HS Giỏi | Trường THCS: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI HỌC SINH HK 2 LỚP | Quay về hồ sơ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm học: | Quay về lập sổ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Stt | Họ và tên học sinh | Điểm tổng kết các môn | ĐTB | Xếp
loại Học lực |
Xếp
loại Hạnh kiểm |
Số ngày nghỉ |
DHTĐ | Ghi chú về bỏ học | ||||||||||||||||||||||||||||
Toán | Lí | Sinh | Văn-TV | Sử | Địa | Anh | GDCD | C.Nghệ | T.Dục | M.Thuật | Â.Nhạc | [1] | Hs 14 | Quay về hướng dẫn | Bảng điểm học kì I | Bảng điểm cả năm | [2] | |||||||||||||||||||
1 | 9.0 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 8.6 | Giỏi | T[3] | 0[4] | HS Giỏi | [5] | ||||||||||||||||||
7.0 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.1 | Khá | K | 0 | HSTT | ||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
## | Họ và tên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại về học lực | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lớp | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | ||||||||||||||||||||||
2 | 1 | 0 | 50 | 1 | 0 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||
Xếp loại về hạnh kiểm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốt | Khá | TB | Yếu | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | SL | % | Nữ | SL | % | Nữ | Sl | % | Nữ | Sl | % | Nữ | ||||||||||||||||||||||||
1 | 50 | 1 | 1 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||
Danh hiệu thi đua | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HS Giỏi | HSTT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
SL | % | Nữ | SL | % | Nữ | |||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 50 | 0 | 1 | 50 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI, KHÁ, TB, YẾU, KÉM | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên học sinh | Toán | Lí | Hoá | Sinh | Văn-TV | Sử | Địa | Anh | GDCD | C.Nghệ | T.Dục | M.Thuật | Â.Nhạc | TBM | Học lực | Hạnh kiểm | Danh hiệu | |||||||||||||||||||
9.0 | 8.0 | 8.0 | 7.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 8.6 | Giỏi | T | HS Giỏi | |||||||||||||||||||||
7.0 | 8.0 | 6.0 | 7.0 | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | 7.1 | Khá | K | HSTT | |||||||||||||||||||||
Họ và tên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||