. |
|
|
35TẬP LÀM VĂN1 |
TẬP LÀM VĂN |
35 |
1 |
35 |
Ôn
tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 3 |
|
TẬP
ĐỌC |
1TẬP ĐỌC1 |
TẬP ĐỌC |
1 |
1 |
1 |
Cậu bé thông minh. |
|
|
1TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
1 |
2 |
2 |
Hai bàn tay em. |
|
|
1TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
1 |
3 |
3 |
( Đơn xin vào Đội.) |
|
|
2TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
2 |
1 |
4 |
Ai có lỗi? |
|
|
2TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
2 |
2 |
5 |
Cô giáo tí hon. |
|
|
2TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
2 |
3 |
6 |
( Khi mẹ vắng nhà.) |
|
|
3TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
3 |
1 |
7 |
Chiếc áo len. |
|
|
3TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
3 |
2 |
8 |
Quạt cho bà ngủ. |
|
|
3TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
3 |
3 |
9 |
( Chú sẻ và bông hoa bằng lăng.) |
|
|
4TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
4 |
1 |
10 |
Người mẹ. |
|
|
4TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
4 |
2 |
11 |
Ông ngoại. |
|
|
4TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
4 |
3 |
12 |
( Mẹ vắng nhà ngày bão.) |
|
|
5TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
5 |
1 |
13 |
Người lính dũng cảm. |
|
|
5TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
5 |
2 |
14 |
Cuộc họp của chữ viết. |
|
|
5TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
5 |
3 |
15 |
( Mùa thu của em.) |
|
|
6TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
6 |
1 |
16 |
Bài tập làm văn. |
|
|
6TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
6 |
2 |
17 |
Nhớ lại buổi đầu đi học. |
|
|
6TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
6 |
3 |
18 |
( Ngày khai trường.) |
|
|
7TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
7 |
1 |
19 |
Trận bóng dưới lòng đường. |
|
|
7TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
7 |
2 |
20 |
Bận. |
|
|
7TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
7 |
3 |
21 |
( Lừa và ngựa.) |
|
|
8TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
8 |
1 |
22 |
Các em nhỏ và cụ già. |
|
|
8TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
8 |
2 |
23 |
Tiếng ru. |
|
|
8TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
8 |
3 |
24 |
( Những chiếc chuông reo.) |
|
|
9TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
9 |
1 |
25 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
|
9TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
9 |
2 |
26 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
|
9TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
9 |
3 |
27 |
Ôn tập giữa học kì I |
|
|
9TẬP ĐỌC4 |
TẬP
ĐỌC |
9 |
4 |
|
Ôn tập giữa học kì I |
|
|
10TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
10 |
1 |
28 |
Giọng quê hương. |
|
|
10TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
10 |
2 |
29 |
Thư gửi bà. |
|
|
10TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
10 |
3 |
30 |
( Quê hương.) |
|
|
11TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
11 |
1 |
31 |
Đất quý, đất yêu. |
|
|
11TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
11 |
2 |
32 |
Vẽ quê hương. |
|
|
11TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
11 |
3 |
33 |
( Chõ bánh khúc của dì tôi.) |
|
|
12TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
12 |
1 |
34 |
Nắng phương Nam. |
|
|
12TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
12 |
2 |
35 |
Cảnh đẹp non sông. |
|
|
12TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
12 |
3 |
36 |
( Luôn nghĩ đến miền Nam.) |
|
|
13TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
13 |
1 |
37 |
Người con của Tây Nguyên. |
|
|
13TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
13 |
2 |
38 |
Cửa Tùng. |
|
|
13TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
13 |
3 |
39 |
( Vàm Cỏ Đông.) |
|
|
14TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
14 |
1 |
40 |
Người liên lạc nhỏ. |
|
|
14TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
14 |
2 |
41 |
Nhớ Việt Bắc. |
|
|
14TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
14 |
3 |
42 |
( Một trường tiểu học vùng cao.) |
|
|
15TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
15 |
1 |
43 |
Hũ bạc của người cha. |
|
|
15TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
15 |
2 |
44 |
Nhà rông ở Tây Nguyên. |
|
|
15TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
15 |
3 |
45 |
( Nhà bố ở.) |
|
|
16TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
16 |
1 |
46 |
Đôi bạn. |
|
|
16TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
16 |
2 |
47 |
Về quê ngoại. |
|
|
16TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
16 |
3 |
48 |
( Ba điều ước.) |
|
|
17TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
17 |
1 |
49 |
Mồ Côi xử kiện. |
|
|
17TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
17 |
2 |
50 |
Anh Đom Đóm. |
|
|
17TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
17 |
3 |
51 |
( Âm thanh thành phố.) |
|
|
18TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
18 |
1 |
52 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
|
18TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
18 |
2 |
53 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
|
18TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
18 |
3 |
54 |
Ôn tập cuối học kì I |
|
|
18TẬP ĐỌC4 |
TẬP
ĐỌC |
18 |
4 |
|
Ôn tập cuối học kì I |
|
|
18TẬP ĐỌC5 |
TẬP
ĐỌC |
18 |
5 |
|
Ôn tập cuối học kì I |
|
|
19TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
19 |
1 |
55 |
Hai Bà Trưng. |
|
|
19TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
19 |
2 |
56 |
Báo cáo kết quả tháng thi đua Noi gương chú
bộ đội. |
|
|
19TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
19 |
3 |
57 |
( Bộ đội về làng.) |
|
|
20TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
20 |
1 |
58 |
Ở lại với chiến khu. |
|
|
20TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
20 |
2 |
59 |
Chú ở bên Bác Hồ. |
|
|
20TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
20 |
3 |
60 |
( Trên đường mòn Hồ Chí Minh.) |
|
|
21TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
21 |
1 |
61 |
Ông tổ nghề thêu. |
|
|
21TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
21 |
2 |
62 |
Bàn tay cô giáo. |
|
|
21TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
21 |
3 |
63 |
( Người trí thức yêu nước.) |
|
|
22TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
22 |
1 |
64 |
Nhà bác học và bà cụ. |
|
|
22TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
22 |
2 |
65 |
Cái cầu. |
|
|
22TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
22 |
3 |
66 |
( Chiếc máy bơm.) |
|
|
23TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
23 |
1 |
67 |
Nhà ảo thuật. |
|
|
23TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
23 |
2 |
68 |
Chương trình xiếc đặc sắc. |
|
|
23TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
23 |
3 |
69 |
( Em vẽ Bác Hồ.) |
|
|
24TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
24 |
1 |
70 |
Đối đáp với vua. |
|
|
24TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
24 |
2 |
71 |
Tiếng đàn. |
|
|
24TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
24 |
3 |
72 |
( Mặt trời mọc ở đằng... Tây!) |
|
|
25TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
25 |
1 |
73 |
Hội vật. |
|
|
25TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
25 |
2 |
74 |
Hội đua vơi ở Tây Nguyên. |
|
|
25TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
25 |
3 |
75 |
( Ngày hội rừng xanh.) |
|
|
26TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
26 |
1 |
76 |
Sự tích lễ hội Chữ Đồng Tử. |
|
|
26TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
26 |
2 |
77 |
Rước đèn ông sao. |
|
|
26TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
26 |
3 |
78 |
( Đi hội chùa Hương.) |
|
|
27TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
27 |
1 |
79 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
27TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
27 |
2 |
80 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
27TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
27 |
3 |
81 |
Ôn
tập giữa học kì II |
|
|
28TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
28 |
1 |
82 |
Cuộc chạy đua trong rừng. |
|
|
28TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
28 |
2 |
83 |
Cùng vui chơi. |
|
|
28TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
28 |
3 |
84 |
( Tin thể thao.) |
|
|
29TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
29 |
1 |
85 |
Buổi học thể dục. |
|
|
29TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
29 |
2 |
86 |
Lời kêu gọi toàn dân tập thể dục. |
|
|
29TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
29 |
3 |
87 |
( Bé thành phi công.) |
|
|
30TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
30 |
1 |
88 |
Gặp gỡ ở Lúc xăm
bua. |
|
|
30TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
30 |
2 |
89 |
Một mái nhà chung. |
|
|
30TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
30 |
3 |
90 |
( Ngọn lửa Ô lim pích.) |
|
|
31TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
31 |
1 |
91 |
Bác sĩ Y éc xanh. |
|
|
31TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
31 |
2 |
92 |
Bài hát trồng cây. |
|
|
31TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
31 |
3 |
93 |
( Con cò.) |
|
|
32TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
32 |
1 |
94 |
Người đi săn và con vượn. |
|
|
32TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
32 |
2 |
95 |
Cuốn sổ tay. |
|
|
32TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
32 |
3 |
96 |
( Mè hoa lượn sóng.) |
|
|
33TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
33 |
1 |
97 |
Cóc kiện trời. |
|
|
33TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
33 |
2 |
98 |
Mặt trời xanh của tôi. |
|
|
33TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
33 |
3 |
99 |
( Quà của đồng nội.) |
|
|
34TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
34 |
1 |
100 |
Sự tích chú Cuội cung trăng. |
|
|
34TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
34 |
2 |
101 |
Mưa. |
|
|
34TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
34 |
3 |
102 |
( Trên con tàu vũ trụ.) |
|
|
35TẬP ĐỌC1 |
TẬP
ĐỌC |
35 |
1 |
103 |
Ôn
tập cuối học kì II |
|
|
35TẬP ĐỌC2 |
TẬP
ĐỌC |
35 |
2 |
104 |
Ôn
tập cuối học kì II |
|
|
35TẬP ĐỌC3 |
TẬP
ĐỌC |
35 |
3 |
105 |
Ôn
tập cuối học kì II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỂ DỤC |
|
|
|
Lớp 3 |
|
THỂ DỤC |
1THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
1 |
1 |
1 |
Tiết 1: Giới thiệu chương trình. Trò chơi “Nhanh lên bạn ơi!” |
|
|
1THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
1 |
2 |
2 |
Tiết
2: Ôn một số kĩ năng Đội
hình đội ngũ. Trò chơi “Nhóm ba, nhóm bảy” |
|
|
2THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
2 |
1 |
3 |
Tiết
1: Ôn Đi đều - Trò chơi “Kết bạn” |
|
|
2THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
2 |
2 |
4 |
Tiết
2: Ôn Bài tập rèn luyện tư
thế và kỹ năng vận động cơ bản. Trò chơi “Tìm người chỉ huy” |
|
|
3THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
3 |
1 |
5 |
Tiết
1: Tập hợp hàng ngang, dóng hàng, điểm số |
|
|
3THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
3 |
2 |
6 |
Tiết
2: Ôn Đội hình đội ngũ. Trò chơi: “Tìm người chỉ huy” |
|
|
4THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
4 |
1 |
7 |
Tiết
1: Ôn Đội hình đội ngũ. Trò chơi “Thi xếp hàng” |
|
|
4THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
4 |
2 |
8 |
Tiết
2: Đi vượt chướng ngại vật thấp. Trò chơi “Thi xếp hàng” |
|
|
5THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
5 |
1 |
9 |
Tiết
1: Ôn Đi vượt chướng ngại vật thấp |
|
|
5THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
5 |
2 |
10 |
Tiết
2: Trò chơi “Mèo đuổi chuột” |
|
|
6THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
6 |
1 |
11 |
Tiết
1: Ôn Đi vượt chướng ngại vật thấp |
|
|
6THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
6 |
2 |
12 |
Tiết
2: Đi chuyển hướng phải, trái. Trò chơi “Mèo đuổi chuột” |
|
|
7THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
7 |
1 |
13 |
Tiết
1: Ôn Đi chuyển hướng phải,
trái |
|
|
7THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
7 |
2 |
14 |
Tiết
2: Trò chơi “Đứng ngồi theo
lệnh” |
|
|
8THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
8 |
1 |
15 |
Tiết
1: Ôn Đi chuyển hướng phải,
trái. Trò chơi “Chim về tổ” |
|
|
8THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
8 |
2 |
16 |
Tiết
2: Đi chuyển hướng phải, trái |
|
|
9THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
9 |
1 |
17 |
Tiết
1: Động tác vươn thở, tay của bài thể dục phát triển
chung |
|
|
9THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
9 |
2 |
18 |
Tiết
2: Ôn 2 động tác vươn thở và tay của bài thể dục phát
triển chung |
|
|
10THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
10 |
1 |
19 |
Tiết
1: Động tác chân, lườn của bài thể dục phát triển chung |
|
|
10THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
10 |
2 |
20 |
Tiết
2: Ôn 4 động tác đã học của bài thể dục. Trò chơi “Chạy
tiếp sức” |
|
|
11THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
11 |
1 |
21 |
Tiết
1: Động tác bụng của bài thể dục phát triển chung |
|
|
11THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
11 |
2 |
22 |
Tiết
2: Động tác toàn thân của bài thể dục phát triển chung |
|
|
12THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
12 |
1 |
23 |
Tiết
1: Ôn các động tác đã học của bài thể dục phát triển
chung |
|
|
12THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
12 |
2 |
24 |
Tiết
2: Động tác nhảy của bài thể dục phát triển chung |
|
|
13THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
13 |
1 |
25 |
Tiết
1: Động tác nhảy của bài thể dục phát triển chung |
|
|
13THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
13 |
2 |
26 |
Tiết
2: Ôn Bài thể dục phát triển
chung. Trò chơi “Đua ngựa” |
|
|
14THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
14 |
1 |
27 |
Tiết
1: Ôn Bài thể dục phát triển
chung |
|
|
14THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
14 |
2 |
28 |
Tiết
2: Hoàn thiện Bài thể dục phát triển chung |
|
|
15THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
15 |
1 |
29 |
Tiết
1: Tiếp tục hoàn thiện Bài thể dục phát triển chung |
|
|
15THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
15 |
2 |
30 |
Tiết
2: Bài thể dục phát triển
chung |
|
|
16THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
16 |
1 |
31 |
Tiết
1: Bài tập rèn luyện tư thế và kỹ năng vận động cơ bản
(RLTTCB) |
|
|
16THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
16 |
2 |
32 |
Tiết
2: Bài tập RLTTCB và đội hình đội ngũ |
|
|
17THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
17 |
1 |
33 |
Tiết
1: Bài tập RLTTCB. Trò chơi “Chim về tổ” |
|
|
17THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
17 |
2 |
34 |
Tiết
2: Ôn Đội hình đội ngũ và thể dục RLTTCB |
|
|
18THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
18 |
1 |
35 |
Tiết
1: Đội hình đội ngũ và Bài tập RLTTCB |
|
|
18THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
18 |
2 |
36 |
Tiết
2: Sơ kết học kì I |
|
|
19THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
19 |
1 |
37 |
Tiết
1: Trò chơi “Thỏ nhảy” |
|
|
19THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
19 |
2 |
38 |
Tiết
2: Ôn Đội hình đội ngũ - Trò chơi “Thỏ nhảy” |
|
|
20THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
20 |
1 |
39 |
Tiết
1: Ôn Đội hình đội ngũ |
|
|
20THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
20 |
2 |
40 |
Tiết
2: Trò chơi “Lò cò tiếp sức” |
|
|
21THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
21 |
1 |
41 |
Tiết
1: Nhảy dây |
|
|
21THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
21 |
2 |
42 |
Tiết
2: Ôn Nhảy dây - Trò chơi “Lò cò tiếp sức” |
|
|
22THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
22 |
1 |
43 |
Tiết
1: Ôn Nhảy dây - Trò chơi “Lò cò tiếp sức” |
|
|
22THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
22 |
2 |
44 |
Tiết
2: Ôn Nhảy dây - Trò chơi “Lò cò tiếp sức” |
|
|
23THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
23 |
1 |
45 |
Tiết
1: Trò chơi “Chuyển bóng tiếp sức” |
|
|
23THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
23 |
2 |
46 |
Tiết
2: Trò chơi “Chuyển bóng tiếp sức” |
|
|
24THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
24 |
1 |
47 |
Tiết
1: Nhảy dây kiểu chụm hai chân - Trò chơi “Ném trúng
đích” |
|
|
24THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
24 |
2 |
48 |
Tiết
2: Ôn Nhảy dây - Trò chơi “Ném trúng đích” |
|
|
25THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
25 |
1 |
49 |
Tiết
1: Trò chơi “Ném trúng đích” |
|
|
25THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
25 |
2 |
50 |
Tiết
2: Ôn Bài thể dục phát triển
chung - Nhảy dây - Trò chơi “Ném bóng trúng đích” |
|
|
26THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
26 |
1 |
51 |
Tiết
1: Nhảy dây - Trò chơi “Hoàng Anh, Hoàng Yến” |
|
|
26THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
26 |
2 |
52 |
Tiết
2: Nhảy dây kiểu chụm hai chân |
|
|
27THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
27 |
1 |
53 |
Tiết
1: Ôn bài thể dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Hoàng Anh,
Hoàng Yến” |
|
|
27THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
27 |
2 |
54 |
Tiết
2: Ôn bài thể dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Hoàng Anh,
Hoàng Yến” |
|
|
28THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
28 |
1 |
55 |
Tiết
1: Ôn bài thể dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Hoàng Anh,
Hoàng Yến” |
|
|
28THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
28 |
2 |
56 |
Tiết
2: Ôn bài thể dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Nhảy ô
tiếp sức” |
|
|
29THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
29 |
1 |
57 |
Tiết
1: Ôn bài thể dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Nhảy đúng,
nhảy nhanh” |
|
|
29THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
29 |
2 |
58 |
Tiết
2: Ôn bài thể dục với hoa hoặc cờ - Trò chơi “Ai kéo
khỏe” |
|
|
30THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
30 |
1 |
59 |
Tiết
1: Hoàn thiện bài thể dục với hoa hoặc cờ - Học tung và
bắt bong |
|
|
30THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
30 |
2 |
60 |
Tiết
2: Bài thể dục với hoa hoặc cờ |
|
|
31THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
31 |
1 |
61 |
Tiết
1: Ôn Tung và bắt bóng cá
nhân - Trò chơi “Ai kéo khỏe” |
|
|
31THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
31 |
2 |
62 |
Tiết
2: Trò chơi “Ai kéo khỏe” |
|
|
32THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
32 |
1 |
63 |
Tiết
1: Ôn Tung và bắt bóng cá
nhân - Trò chơi “Chuyển đồ vật” |
|
|
32THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
32 |
2 |
64 |
Tiết
2: Tung và bắt bóng theo nhóm người - Trò chơi “Chuyển
đồ vật” |
|
|
33THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
33 |
1 |
65 |
Tiết
1: Tung và bắt bóng theo nhóm 3 người - Trò chơi “Chuyển
đồ vật” |
|
|
33THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
33 |
2 |
66 |
Tiết
2: Ôn Tung và bắt bóng theo
nhóm 2-3 người |
|
|
34THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
34 |
1 |
67 |
Tiết
1: Ôn Tung và bắt bóng theo
nhóm 2-3 người |
|
|
34THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
34 |
2 |
68 |
Tiết
2: Tung và bắt bóng cá nhân
và theo nhóm 2-3 người |
|
|
35THỂ DỤC1 |
THỂ DỤC |
35 |
1 |
69 |
Tiết
1: Ôn Nhảy dây, Tung bắt
bóng cá nhân và theo nhóm 2-3 người |
|
|
35THỂ DỤC2 |
THỂ DỤC |
35 |
2 |
70 |
Tiết
2: Tổng kết môn học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MĨ THUẬT |
1MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
1 |
1 |
1 |
Thường thức Mĩ
thuật: Xem tranh thiếu nhi |
|
|
2MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
2 |
1 |
2 |
Vẽ
trang trí: Vẽ tiếp hoạ tiết và vẽ màu
vào đường diềm |
|
|
3MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
3 |
1 |
3 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ quả |
|
|
4MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
4 |
1 |
4 |
Vẽ
tranh: Đề tài Trường của em |
|
|
5MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
5 |
1 |
5 |
Tập
nặn tạo dáng: Nặn quả |
|
|
6MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
6 |
1 |
6 |
Vẽ
trang trí: Vẽ tiếp hoạ tiết và vẽ màu vào hình vuông |
|
|
7MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
7 |
1 |
7 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ cái chai |
|
|
8MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
8 |
1 |
8 |
Vẽ
tranh: Vẽ chân dung |
|
|
9MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
9 |
1 |
9 |
Vẽ
trang trí: Vẽ màu vào hình có sẵn |
|
|
10MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
10 |
1 |
10 |
Thường
thức Mĩ thuật: Xem tranh tĩnh vật |
|
|
11MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
11 |
1 |
11 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ cành lá |
|
|
12MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
12 |
1 |
12 |
Vẽ
tranh: Đề tài Ngày Nhà giáo Việt Nam |
|
|
13MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
13 |
1 |
13 |
Vẽ
trang trí: Trang trí cái bát |
|
|
14MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
14 |
1 |
14 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ con vật nuôi quen thuộc |
|
|
15MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
15 |
1 |
15 |
Tập
nặn tạo dáng: Nặn con vật |
|
|
16MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
16 |
1 |
16 |
Vẽ
màu vào hình có sẵn |
|
|
17MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
17 |
1 |
17 |
Vẽ
tranh: Đề tài Chú bộ đội |
|
|
18MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
18 |
1 |
18 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ lọ hoa |
|
|
19MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
19 |
1 |
19 |
Vẽ
trang trí: Trang trí hình vuông |
|
|
20MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
20 |
1 |
20 |
Vẽ
tranh: Đề tài ngày Tết hoặc Lễ hội |
|
|
21MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
21 |
1 |
21 |
Thường
thức Mĩ thuật: Tìm hiểu về tượng |
|
|
22MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
22 |
1 |
22 |
Vẽ
trang trí: Vẽ màu và dòng chữ nét đều |
|
|
23MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
23 |
1 |
23 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ cái bình đựng nước |
|
|
24MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
24 |
1 |
24 |
Vẽ
tranh: Đề tài tự do |
|
|
25MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
25 |
1 |
25 |
Vẽ
trang trí: Vẽ tiếp hoạ tiết và vẽ màu vào hình chữ nhật |
|
|
26MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
26 |
1 |
26 |
Tập
nặn tạo dáng: Nặn hoặc vẽ, xé dán hình con vật |
|
|
27MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
27 |
1 |
27 |
Vẽ
theo mẫu: Vẽ lọ hoa và quả |
|
|
28MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
28 |
1 |
28 |
Vẽ
trang trí: vẽ màu vào hình có sẵn |
|
|
29MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
29 |
1 |
29 |
Vẽ
tranh: Tĩnh vật (lọ hoa và quả) |
|
|
30MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
30 |
1 |
30 |
Vẽ
theo mẫu: Cái ấm pha trà |
|
|
31MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
31 |
1 |
31 |
Vẽ
tranh: Đề tài các con vật |
|
|
32MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
32 |
1 |
32 |
Tập
nặn tạo dáng: Nặn hoặc xé dán hình người đơn giản |
|
|
33MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
33 |
1 |
33 |
Thường
thức Mĩ thuật: Xem tranh thiếu nhi Thế giới |
|
|
34MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
34 |
1 |
34 |
Vẽ
tranh: Đề tài mùa hè |
|
|
35MĨ THUẬT1 |
MĨ THUẬT |
35 |
1 |
35 |
Trưng
bày kết quả học tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ANH VĂN |
|
|
|
|
Lớp 3 |
|
ANH VĂN |
1ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
1ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
1 |
2 |
2 |
|
|
|
2ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
2 |
1 |
3 |
|
|
|
2ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
2 |
2 |
4 |
|
|
|
3ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
3 |
1 |
5 |
|
|
|
3ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
3 |
2 |
6 |
|
|
|
4ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
4 |
1 |
7 |
|
|
|
4ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
4 |
2 |
8 |
|
|
|
5ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
5 |
1 |
9 |
|
|
|
5ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
5 |
2 |
10 |
|
|
|
6ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
6 |
1 |
11 |
|
|
|
6ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
6 |
2 |
12 |
|
|
|
7ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
7 |
1 |
13 |
|
|
|
7ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
7 |
2 |
14 |
|
|
|
8ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
8 |
1 |
15 |
|
|
|
8ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
8 |
2 |
16 |
|
|
|
9ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
9 |
1 |
17 |
|
|
|
9ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
9 |
2 |
18 |
|
|
|
10ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
10 |
1 |
19 |
|
|
|
10ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
10 |
2 |
20 |
|
|
|
11ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
11 |
1 |
21 |
|
|
|
11ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
11 |
2 |
22 |
|
|
|
12ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
12 |
1 |
23 |
|
|
|
12ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
12 |
2 |
24 |
|
|
|
13ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
13 |
1 |
25 |
|
|
|
13ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
13 |
2 |
26 |
|
|
|
14ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
14 |
1 |
27 |
|
|
|
14ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
14 |
2 |
28 |
|
|
|
15ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
15 |
1 |
29 |
|
|
|
15ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
15 |
2 |
30 |
|
|
|
16ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
16 |
1 |
31 |
|
|
|
16ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
16 |
2 |
32 |
|
|
|
17ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
17 |
1 |
33 |
|
|
|
17ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
17 |
2 |
34 |
|
|
|
18ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
18 |
1 |
35 |
|
|
|
18ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
18 |
2 |
36 |
|
|
|
19ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
19 |
1 |
37 |
|
|
|
19ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
19 |
2 |
38 |
|
|
|
20ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
20 |
1 |
39 |
|
|
|
20ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
20 |
2 |
40 |
|
|
|
21ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
21 |
1 |
41 |
|
|
|
21ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
21 |
2 |
42 |
|
|
|
22ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
22 |
1 |
43 |
|
|
|
22ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
22 |
2 |
44 |
|
|
|
23ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
23 |
1 |
45 |
|
|
|
23ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
23 |
2 |
46 |
|
|
|
24ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
24 |
1 |
47 |
|
|
|
24ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
24 |
2 |
48 |
|
|
|
25ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
25 |
1 |
49 |
|
|
|
25ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
25 |
2 |
50 |
|
|
|
26ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
26 |
1 |
51 |
|
|
|
26ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
26 |
2 |
52 |
|
|
|
27ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
27 |
1 |
53 |
|
|
|
27ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
27 |
2 |
54 |
|
|
|
28ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
28 |
1 |
55 |
|
|
|
28ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
28 |
2 |
56 |
|
|
|
29ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
29 |
1 |
57 |
|
|
|
29ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
29 |
2 |
58 |
|
|
|
30ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
30 |
1 |
59 |
|
|
|
30ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
30 |
2 |
60 |
|
|
|
31ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
31 |
1 |
61 |
|
|
|
31ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
31 |
2 |
62 |
|
|
|
32ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
32 |
1 |
63 |
|
|
|
32ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
32 |
2 |
64 |
|
|
|
33ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
33 |
1 |
65 |
|
|
|
33ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
33 |
2 |
66 |
|
|
|
34ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
34 |
1 |
67 |
|
|
|
34ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
34 |
2 |
68 |
|
|
|
35ANH VĂN1 |
ANH VĂN |
35 |
1 |
69 |
|
|
|
35ANH VĂN2 |
ANH VĂN |
35 |
2 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|