Tuần môn tiết thứ Phân môn Tuần Tiết thứ/tuần PPCT Tên bài 
TOÁN 1TOÁN1 TOÁN 1 1 1 Ôn tập: các số đến 100
1TOÁN2 TOÁN 1 2 2 Ôn tập:  các số đến 100 (tt)
1TOÁN3 TOÁN 1 3 3 Số hạng - tổng
1TOÁN4 TOÁN 1 4 4 Luyện tập
1TOÁN5 TOÁN 1 5 5 Đề-xi-mét
2TOÁN1 TOÁN 2 1 6 Luyện tập
2TOÁN2 TOÁN 2 2 7 Số bị trừ -  số trừ  - hiệu
2TOÁN3 TOÁN 2 3 8 Luyện tập
2TOÁN4 TOÁN 2 4 9 Luyện tập chung
2TOÁN5 TOÁN 2 5 10 LT chung
3TOÁN1 TOÁN 3 1 11 Kiểm tra
3TOÁN2 TOÁN 3 2 12 Phép cộng có tổng bằng 10
3TOÁN3 TOÁN 3 3 13 26 + 4;  36 + 24
3TOÁN4 TOÁN 3 4 14 Luyện tập
3TOÁN5 TOÁN 3 5 15 9 cộng với 1 số:  9 + 5
4TOÁN1 TOÁN 4 1 16 29 + 5; 
4TOÁN2 TOÁN 4 2 17 49 + 25
4TOÁN3 TOÁN 4 3 18 Luyện tập
4TOÁN4 TOÁN 4 4 19 8 cộng  với 1 số:  8 + 5
4TOÁN5 TOÁN 4 5 20 28 + 5
5TOÁN1 TOÁN 5 1 21 38 + 25
5TOÁN2 TOÁN 5 2 22 Luyện tập
5TOÁN3 TOÁN 5 3 23 Hình CN, H. tứ giác 
5TOÁN4 TOÁN 5 4 24 Bài toán về nhiều hơn
5TOÁN5 TOÁN 5 5 25 Luyện tập
6TOÁN1 TOÁN 6 1 26 7 + với 1 số: 7 + 5
6TOÁN2 TOÁN 6 2 27 47 + 5;
6TOÁN3 TOÁN 6 3 28 47 + 25
6TOÁN4 TOÁN 6 4 29 Luyện tập
6TOÁN5 TOÁN 6 5 30 Bài toán về ít hơn
7TOÁN1 TOÁN 7 1 31 Luyện tập
7TOÁN2 TOÁN 7 2 32 Ki-lô-gam
7TOÁN3 TOÁN 7 3 33 Luyện tập
7TOÁN4 TOÁN 7 4 34 6 cộng với 1 số: 6 + 5
7TOÁN5 TOÁN 7 5 35 26+5
8TOÁN1 TOÁN 8 1 36 36 + 15
8TOÁN2 TOÁN 8 2 37 Luyện tập
8TOÁN3 TOÁN 8 3 38 Bảng cộng
8TOÁN4 TOÁN 8 4 39 Luyện tập
8TOÁN5 TOÁN 8 5 40 Phép cộng có tổng  bằng 100
9TOÁN1 TOÁN 9 1 41 Lít
9TOÁN2 TOÁN 9 2 42 Luyện tập
9TOÁN3 TOÁN 9 3 43 LT chung
9TOÁN4 TOÁN 9 4 44 KTĐK (giữa kì I)
9TOÁN5 TOÁN 9 5 45 Tìm số hạng trong một tổng 
10TOÁN1 TOÁN 10 1 46 Luyện tập
10TOÁN2 TOÁN 10 2 47 Số tròn chục trừ đi  một số
10TOÁN3 TOÁN 10 3 48 11 trừ đi một số: 11-5
10TOÁN4 TOÁN 10 4 49 31 - 5; 
10TOÁN5 TOÁN 10 5 50 51 - 15
11TOÁN1 TOÁN 11 1 51 Luyện tập
11TOÁN2 TOÁN 11 2 52 12 trừ đi một số: 12 - 8
11TOÁN3 TOÁN 11 3 53 32 - 8
11TOÁN4 TOÁN 11 4 54 52 - 28
11TOÁN5 TOÁN 11 5 55 Luyện tập
12TOÁN1 TOÁN 12 1 56 Tìm số bị trừ
12TOÁN2 TOÁN 12 2 57 13 trừ đi một số: 13 - 5
12TOÁN3 TOÁN 12 3 58 33 - 5
12TOÁN4 TOÁN 12 4 59 53 - 15
12TOÁN5 TOÁN 12 5 60 Luyện tập
13TOÁN1 TOÁN 13 1 61 14 trừ đi một số: 14 - 8
13TOÁN2 TOÁN 13 2 62 34 - 8
13TOÁN3 TOÁN 13 3 63 54 - 18
13TOÁN4 TOÁN 13 4 64 Luyện tập
13TOÁN5 TOÁN 13 5 65 15, 16, 17, 18 trừ đi một số
14TOÁN1 TOÁN 14 1 66 55 - 8;  56 - 7;37 - 8;  68 - 9
14TOÁN2 TOÁN 14 2 67 65 - 38; 46 - 17; 57 - 28; 78 - 29
14TOÁN3 TOÁN 14 3 68 Luyện tập
14TOÁN4 TOÁN 14 4 69 Bảng trừ
14TOÁN5 TOÁN 14 5 70 Luyện tập
15TOÁN1 TOÁN 15 1 71 100 trừ đi 1 số
15TOÁN2 TOÁN 15 2 72 Tìm số trừ
15TOÁN3 TOÁN 15 3 73 Đường thẳng
15TOÁN4 TOÁN 15 4 74 Luyện tập
15TOÁN5 TOÁN 15 5 75 Luyện tập chung
16TOÁN1 TOÁN 16 1 76 Ngày, giờ
16TOÁN2 TOÁN 16 2 77 Thực hành xem đồng hồ
16TOÁN3 TOÁN 16 3 78 Ngày, tháng
16TOÁN4 TOÁN 16 4 79  TH xem lịch
16TOÁN5 TOÁN 16 5 80 Luyện tập chung
17TOÁN1 TOÁN 17 1 81 Ôn tập về phép cộng, phép trừ  
17TOÁN2 TOÁN 17 2 82  Ôn tập về phép cộng, phép trừ (tt)
17TOÁN3 TOÁN 17 3 83 Ôn tập  về phép cộng, phép trừ (tt)
17TOÁN4 TOÁN 17 4 84 Ôn tập  về hình học
17TOÁN5 TOÁN 17 5 85 Ôn tập  về đo lường
18TOÁN1 TOÁN 18 1 86 Ôn tập  về giải toán
18TOÁN2 TOÁN 18 2 87 Luyện tập chung
18TOÁN3 TOÁN 18 3 88 Luyện tập chung
18TOÁN4 TOÁN 18 4 89 Luyện tập chung
18TOÁN5 TOÁN 18 5 90 KTĐK (cuối kì I)
19TOÁN1 TOÁN 19 1 91 Tổng của nhiều số
19TOÁN2 TOÁN 19 2 92 Phép nhân
19TOÁN3 TOÁN 19 3 93 Thừa số - tích
19TOÁN4 TOÁN 19 4 94 Bảng nhân 2
19TOÁN5 TOÁN 19 5 95 Luyện tập
20TOÁN1 TOÁN 20 1 96 Bảng nhân 3
20TOÁN2 TOÁN 20 2 97 Luyện tập
20TOÁN3 TOÁN 20 3 98 Bảng nhân 4
20TOÁN4 TOÁN 20 4 99 Luyện tập
20TOÁN5 TOÁN 20 5 100 Bảng nhân 5
21TOÁN1 TOÁN 21 1 101 Luyện tập
21TOÁN2 TOÁN 21 2 102 Đường gấp khúc Độ dài ĐGK
21TOÁN3 TOÁN 21 3 103 Luyện tập
21TOÁN4 TOÁN 21 4 104 Luyện tập chung
21TOÁN5 TOÁN 21 5 105 Luyện tập chung
22TOÁN1 TOÁN 22 1 106 Kiểm tra
22TOÁN2 TOÁN 22 2 107 Phép chia
22TOÁN3 TOÁN 22 3 108 Bảng chia 2
22TOÁN4 TOÁN 22 4 109 Một phần hai
22TOÁN5 TOÁN 22 5 110 Luyện tập
23TOÁN1 TOÁN 23 1 111  Số bị chia - số chia - thương
23TOÁN2 TOÁN 23 2 112 Bảng chia 3
23TOÁN3 TOÁN 23 3 113 Một phần ba
23TOÁN4 TOÁN 23 4 114 Luyện tập
23TOÁN5 TOÁN 23 5 115 Tìm 1 thừa số.. 
24TOÁN1 TOÁN 24 1 116 Luyện tập
24TOÁN2 TOÁN 24 2 117 Bảng chia 4
24TOÁN3 TOÁN 24 3 118 Một phần tư
24TOÁN4 TOÁN 24 4 119 Luyện tập
24TOÁN5 TOÁN 24 5 120 Bảng chia 5
25TOÁN1 TOÁN 25 1 121 Một phần năm
25TOÁN2 TOÁN 25 2 122 Luyện tập
25TOÁN3 TOÁN 25 3 123 Luyện tập chung
25TOÁN4 TOÁN 25 4 124 Giờ, phút
25TOÁN5 TOÁN 25 5 125 TH xem đồng hồ
26TOÁN1 TOÁN 26 1 126 Luyện tập
26TOÁN2 TOÁN 26 2 127 Tìm số bị chia
26TOÁN3 TOÁN 26 3 128 Luyện tập
26TOÁN4 TOÁN 26 4 129 CV Hình tam giác. CV Hình tứ giác
26TOÁN5 TOÁN 26 5 130 Luyện tập
27TOÁN1 TOÁN 27 1 131 Số 1 trong phép nhân; phép cộng
27TOÁN2 TOÁN 27 2 132 Số 0 trong phép nhân; phép cộng
27TOÁN3 TOÁN 27 3 133 Luyện tập
27TOÁN4 TOÁN 27 4 134  Luyện tập chung
27TOÁN5 TOÁN 27 5 135 Luyện tập chung
28TOÁN1 TOÁN 28 1 136 KTĐK(giữa kìII)
28TOÁN2 TOÁN 28 2 137 Đơn vị, chục, trăm nghìn.
28TOÁN3 TOÁN 28 3 138 SS các số tròn trăm
28TOÁN4 TOÁN 28 4 139 Các số tròn chục từ 110 đến 200
28TOÁN5 TOÁN 28 5 140 Các số từ 101-110
29TOÁN1 TOÁN 29 1 141 Các số từ 111-200
29TOÁN2 TOÁN 29 2 142 Các số có 3 chữ số
29TOÁN3 TOÁN 29 3 143 SS các số có 3 cs.
29TOÁN4 TOÁN 29 4 144 Luyện tập
29TOÁN5 TOÁN 29 5 145 Mét
30TOÁN1 TOÁN 30 1 146 Ki - lô - met
30TOÁN2 TOÁN 30 2 147 Mi - li - met
30TOÁN3 TOÁN 30 3 148 Luyện tập
30TOÁN4 TOÁN 30 4 149 Viết số thành tổng các trăm, chục,…
30TOÁN5 TOÁN 30 5 150 Phép cộng (không nhớ)trong PV 1000
31TOÁN1 TOÁN 31 1 151 Luyện tập
31TOÁN2 TOÁN 31 2 152 Phép trừ (không nhớ) trong PV 1000
31TOÁN3 TOÁN 31 3 153 Luyện tập
31TOÁN4 TOÁN 31 4 154 Luyện tập chung
31TOÁN5 TOÁN 31 5 155 Tiền Việt Nam.
32TOÁN1 TOÁN 32 1 156 Luyện tập
32TOÁN2 TOÁN 32 2 157 Luyện tập chung
32TOÁN3 TOÁN 32 3 158 Luyện tập chung
32TOÁN4 TOÁN 32 4 159 Luyện tập chung
32TOÁN5 TOÁN 32 5 160 Kiểm tra
33TOÁN1 TOÁN 33 1 161 Ôn tập: các số trong PV 1000 
33TOÁN2 TOÁN 33 2 162 Ôn tập:các số trong PV1000(tt) 
33TOÁN3 TOÁN 33 3 163 Ôn tập về phép cộng, phép trừ 
33TOÁN4 TOÁN 33 4 164 Ôn tập về phép cộng, phép trừ (tt)
33TOÁN5 TOÁN 33 5 165 Ôn tập  về phép nhân; phép chia 
34TOÁN1 TOÁN 34 1 166 Ôn tập về Phép nhân; P. chia  (tt)
34TOÁN2 TOÁN 34 2 167 ÔT về đại lượng 
34TOÁN3 TOÁN 34 3 168 ÔT về đại lượng (tt)
34TOÁN4 TOÁN 34 4 169 ÔT về hình học 
34TOÁN5 TOÁN 34 5 170 Ôn tập về hình học (tt) 
35TOÁN1 TOÁN 35 1 171 Luyện tập chung
35TOÁN2 TOÁN 35 2 172 Luyện tập chung
35TOÁN3 TOÁN 35 3 173 Luyện tập chung
35TOÁN4 TOÁN 35 4 174 Luyện tập chung
35TOÁN5 TOÁN 35 5 175 KTĐK(cuối kìII) 
TNXH 1TNXH1 TNXH 1 1 1 Cơ quan vận động
2TNXH1 TNXH 2 1 2 Bộ xương
3TNXH1 TNXH 3 1 3 Hệ cơ
4TNXH1 TNXH 4 1 4 Làm gì để xương và cơ phát triển tốt?
5TNXH1 TNXH 5 1 5 Cơ quan tiêu hoá
6TNXH1 TNXH 6 1 6 Tiêu hoá thức ăn
7TNXH1 TNXH 7 1 7 Ăn uống đầy đủ
8TNXH1 TNXH 8 1 8 Ăn, uống sạch sẽ
9TNXH1 TNXH 9 1 9 Đề phòng bệnh giun
10TNXH1 TNXH 10 1 10 Ôn tập: Con người và sức khoẻ
11TNXH1 TNXH 11 1 11 Gia đình
12TNXH1 TNXH 12 1 12 Đồ dùng trong gia đình
13TNXH1 TNXH 13 1 13 Giữ sạch môi trường xung quanh nhà ở
14TNXH1 TNXH 14 1 14 Phòng tránh ngộ độc khi ở nhà
15TNXH1 TNXH 15 1 15 Trường học
16TNXH1 TNXH 16 1 16 Các thành viên trong nhà trường
17TNXH1 TNXH 17 1 17 Phòng tránh ngã khi ở trường
18TNXH1 TNXH 18 1 18 Thực hành: Giữ trường học sạch, đẹp
19TNXH1 TNXH 19 1 19 Đường giao thông
20TNXH1 TNXH 20 1 20 An toàn khi đi các phương tiện giao thông
21TNXH1 TNXH 21 1 21 Cuộc sống xung quanh
22TNXH1 TNXH 22 1 22 Cuộc sống xung quanh (TT)
23TNXH1 TNXH 23 1 23 Ôn tập: Xã hội
24TNXH1 TNXH 24 1 24 Cây sống ở đâu?
25TNXH1 TNXH 25 1 25 Một số loài cây sống trên cạn
26TNXH1 TNXH 26 1 26 Một số loài cây sống dưới nước
27TNXH1 TNXH 27 1 27 Loài vật sống ở đâu?
28TNXH1 TNXH 28 1 28 Một số loài vật  sống trên cạn
29TNXH1 TNXH 29 1 29 Một số loài vật  sống dưới nước
30TNXH1 TNXH 30 1 30 Nhận biết cây cối và con vật
31TNXH1 TNXH 31 1 31 Mặt Trời
32TNXH1 TNXH 32 1 32 Mặt Trời và phương hướng
33TNXH1 TNXH 33 1 33 Mặt Trăng và các vì sao
34TNXH1 TNXH 34 1 34 Ôn tập: Tự nhiên
35TNXH1 TNXH 35 1 35 Ôn tập: Tự nhiên
LỚP 2
ĐẠO ĐỨC 1ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 1 1 1 Học tập, sinh hoạt đúng giờ
2ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 2 1 2 Học tập, sinh hoạt đúng giờ
3ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 3 1 3 Biết nhận lỗi và sửa lỗi
4ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 4 1 4 Biết nhận lỗi và sửa lỗi
5ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 5 1 5 Gọn gàng, ngăn nắp
6ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 6 1 6 Gọn gàng, ngăn nắp
7ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 7 1 7 Chăm làm việc nhà
8ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 8 1 8 Chăm làm việc nhà
9ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 9 1 9 Chăm chỉ học tập
10ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 10 1 10 Chăm chỉ học tập
11ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 11 1 11 Thực hành kĩ năng giữa kì I
12ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 12 1 12 Quan tâm, giúp đỡ bạn
13ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 13 1 13 Quan tâm, giúp đỡ bạn
14ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 14 1 14 Giữ gìn trường lớp sạch đẹp
15ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 15 1 15 Giữ gìn trường lớp sạch đẹp
16ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 16 1 16 Giữ trật tự vệ sinh nơi công cộng
17ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 17 1 17 Giữ trật tự vệ sinh nơi công cộng
18ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 18 1 18 Thực hành kĩ năng cuối học kì I
19ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 19 1 19 Trả lại của rơi
20ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 20 1 20 Trả lại của rơi
21ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 21 1 21 Biết nói lời yêu cầu đề nghị
22ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 22 1 22 Biết nói lời yêu cầu đề nghị
23ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 23 1 23 Lịch sự khi nhận và gọi điện thoại
24ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 24 1 24 Lịch sự khi nhận và gọi điện thoại
25ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 25 1 25 Thực hành kĩ năng giữa kì II
26ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 26 1 26 Lịch sự khi đến nhà người khác
27ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 27 1 27 Lịch sự khi đến nhà người khác
28ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 28 1 28 Giúp đỡ người khuyết tật
29ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 29 1 29 Giúp đỡ người khuyết tật
30ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 30 1 30 Bảo vệ loài vật có ích
31ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 31 1 31 Bảo vệ loài vật có ích
32ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 32 1 32 Dành cho địa phương
33ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 33 1 33 Dành cho địa phương
34ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 34 1 34 Dành cho địa phương
35ĐẠO ĐỨC1 ĐẠO ĐỨC 35 1 35 T.H kĩ năng cuối HK II và cuối năm
LỚP 2
CHÍNH TẢ 1CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 1 1 1   Tập chép: Có công mài sắt, có ngày nên kim.
1CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 1 2 2   Nghe viết: Ngày hôm qua đâu rồi?
2CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 2 1 3   Tập chép:  Phần thưởng.
2CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 2 2 4   Nghe viết: Làm việc thật là vui.
3CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 3 1 5   Tập chép: Bạn của Nai nhỏ.
3CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 3 2 6   Nghe viết: Gọi bạn.
4CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 4 1 7   Tập chép: Bím tóc đuôi sam.
4CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 4 2 8   Nghe viết: Trên chiếc bè.
5CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 5 1 9   Tập chép: Chiếc bút mực.
5CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 5 2 10   Nghe viết: Cái trống trường em.
6CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 6 1 11   Tập chép: Mẩu giấy vụn.
6CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 6 2 12   Nghe viết: Ngôi trường mới.
7CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 7 1 13   Tập chép: Người thầy cũ.
7CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 7 2 14   Nghe viết: Cô giáo lớp em.
8CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 8 1 15   Tập chép: Người mẹ hiền.
8CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 8 2 16   Nghe viết: Bàn tay dịu dàng.
9CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 9 1 17 Ôn tập giữa học kì I
9CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 9 2 18 Ôn tập giữa học kì I
10CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 10 1 19   Tập chép: Ngày lễ.
10CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 10 2 20   Nghe viết: Ông và cháu.
11CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 11 1 21   Tập chép: Bà cháu.
11CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 11 2 22   Nghe viết: Cây xoài của ông em.
12CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 12 1 23   Nghe viết: Sự tích cây vú sữa.
12CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 12 2 24   Tập chép: Mẹ.
13CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 13 1 25   Tập chép: Bông hoa Niềm Vui.
13CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 13 2 26   Nghe viết: Quà của bố.
14CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 14 1 27   Nghe viết: Câu chuyện bó đũa.
14CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 14 2 28   Tập chép: Tiếng võng kêu.
15CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 15 1 29   Tập chép: Hai anh em.
15CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 15 2 30   Nghe viết: Bé Hoa.
16CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 16 1 31   Tập chép: Con chó nhà hàng xóm.
16CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 16 2 32   Nghe viết: Trâu ơi!
17CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 17 1 33   Nghe viết: Tìm ngọc.
17CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 17 2 34   Tập chép: Gà “tỉ tê” với gà.
18CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 18 1 35 Ôn tập cuối học kì I
18CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 18 2 36 Ôn tập cuối học kì I
19CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 19 1 37   Tập chép: Chuyện bốn mùa.
19CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 19 2 38   Nghe viết: Thư Trung thu.
20CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 20 1 39   Nghe viết: Gió.
20CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 20 2 40   Nghe viết: Mưa bóng mây.
21CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 21 1 41   Tập chép: Chim sơn ca và bông cúc trắng.
21CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 21 2 42   Nghe viết: Sân chim.
22CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 22 1 43   Nghe viết: Một trí khôn hơn trăm trí khôn.
22CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 22 2 44   Nghe viết: Cò và Cuốc.
23CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 23 1 45   Tập chép: Bác sĩ Sói.
23CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 23 2 46   Nghe viết: Ngày hội đua voi ở Tây Nguyên.
24CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 24 1 47   Nghe viết: Quả tim khỉ.
24CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 24 2 48   Nghe viết: Voi nhà.
25CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 25 1 49   Tập chép: Sơn Tinh, Thủy Tinh.
25CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 25 2 50   Nghe viết: Bé nhìn biển.
26CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 26 1 51   Tập chép: Vì sao cá không biết nói?
26CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 26 2 52   Nghe viết: Sông Hương.
27CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 27 1 53 Ôn tập giữa học kì II
27CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 27 2 54 Ôn tập giữa học kì II
28CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 28 1 55   Nghe viết: Kho báu.
28CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 28 2 56   Nghe viết: Cây dừa.
29CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 29 1 57   Tập chép: Những quả đào.
29CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 29 2 58   Nghe viết: Hoa phượng.
30CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 30 1 59   Nghe viết: Ai ngoan sẽ được thưởng.
30CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 30 2 60   Nghe viết: Cháu nhớ Bác Hồ.
31CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 31 1 61   Nghe viết: Việt Nam có Bác.
31CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 31 2 62   Nghe viết: Cây và hoa bên Lăng Bác.
32CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 32 1 63   Nghe viết: Chuyện quả bầu.
32CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 32 2 64   Nghe viết: Tiếng chổi tre.
33CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 33 1 65   Nghe viết: Bóp nát quả cam.
33CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 33 2 66   Nghe viết: Lượm.
34CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 34 1 67   Nghe viết: Người làm đồ chơi.
34CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 34 2 68   Nghe viết: Đàn bê của anh Hồ Giáo.
35CHÍNH TẢ1 CHÍNH TẢ 35 1 69 Ôn tập cuối học kì II
35CHÍNH TẢ2 CHÍNH TẢ 35 2 70 Ôn tập cuối học kì II
LỚP 2
THỦ CÔNG 1THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 1 1 1 Gấp tên lửa  ( T1 )
2THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 2 1 2 Gấp tên lửa  ( T2 )
3THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 3 1 3 Gấp máy bay phản lực ( T1 )
4THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 4 1 4 Gấp máy bay phản lực  ( T2 )
5THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 5 1 5 Gấp máy bay đuôi rời  ( T1 )
6THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 6 1 6 Gấp máy bay đuôi rời  ( T2 )
7THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 7 1 7 Gấp thuyền phẳng đáy không mui  ( T1 )
8THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 8 1 8 Gấp thuyền phẳng đáy không mui  ( T2 )
9THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 9 1 9 Gấp thuyền phẳng đáy có mui  ( T1 )
10THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 10 1 10 Gấp thuyền phẳng đáy có mui  ( T2 )
11THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 11 1 11 Ôn tập chương I: Kĩ thuật gấp hình  ( T1 )
12THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 12 1 12 Ôn tập chương I: Kĩ thuật gấp hình  ( T2 )
13THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 13 1 13 Gấp, cắt, dán hình tròn  ( T1 )
14THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 14 1 14 Gấp, cắt, dán hình tròn  ( T2 )
15THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 15 1 15 Gấp, cắt, dán biển báo giao thông 
16THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 16 1 16 Gấp, cắt, dán biển báo giao thông chỉ lối đi
17THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 17 1 17 Gấp, cắt, dán biển báo giao thông cấm đỗ xe  ( T1 )
18THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 18 1 18 Gấp, cắt, dán biển báo giao thông cấm đỗ xe  ( T2 )
19THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 19 1 19 Cắt, gấp, trang trí thiếp chúc mừng  ( T1 )
20THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 20 1 20 Cắt, gấp, trang trí thiếp chúc mừng  ( T2 )
21THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 21 1 21 Gấp, cắt, dán phong bì  ( T1 )
22THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 22 1 22 Gấp, cắt, dán phong bì  ( T2 )
23THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 23 1 23 Ôn tập chương II: Phối hợp gấp, cắt, dán hình  ( T1 )
24THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 24 1 24 Ôn tập chương II: Phối hợp gấp, cắt, dán hình  ( T2 )
25THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 25 1 25 Làm dây xúc xích trang trí  ( T1 )
26THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 26 1 26 Làm dây xúc xích trang trí  ( T2 )
27THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 27 1 27 Làm đồng hồ đeo tay  ( T1 )
28THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 28 1 28 Làm đồng hồ đeo tay  ( T2 )
29THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 29 1 29 Làm vòng đeo tay  ( T1 )
30THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 30 1 30 Làm vòng đeo tay  ( T2 )
31THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 31 1 31 Làm con bướm  ( T1 )
32THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 32 1 32 Làm con bướm
33THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 33 1 33 Ôn tập, thực hành thi khéo tay làm đồ chơi theo ý thích  ( T1 )
34THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 34 1 34 Ôn tập, thực hành thi khéo tay làm đồ chơi theo ý thích  ( T2 )
35THỦ CÔNG1 THỦ CÔNG 35 1 35 Trưng bày sản phẩm thực hành của học sinh
ÂM NHẠC 1ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 1 1 1 - Ôn tập các bài hát lớp 1.- Nghe hát Quốc ca
2ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 2 1 2 Học hát: Bài Thật là hay
3ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 3 1 3 Ôn tập bài hát: Thật là hay
4ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 4 1 4 Học hát: Bài Xoè hoa
5ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 5 1 5 Ôn tập bài hát: Xoè hoa
6ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 6 1 6 Học hát: Bài Múa vui
7ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 7 1 7 Ôn tập bài hát: Múa vui
8ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 8 1 8 - Ôn tập 3 bài hát: Thật là hay, Xoè hoa…
9ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 9 1 9 Học hát: Bài Chúc mừng sinh nhật
10ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 10 1 10 Ôn tập bài hát: Chúc mừng sinh nhật
11ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 11 1 11 Học hát: Bài Cộc cách tùng cheng
12ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 12 1 12 - Ôn tập bài hát: Cộc cách tùng cheng..
13ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 13 1 13 Học hát: Bài Chiến sĩ tí hon
14ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 14 1 14 Ôn tập bài hát: Chiến sĩ tí hon
15ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 15 1 15 Ôn tập 3 bài hát:  Chúc mừng sinh nhật,
16ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 16 1 16 - Kể chuyện âm nhạc. Nghe nhạc
17ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 17 1 17 Học hát: Tập biểu diễn một vài bài hát đã học
18ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 18 1 18 Tập biểu diễn
19ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 19 1 19 Học hát: Bài Trên con đường đến trường
20ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 20 1 20 Ôn tập bài hát: Trên con đường đến trường
21ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 21 1 21 Học hát: Bài Hoa lá mùa xuân
22ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 22 1 22 Ôn tập bài hát: Hoa lá mùa xuân
23ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 23 1 23 Học hát: Bài Chú chim nhỏ dễ thương
24ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 24 1 24 Ôn tập bài hát: Chú chim nhỏ dễ thương
25ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 25 1 25 Ôn tập 2 bài hát: Trên con đường đến trường..
26ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 26 1 26 Học hát: Bài Chim chích bông
27ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 27 1 27 Ôn tập bài hát: Chim chích bông
28ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 28 1 28 Học hát: Bài Chú ếch con
29ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 29 1 29 Ôn tập bài hát: Chú ếch con
30ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 30 1 30 Học hát: Bài Bắc kim thang
31ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 31 1 31 Ôn tập bài hát: Bắc kim thang, tập hát lời mới
32ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 32 1 32 - Ôn tập 2 bài hát: Chim chích bông,…
33ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 33 1 33 Học hát: Dành cho địa phưong tự chọn
34ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 34 1 34 Ôn tập các bài hát đã học
35ÂM NHẠC1 ÂM NHẠC 35 1 35 Tập biểu diễn
LỚP 2
TẬP VIẾT 1TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 1 1 1 Chữ hoa: A
2TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 2 1 2 Chữ hoa: Ă, Â
3TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 3 1 3 Chữ hoa: B
4TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 4 1 4 Chữ hoa: C
5TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 5 1 5 Chữ hoa: D
6TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 6 1 6 Chữ hoa: Đ
7TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 7 1 7 Chữ hoa: E, Ê
8TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 8 1 8 Chữ hoa: G
9TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 9 1 9 Ôn tập giữa học kì I
10TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 10 1 10 Chữ hoa: H
11TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 11 1 11 Chữ hoa: J
12TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 12 1 12 Chữ hoa: K
13TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 13 1 13 Chữ hoa: L
14TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 14 1 14 Chữ hoa: M
15TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 15 1 15 Chữ hoa: N
16TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 16 1 16 Chữ hoa: O
17TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 17 1 17 Chữ hoa: Ô, Ơ
18TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 18 1 18 Ôn tập cuối học kì I
19TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 19 1 19 Chữ hoa: P
20TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 20 1 20 Chữ hoa: Q
21TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 21 1 21 Chữ hoa: R
22TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 22 1 22 Chữ hoa: S
23TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 23 1 23 Chữ hoa: T
24TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 24 1 24 Chữ hoa: U, Ư
25TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 25 1 25 Chữ hoa: V
26TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 26 1 26 Chữ hoa: X
27TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 27 1 27 Ôn tập giữa học kì II
28TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 28 1 28 Chữ hoa: Y
29TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 29 1 29 Chữ hoa: A (Kiểu 2)
30TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 30 1 30 Chữ hoa: M (Kiểu 2)
31TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 31 1 31 Chữ hoa: N (Kiểu 2)
32TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 32 1 32 Chữ hoa: Q (Kiểu 2)
33TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 33 1 33 Chữ hoa: V (Kiểu 2)
34TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 34 1 34 Ôn cách  chữ hoa:A, M, N, Q, V 
35TẬP VIẾT1 TẬP VIẾT 35 1 35 Ôn tập cuối kì II
LỚP 2
KỂ CHUYỆN 1KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 1 1 1 - Có công mài sắt, có ngày nên kim.
2KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 2 1 2 - Phần thưởng.
3KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 3 1 3 - Bạn của Nai nhỏ.
4KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 4 1 4 - Bím tóc đuôi sam.
5KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 5 1 5 - Chiếc bút mực.
6KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 6 1 6 - Mẩu giấy vụn.
7KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 7 1 7 - Người thầy cũ.
8KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 8 1 8 - Người mẹ hiền.
9KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 9 1 9 Ôn tập giữa học kì I
10KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 10 1 10 - Sáng kiến của bé Hà.
11KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 11 1 11 - Bà cháu.
12KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 12 1 12 - Sự tích cây vú sữa.
13KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 13 1 13 - Bông hoa Niềm Vui.
14KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 14 1 14 - Câu chuyện bó đũa.
15KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 15 1 15 - Hai anh em.
16KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 16 1 16 - Con chó nhà hàng xóm.
17KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 17 1 17 - Tìm ngọc.
18KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 18 1 18 Ôn tập cuối học kì I
19KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 19 1 19 - Chuyện bốn mùa.
20KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 20 1 20 - Ông Mạnh thắng Thần Gió.
21KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 21 1 21 - Chim sơn ca và bông cúc trắng.
22KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 22 1 22 - Một trí khôn hơn trăm trí khôn.
23KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 23 1 23 - Bác sĩ Sói.
24KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 24 1 24 - Quả tim khỉ.
25KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 25 1 25 - Sơn Tinh, Thủy Tinh.
26KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 26 1 26 - Tôm Càng và cá con.
27KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 27 1 27 Ôn tập giữa học kì II
28KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 28 1 28 - Kho báu.
29KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 29 1 29 - Những quả đào.
30KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 30 1 30 - Ai ngoan sẽ được thưởng.
31KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 31 1 31 - Chiếc rễ đa tròn.
32KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 32 1 32 - Chuyện quả bầu.
33KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 33 1 33 - Bóp nát quả cam.
34KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 34 1 34 - Người làm đồ chơi.
35KỂ CHUYỆN1 KỂ CHUYỆN 35 1 35 Ôn tập cuối học kì II
LỚP 2
LTVC 1LTVC1 LTVC 1 1 1 Từ và câu
2LTVC1 LTVC 2 1 2 Mở rộng vốn từ: từ ngữ về học tập. Dấu chấm hỏi
3LTVC1 LTVC 3 1 3 Từ chỉ sự vật.Câu kiểu Ai là gì?
4LTVC1 LTVC 4 1 4 Từ chỉ sự vật.Mở rộng vốn từ: ngày, tháng, năm
5LTVC1 LTVC 5 1 5 Tên riêng và cách viết tên riêng.Câu kiểu Ai là gì?
6LTVC1 LTVC 6 1 6 Câu kiểu Ai là gì? Khẳng định, phủ định.MRVT
7LTVC1 LTVC 7 1 7 Mở rộng vốn từ: từ ngữ về các môn học.
8LTVC1 LTVC 8 1 8 Từ chỉ hoạt động, trạng thái.Dấu phẩy.
9LTVC1 LTVC 9 1 9 Ôn tập giữa học kì I
10LTVC1 LTVC 10 1 10 MRVT: từ ngữ về họ hàng.Dấu chấm, dấu chấm hỏi.
11LTVC1 LTVC 11 1 11 MRVT: từ ngữ về đồ dùng và công việc trong nhà.
12LTVC1 LTVC 12 1 12 MRVT: từ ngữ về tình cảm.Dấu phẩy.
13LTVC1 LTVC 13 1 13 MRVT: từ ngữ về công việc gia đình.Kiểu câu Ai là gì?
14LTVC1 LTVC 14 1 14 MRVT: từ ngữ về tình cảm gia đình.Câu kiểu Ai làm gì?
15LTVC1 LTVC 15 1 15 Từ chỉ đặc điểm.Câu kiểu Ai thế nào? 
16LTVC1 LTVC 16 1 16 Từ chỉ tính chất.Câu kiểu Ai thế nào?MRVT: ..
17LTVC1 LTVC 17 1 17 MRVT: từ ngữ về vật nuôi.Câu kiểu Ai thế nào?
18LTVC1 LTVC 18 1 18 Ôn tập cuối học kì I
19LTVC1 LTVC 19 1 19 MRVT: từ ngữ về các mùa.Đặt và trả lời câu hỏi Khi nào?
20LTVC1 LTVC 20 1 20 MRVT: từ ngữ về thời tiết.Đặt và trả lời câu hỏi Khi nào?
21LTVC1 LTVC 21 1 21 MRVT: từ ngữ về chim chóc.Đặt và trả lời câu hỏi Ở đâu?
22LTVC1 LTVC 22 1 22 MRVT: từ ngữ về loài chim.Dấu chấm, dấu phẩy.
23LTVC1 LTVC 23 1 23 MRVT: từ ngữ về muông thú.Đặt và trả lời câu hỏi
24LTVC1 LTVC 24 1 24 MRVT: từ ngữ về loài thú.Dấu chấm, dấu phẩy.
25LTVC1 LTVC 25 1 25 MRVT: từ ngữ về sông biển.Đặt và trả lời câu hỏi Vì sao?
26LTVC1 LTVC 26 1 26 MRVT: từ ngữ về sông biển.Dấu phẩy
27LTVC1 LTVC 27 1 27 Ôn tập giữa học kì II
28LTVC1 LTVC 28 1 28 MRVT: từ ngữ về cây cối.Đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì?..
29LTVC1 LTVC 29 1 29 MRVT: từ ngữ về cây cối.Đặt và trả lời câu hỏi Để làm gì?
30LTVC1 LTVC 30 1 30 MRVT: từ ngữ về Bác Hồ.  
31LTVC1 LTVC 31 1 31 MRVT: từ ngữ về Bác Hồ.Dấu chấm, dấu phẩy.
32LTVC1 LTVC 32 1 32 Từ trái nghĩa.Dấu chấm, dấu phẩy
33LTVC1 LTVC 33 1 33 MRVT: từ ngữ chỉ nghề nghiệp.
34LTVC1 LTVC 34 1 34 Từ trái nghĩa.MRVT: từ ngữ chỉ nghề nghiệp
35LTVC1 LTVC 35 1 35 Ôn tập cuối học kì II
TUẦN TUẦN LỚP 2
TẬP LÀM VĂN 1TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 1 1 1 Tự giới thiệu. Câu và bài
2TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 2 1 2 Chào hỏi . Tự giới thiệu.
3TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 3 1 3 Sắp xếp câu trong bài. Lập dsách học sinh.
4TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 4 1 4 Cảm ơn, xin lỗi.
5TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 5 1 5 Trả lời câu hỏi. Đặt tên cho bài. Luyện tập
6TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 6 1 6 Khẳng định, phủ định. Luyện tập về mục lục sách.
7TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 7 1 7 Kể ngắn theo tranh. Luyện tập về thời khoá biểu.
8TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 8 1 8 Mời, nhờ, yêu cầu, đề nghị. Kể ngắn theo câu hỏi.
9TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 9 1 9 Ôn tập giữa học kì I
10TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 10 1 10 Kể về người thân
11TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 11 1 11 Chia buồn, an ủi.
12TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 12 1 12 Gọi điện.
13TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 13 1 13 Kể về gia đình.
14TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 14 1 14 Quan sát tranh, trả lời câu hỏi. Viết nhắn tin.
15TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 15 1 15 Chia vui. Kể về anh chị em.
16TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 16 1 16 Khen ngợi. Kể ngắn về con vật. Lập thời gian biểu.
17TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 17 1 17 Ngạc nhiên, thích thú. Lập thời gian biểu.
18TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 18 1 18 Ôn tập cuối học kì I
19TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 19 1 19 Đáp lời chào, lời tự giới thiệu.
20TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 20 1 20 Tả ngắn về bốn mùa.
21TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 21 1 21 Đáp lời cảm ơn. Tả ngắn về loài chim.
22TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 22 1 22 Đáp lời xin lỗi. Tả ngắn về loài chim.
23TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 23 1 23 Đáp lời khẳng định. Viết nội quy.
24TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 24 1 24 Đáp lời  phủ định. Nghe - trả lời câu hỏi.
25TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 25 1 25 Đáp lời đồng ý. Quan sát tranh, trả lời câu hỏi.
26TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 26 1 26 Đáp lời đồng ý. Tả ngắn về biển
27TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 27 1 27 Ôn tập giữa học kì II
28TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 28 1 28 Đáp lời chia vui. Tả ngắn về cây cối. 
29TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 29 1 29 Đáp lời chia vui. Nghe- trả lời câu hỏi.
30TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 30 1 30 Nghe - trả lời câu hỏi 
31TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 31 1 31 Đáp lời khen ngợi. Tả ngắn về Bác Hồ 
32TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 32 1 32 Đáp lời từ chối. Đọc sổ liên lạc
33TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 33 1 33 Đáp lời an ủi. Kể chuyện được chứng kiến (viết)
34TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 34 1 34 Kể ngắn về người thân (nói, viết) 
35TẬP LÀM VĂN1 TẬP LÀM VĂN 35 1 35 Ôn tập cuối học kì II
TẬP ĐỌC LỚP 2
TẬP ĐỌC 1TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 1 1 1 Có công mài sắt, có ngày nên kim.  ( t1)
1TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 1 2 2 Có công mài sắt, có ngày nên kim. ( t2)
1TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 1 3 3 Tự thuật.
1TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 1 4 4 Ngày hôm qua đâu rồi?
2TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 2 1 5 Phần thưởng.  ( t1)
2TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 2 2 6 Phần thưởng. (t2)
2TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 2 3 7 Làm việc thật là vui.
2TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 2 4 8 Mít làm thơ.
3TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 3 1 9 Bạn của Nai nhỏ.  ( t1)
3TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 3 2 10 Bạn của Nai nhỏ. (t2)
3TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 3 3 11 Gọi bạn.
3TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 3 4 12 Danh sách học sinh tổ 1, lớp 2A.
4TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 4 1 13 Bím tóc đuôi sam.  ( t1)
4TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 4 2 14 Bím tóc đuôi sam.  ( t2)
4TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 4 3 15 Trên chiếc bè.
4TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 4 4 16 Mít làm thơ   tt
5TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 5 1 17 Chiếc bút mực.  ( t1)
5TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 5 2 18 Chiếc bút mực.  ( t2)
5TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 5 3 19 Mục lục sách.
5TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 5 4 20 Cái trống trường em.
6TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 6 1 21 Mẩu giấy vụn.  ( t1)
6TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 6 2 22 Mẩu giấy vụn.  ( t2)
6TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 6 3 23 Ngôi trường mới.
6TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 6 4 24 Mua kính.
7TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 7 1 25 Người thầy cũ.  ( t1)
7TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 7 2 26 Người thầy cũ.   ( t2)
7TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 7 3 27 Thời khóa biểu.
7TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 7 4 28 Cô giáo lớp em.
8TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 8 1 29 Người mẹ hiền.  ( t1)
8TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 8 2 30 Người mẹ hiền.  ( t2)
8TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 8 3 31 Bàn tay dịu dàng.
8TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 8 4 32 Đổi giày.
9TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 9 1 33 Ôn tập giữa học kì I
9TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 9 2 34 Ôn tập giữa học kì I
9TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 9 3 35 Ôn tập giữa học kì I
9TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 9 4 36 Ôn tập giữa học kì I
10TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 10 1 37 Sáng kiến của bé Hà.  ( t1)
10TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 10 2 38 Sáng kiến của bé Hà.  ( t2)
10TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 10 3 39 Bưu thiếp.
10TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 10 4 40 Thương ông.
11TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 11 1 41 Bà cháu.  ( t1)
11TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 11 2 42 Bà cháu.  ( t2)
11TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 11 3 43 Cây xoài của ông em.
11TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 11 4 44 Đi chợ.
12TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 12 1 45 Sự tích cây vú sữa.  ( t1)
12TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 12 2 46 Sự tích cây vú sữa.  ( t2)
12TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 12 3 47 Mẹ.
12TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 12 4 48 Điện thoại.
13TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 13 1 49 Bông hoa Niềm Vui.  ( t1)
13TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 13 2 50 Bông hoa Niềm Vui.  ( t2)
13TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 13 3 51 Quà của bố.
13TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 13 4 52 Há miệng chờ sung.
14TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 14 1 53 Câu chuyện bó đũa.  ( t1)
14TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 14 2 54 Câu chuyện bó đũa.  ( t2)
14TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 14 3 55 Nhắn tin.
14TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 14 4 56 Tiếng võng kêu.
15TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 15 1 58 Hai anh em.  ( t1)
15TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 15 2 59 Hai anh em.  ( t2)
15TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 15 3 60 Bé Hoa.
15TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 15 4 61 Bán chó.
16TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 16 1 62 Con chó nhà hàng xóm.  ( t1)
16TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 16 2 63 Con chó nhà hàng xóm.  ( t2)
16TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 16 3 64 Thời gian biểu.
16TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 16 4 65 Đàn gà mới nở.
17TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 17 1 66 Tìm ngọc.  ( t1)
17TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 17 2 67 Tìm ngọc.  ( t2)
17TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 17 3 68 Gà “tỉ tê” với gà.
17TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 17 4 69 Thêm sừng cho ngựa.
18TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 18 1 70 Ôn tập cuối học kì I
18TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 18 2 71 Ôn tập cuối học kì I
18TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 18 3 72 Ôn tập cuối học kì I
18TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 18 4 73 Ôn tập cuối học kì I
19TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 19 1 74 Chuyện bốn mùa.  ( t1)
19TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 19 2 75 Chuyện bốn mùa.  ( t2)
19TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 19 3 76 Thư Trung thu.
19TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 19 4 77 Lá thư nhầm địa chỉ.
20TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 20 1 78 Ông Mạnh thắng Thần Gió.  ( t1)
20TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 20 2 79 Ông Mạnh thắng Thần Gió.  ( t2)
20TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 20 3 80 Mùa xuân đến.
20TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 20 4 81 Mùa nước nổi.
21TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 21 1 82 Chim sơn ca và bông cúc trắng.  ( t1)
21TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 21 2 83 Chim sơn ca và bông cúc trắng.  ( t2)
21TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 21 3 84 Vè chim.
21TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 21 4 85 Thông báo của thư viện vườn chim.
22TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 22 1 86 Một trí khôn hơn trăm trí khôn.  ( t1)
22TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 22 2 87 Một trí khôn hơn trăm trí khôn.  ( t2)
22TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 22 3 88 Cò và Cuốc.
22TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 22 4 89 Chim rừng Tây Nguyên.
23TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 23 1 90 Bác sĩ Sói.  ( t1)
23TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 23 2 91 Bác sĩ Sói.  ( t2)
23TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 23 3 92 Nội qui Đảo Khỉ.
23TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 23 4 93 Sư Tử xuất quân.
24TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 24 1 94 Quả tim khỉ.  ( t1)
24TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 24 2 95 Quả tim khỉ.  ( t2)
24TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 24 3 96 Voi nhà.
24TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 24 4 97 Gấu trắng là chúa tò mò.
25TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 25 1 98 Sơn Tinh, Thủy Tinh.  ( t1)
25TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 25 2 99 Sơn Tinh, Thủy Tinh.  ( t2)
25TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 25 3 100 Bé nhìn biển.
25TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 25 4 101 Dự báo thời tiết.
26TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 26 1 102 Tôm Càng và cá con.  ( t1)
26TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 26 2 103 Tôm Càng và cá con.  ( t2)
26TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 26 3 104 Sông Hương.
26TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 26 4 105 Cá sấu sợ cá mập.
27TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 27 1 106 Ôn tập giữa học kì II
27TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 27 2 107 Ôn tập giữa học kì II
27TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 27 3 108 Ôn tập giữa học kì II
27TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 27 4 109 Ôn tập giữa học kì II
28TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 28 1 110 Kho báu.  ( t1)
28TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 28 2 111 Kho báu.  ( t2)
28TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 28 3 112 Cây dừa.
28TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 28 4 113 Bạn có biết?
29TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 29 1 114 Những quả đào.  ( t1)
29TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 29 2 115 Những quả đào.  ( t2)
29TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 29 3 116 Cây đa quê hương.
29TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 29 4 117 Cậu bé và cây si già.
30TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 30 1 118 Ai ngoan sẽ được thưởng.  ( t1)
30TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 30 2 119 Ai ngoan sẽ được thưởng.  ( t2)
30TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 30 3 120 Cháu nhớ Bác Hồ.
30TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 30 4 121 Xem truyền hình.
31TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 31 1 122 Chiếc rễ đa tròn.  ( t1)
31TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 31 2 123 Chiếc rễ đa tròn.  ( t2)
31TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 31 3 124 Cây và hoa bên Lăng Bác.
31TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 31 4 125 Bảo vệ như thế là rất tốt.
32TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 32 1 126 Chuyện quả bầu.  ( t1)
32TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 32 2 127 Chuyện quả bầu.  ( t2)
32TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 32 3 128 Tiếng chổi tre.
32TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 32 4 129 Quyển sổ liên lạc.
33TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 33 1 130 Bóp nát quả cam.  ( t1)
33TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 33 2 131 Bóp nát quả cam.  ( t2)
33TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 33 3 132 Lượm.
33TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 33 4 133 Lá cờ.
34TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 34 1 134 Người làm đồ chơi.  ( t1)
34TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 34 2 135 Người làm đồ chơi.  ( t2)
34TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 34 3 136 Đàn bê của anh Hồ Giáo.
34TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 34 4 137 Cháy nhà hàng xóm.
35TẬP ĐỌC1 TẬP ĐỌC 35 1 138 Ôn tập cuối học kì II
35TẬP ĐỌC2 TẬP ĐỌC 35 2 139 Ôn tập cuối học kì II
35TẬP ĐỌC3 TẬP ĐỌC 35 3 140 Ôn tập cuối học kì II
35TẬP ĐỌC4 TẬP ĐỌC 35 4 141 Ôn tập cuối học kì II
THỂ DỤC 1THỂ DỤC1 THỂ DỤC 1 1 1 Tiết 1: Giới thiệu chương trình - Trò chơi: “Diệt các con vật có hại”.
1THỂ DỤC2 THỂ DỤC 1 2 2 Tiết 2: Tập hợp hàng dọc, dóng hàng, điểm số.
2THỂ DỤC1 THỂ DỤC 2 1 3 Tiết 1: Dàn hàng ngang, dồn hàng - Trò chơi: “Qua đường lội”
2THỂ DỤC2 THỂ DỤC 2 2 4 Tiết 2: Dàn hàng ngang, dồn hàng - Trò chơi: “Nhanh lên bạn ơi”
3THỂ DỤC1 THỂ DỤC 3 1 5 Tiết 1: Quay phải, quay trái - Trò chơi: “Nhanh lên bạn ơi”
3THỂ DỤC2 THỂ DỤC 3 2 6 Tiết 2: Quay phải, quay trái - Động tác vươn thở và tay
4THỂ DỤC1 THỂ DỤC 4 1 7 Tiết 1: Động tác chân - Trò chơi: “Kéo cưa lừa xẻ”
4THỂ DỤC2 THỂ DỤC 4 2 8 Tiết 2: Động tác lườn - Trò chơi: “Kéo cưa lừa xẻ”
5THỂ DỤC1 THỂ DỤC 5 1 9 Tiết 1: Chuyển đội hình hàng dọc thành đội hình vòng tròn và ngược lại. Ôn 4 động tác của bài thể dục 
5THỂ DỤC2 THỂ DỤC 5 2 10 Tiết 2: Động tác bụng - chuyển đội hình hàng ngang thành đội hình vòng tròn và ngược lại.
6THỂ DỤC1 THỂ DỤC 6 1 11 Tiết 1: Ôn 5 động tác của bài thể dục phát triển chung
6THỂ DỤC2 THỂ DỤC 6 2 12 Tiết 2: Ôn 5 động tác đã học của bài thể dục phát triển chung (nội dung như bài 11)
7THỂ DỤC1 THỂ DỤC 7 1 13 Tiết 1: Động tác toàn than
7THỂ DỤC2 THỂ DỤC 7 2 14 Tiết 2: Động tác nhảy - Trò chơi: “Bịt mắt bắt dê”
8THỂ DỤC1 THỂ DỤC 8 1 15 Tiết 1: Động tác điều hòa - Trò chơi: “Bịt mắt bắt dê”
8THỂ DỤC2 THỂ DỤC 8 2 16 Tiết 2: Ôn bài thể dục phát triển chung.
9THỂ DỤC1 THỂ DỤC 9 1 17 Tiết 1: Ôn bài thể dục phát triển chung - điểm số 1-2; 1-2 theo đội hình hàng dọc
9THỂ DỤC2 THỂ DỤC 9 2 18 Tiết 2: Tiếp tục ôn bài thể dục phát triển chung. Điểm số 1-2; 1-2 theo đội hình hàng ngang
10THỂ DỤC1 THỂ DỤC 10 1 19 Tiết 1: Bài thể dục phát triển chung (nội dung như bài 18)
10THỂ DỤC2 THỂ DỤC 10 2 20 Tiết 2: Điểm số 1-2; 1-2 theo đội hình vòng tròn. Trò chơi: “Bỏ khăn”
11THỂ DỤC1 THỂ DỤC 11 1 21 Tiết 1: Trò chơi: “Bỏ khăn - ôn bài thể dục”
11THỂ DỤC2 THỂ DỤC 11 2 22 Tiết 2: Trò chơi: “Bỏ khăn - ôn bài thể dục”
12THỂ DỤC1 THỂ DỤC 12 1 23 Tiết 1: Trò chơi: “Nhóm ba, nhóm bảy - ôn bài thể dục”
12THỂ DỤC2 THỂ DỤC 12 2 24 Tiết 2: Ôn nội dung như bài 20 (sách giáo viên)
13THỂ DỤC1 THỂ DỤC 13 1 25 Tiết 1: Trò chơi: “Bỏ khăn và nhóm ba, nhóm bảy”
13THỂ DỤC2 THỂ DỤC 13 2 26 Tiết 2: Điểm số 1-2; 1-2 theo đội hình vòng tròn - Trò chơi: “Bịt mắt bắt dê”
14THỂ DỤC1 THỂ DỤC 14 1 27 Tiết 1: Trò chơi: “Vòng tròn”
14THỂ DỤC2 THỂ DỤC 14 2 28 Tiết 2: Trò chơi: “Vòng tròn”
15THỂ DỤC1 THỂ DỤC 15 1 29 Tiết 1: Trò chơi: “Vòng tròn”
15THỂ DỤC2 THỂ DỤC 15 2 30 Tiết 2: Bài thể dục phát triển chung - Trò chơi “Vòng tròn”
16THỂ DỤC1 THỂ DỤC 16 1 31 Tiết 1: Trò chơi: “Vòng tròn và Nhóm ba, nhóm bảy”
16THỂ DỤC2 THỂ DỤC 16 2 32 Tiết 2: Trò chơi: “Nhanh lên bạn ơi và vòng tròn”
17THỂ DỤC1 THỂ DỤC 17 1 33 Tiết 1: Trò chơi: “Bịt mắt bắt dê và Nhóm ba, nhóm bảy”
17THỂ DỤC2 THỂ DỤC 17 2 34 Tiết 2: Trò chơi: “Vòng tròn và bỏ khăn”
18THỂ DỤC1 THỂ DỤC 18 1 35 Tiết 1: Trò chơi: “Vòng tròn và nhanh lên bạn ơi”
18THỂ DỤC2 THỂ DỤC 18 2 36 Tiết 2: Sơ kết học kì I
19THỂ DỤC1 THỂ DỤC 19 1 37 Tiết 1: Trò chơi: “Bịt mắt bắt dê và Nhanh lên bạn ơi”
19THỂ DỤC2 THỂ DỤC 19 2 38 Tiết 2: Trò chơi: “Bịt mắt bắt dê và Nhóm ba, nhóm bảy”
20THỂ DỤC1 THỂ DỤC 20 1 39 Tiết 1: Đứng kiễng gót hai tay chống hông (dang ngang). Trò chơi: “Chạy đổi chỗ, vỗ tay nhau”
20THỂ DỤC2 THỂ DỤC 20 2 40 Tiết 2: Một số bài tập rèn luyện tư thế cơ bản. Trò chơi: “Chạy đổi chỗ, vỗ tay nhau”
21THỂ DỤC1 THỂ DỤC 21 1 41 Tiết 1: Đi thường theo vạch kẻ thẳng
21THỂ DỤC2 THỂ DỤC 21 2 42 Tiết 2: Đi theo vạch kẻ thẳng, hai tay chống hông (dang ngang). Trò chơi: “Nhảy ô”
22THỂ DỤC1 THỂ DỤC 22 1 43 Tiết 1: Ôn một số bài tập đi theo vạch kẻ thẳng - Trò chơi: “Nhảy ô”
22THỂ DỤC2 THỂ DỤC 22 2 44 Tiết 2: Đi kiễng gót, hai tay chống hông - Trò chơi: “Nhảy ô”
23THỂ DỤC1 THỂ DỤC 23 1 45 Tiết 1: Trò chơi: “Kết bạn”
23THỂ DỤC2 THỂ DỤC 23 2 46 Tiết 2: Đi nhanh chuyển sang chạy - Trò chơi: “Kết bạn”
24THỂ DỤC1 THỂ DỤC 24 1 47 Tiết 1: Đi nhanh chuyển sang chạy - Trò chơi: “Kết bạn”
24THỂ DỤC2 THỂ DỤC 24 2 48 Tiết 2: Ôn một số bài tập đi theo vạch kẻ thẳng và đi nhanh chuyển sang chạy. Trò chơi: “Nhảy ô”
25THỂ DỤC1 THỂ DỤC 25 1 49 Tiết 1: Ôn một số bài tập rèn luyện tư thế cơ bản (RLTTCB). Trò chơi: “Nhảy đúng, nhảy nhanh”
25THỂ DỤC2 THỂ DỤC 25 2 50 Tiết 2: Một số bài tập RLTTCB. Trò chơi: “Nhảy đúng, nhảy nhanh”
26THỂ DỤC1 THỂ DỤC 26 1 51 Tiết 1: Ôn một số bài tập RLTTCB - Trò chơi: “Kết bạn”
26THỂ DỤC2 THỂ DỤC 26 2 52 Tiết 2: Hoàn thiện bài tập RLTTCB
27THỂ DỤC1 THỂ DỤC 27 1 53 Tiết 1: Bài tập RLTTCB
27THỂ DỤC2 THỂ DỤC 27 2 54 Tiết 2: Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
28THỂ DỤC1 THỂ DỤC 28 1 55 Tiết 1: Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
28THỂ DỤC2 THỂ DỤC 28 2 56 Tiết 2: Trò chơi: “Tung vòng vào đích và Chạy đổi chỗ, vỗ tay nhau”
29THỂ DỤC1 THỂ DỤC 29 1 57 Tiết 1: Trò chơi: “Con cóc là cậu ông trời và chuyển bóng tiếp sức”
29THỂ DỤC2 THỂ DỤC 29 2 58 Tiết 2: Trò chơi: “Con cóc là cậu ông trời - Tâng cầu”
30THỂ DỤC1 THỂ DỤC 30 1 59 Tiết 1: Tâng cầu - Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
30THỂ DỤC2 THỂ DỤC 30 2 60 Tiết 2: Tâng cầu - Trò chơi: “Tung vòng vào đích”
31THỂ DỤC1 THỂ DỤC 31 1 61 Tiết 1: Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
31THỂ DỤC2 THỂ DỤC 31 2 62 Tiết 2: Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
32THỂ DỤC1 THỂ DỤC 32 1 63 Tiết 1: Chuyền cầu - Trò chơi: “Nhanh lên bạn ơi”
32THỂ DỤC2 THỂ DỤC 32 2 64 Tiết 2:  Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
33THỂ DỤC1 THỂ DỤC 33 1 65 Tiết 1: Chuyền cầu - Trò chơi: “Ném bóng trúng đích”
33THỂ DỤC2 THỂ DỤC 33 2 66 Tiết 2: Chuyền cầu - Trò chơi: “Con cóc là cậu ông trời”
34THỂ DỤC1 THỂ DỤC 34 1 67 Tiết 1: Chuyền cầu
34THỂ DỤC2 THỂ DỤC 34 2 68 Tiết 2: Chuyền cầu
35THỂ DỤC1 THỂ DỤC 35 1 69 Tiết 1: Chuyền cầu
35THỂ DỤC2 THỂ DỤC 35 2 70 Tiết 2: Tổng kết môn học
MĨ THUẬT 1MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 1 1 1 Vẽ trang trí: Vẽ đậm vẽ nhạt
2MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 2 1 2 Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh thiếu nhi
3MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 3 1 3 Vẽ theo mẫu: Vẽ lá cây
4MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 4 1 4 Vẽ tranh: Đề tài vườn cây đơn giản
5MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 5 1 5 Tập nặn tạo dáng: Nặn hoặc xé dán, vẽ con vật
6MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 6 1 6 Vẽ trang trí: Màu sắc, vẽ màu vào hình có sẵn
7MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 7 1 7 Vẽ tranh: Đề tài em đi học
8MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 8 1 8 Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh Tiếng đàn bầu
9MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 9 1 9 Vẽ theo mẫu: Vẽ cái mũ (nón)
10MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 10 1 10 Vẽ tranh: Đề tài tranh chân dung
11MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 11 1 11 Vẽ trang trí: Vẽ tiếp hoạ tiết vào đường diềm và vẽ màu
12MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 12 1 12 Vẽ theo mẫu: Vẽ lá cờ (cờ tổ quốc hoặc cờ lễ hội)
13MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 13 1 13 Vẽ tranh: Đề tài Vườn hoa hoặc công viên
14MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 14 1 14 Vẽ trang trí: Vẽ tiếp hoạ tiết vào hình vuông và vẽ màu
15MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 15 1 15 Vẽ theo mẫu: Vẽ cái cốc (cái ly)
16MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 16 1 16 Tập nặn tạo dáng: Nặn hoặc vẽ, xé dán con vật
17MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 17 1 17 Thường thức Mĩ thuật: Xem tranh dân gian Việt Nam Phú quý, Gà mái
18MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 18 1 18 Vẽ trang trí: Vẽ màu vào hình có sẵn tranh Gà mái
19MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 19 1 19 Vẽ tranh: Đề tài sân trường trong giờ chơi
20MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 20 1 20 Vẽ theo mẫu: Vẽ túi xách (giỏ xách)
21MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 21 1 21 Tập nặn tạo dáng: Nặn hoặc vẽ dáng người đơn giản
22MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 22 1 22 Vẽ trang trí: Trang trí đường diềm
23MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 23 1 23 Vẽ tranh: Đề tài mẹ hoặc cô giáo
24MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 24 1 24 Vẽ theo mẫu: Vẽ con vật
25MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 25 1 25 Vẽ trang trí: Tập vẽ hoạ tiết dạng hình vuông, hình tròn
26MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 26 1 26 Vẽ tranh: Đề tài con vật (vật nuôi)
27MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 27 1 27 Vẽ theo mẫu: Vẽ cặp sách học sinh
28MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 28 1 28 Vẽ trang trí: Vẽ thêm vào hình có sẵn (vẽ gà) và vẽ màu
29MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 29 1 29 Tập nặn tạo dáng: Nặn hoặc vẽ, xé dán con vật
30MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 30 1 30 Vẽ tranh: Đề tài vệ sinh môi trường
31MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 31 1 31 Vẽ trang trí: Trang trí hình vuông
32MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 32 1 32 Thường thức Mĩ thuật: Tìm hiểu về tượng (tượng tròn)
33MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 33 1 33 Vẽ theo mẫu: Vẽ cái bình đựng nước
34MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 34 1 34 Vẽ tranh: Đề tài phong cảnh đơn giản
35MĨ THUẬT1 MĨ THUẬT 35 1 35 Trưng bày kết quả học tập của học sinh