HSTT | Trường THCS | BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI HỌC SINH HK1 LỚP | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm học : | Quay về hồ sơ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Stt | Họ và tên học sinh | Điểm tổng kết các môn | ĐTB | Xếp
loại Học lực |
Xếp
loại Hạnh kiểm |
Số ngày nghỉ |
DHTĐ | Ghi chú về bỏ học | Quay về lập sổ | ||||||||||||||||||||||||||
Toán | Lí | Sinh | Văn-TV | Sử | Địa | Anh | GDCD | C.Nghệ | T.Dục | M.Thuật | Â.Nhạc | [1] | Hs 14 | Quay về hướng dẫn | Bảng điểm học kì II | Bảng điểm cả năm | [2] | ||||||||||||||||||
9.0 | 9.0 | 6.0 | 8.0 | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | T[3] | 1[4] | Bỏ học[5] |
|
||||||||||||||||||||
9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | Giỏi | T | 0 | HS Giỏi | |||||||||||||||||||
1 | ### | Họ và tên | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 8.0 | 7.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 8.6 | Giỏi | K | HSTT | |||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại về học lực | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lớp | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||||||||||||||||||||||||||
Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | |||||||||||||||||||||
3 | 2 | 1 | 66.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33.33 | ||||||||||||||||||||
Xếp loại về hạnh kiểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốt | Khá | TB | Yếu | ||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | SL | % | Nữ | SL | % | Nữ | Sl | % | Nữ | Sl | % | Nữ | |||||||||||||||||||||||
2 | 66.7 | 0 | 1 | 33.3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
Danh hiệu thi đua | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Giỏi | HSTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
SL | % | Nữ | SL | % | Nữ | ||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 33.3 | 0 | 1 | 33.3 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI, KHÁ, TB, YẾU, KÉM | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên học sinh | Toán | Lí | Hoá | Sinh | Văn-TV | Sử | Địa | Anh | GDCD | C.Nghệ | T.Dục | M.Thuật | Â.Nhạc | TBM | Học lực | Hạnh kiểm | Danh hiệu | ||||||||||||||||||
9.0 | 9.0 | 6.0 | 8.0 | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | T | |||||||||||||||||||||||
9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9 | Giỏi | T | HS Giỏi | ||||||||||||||||||||
Họ và tên | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 8.0 | 7.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 8.6 | Giỏi | K | HSTT | |||||||||||||||||||