HSTT | Trường THCS: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM VÀ XẾP LOẠI HỌC SINH CẢ NĂM LỚP | Quay về hồ sơ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm học: | Quay về lập sổ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Stt | Họ và tên học sinh | Điểm tổng kết các môn | ĐTB | Xếp
loại Học lực |
Xếp
loại Hạnh kiểm |
Số ngày nghỉ |
Điểm KK | DHTĐ | T.Lại RL hè L.Ban | LL (lên lớp) | Ghi chú về bỏ học[1] | ||||||||||||||||||||||
Toán | Lí | Sinh | Văn-TV | Sử | Địa | Anh | GDCD | C.Nghệ | T.Dục | M.Thuật | Â.Nhạc | [2] | Hs 14 | Quay về hướng dẫn | Bảng điểm học kì I | Bảng điểm học kì II | [3] | ||||||||||||||||
9.0 | 8.3 | 7.3 | 7.3 | 8.7 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | 9.0 | T[4] | 0[5] | [6] | Bỏ học |
|
|||||||||||||||||
1 | 7.7 | 8.3 | 7.0 | 7.7 | 8.3 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | Khá | K | 0 | HSTT | ||||||||||||||||
### | Họ và tên | 9.0 | 9.0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Xếp loại về học lực | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Lớp | Giỏi | Khá | TB | Yếu | Kém | ||||||||||||||||||||||||||||
Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | Sl | Nữ | % | |||||||||||||||||||
50 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 | ||||||||||||||||||
Xếp loại về hạnh kiểm | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốt | Khá | TB | Yếu | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | SL | % | Nữ | SL | % | Nữ | Sl | % | Nữ | Sl | % | Nữ | |||||||||||||||||||||
1 | 50 | 1 | 1 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
Danh hiệu thi đua | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Giỏi | HSTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||
SL | % | Nữ | SL | % | Nữ | ||||||||||||||||||||||||||||
0 | 0 | 0 | 1 | 50 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI, KHÁ, TB, YẾU, KÉM | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Họ và tên học sinh | Toán | Lí | Hoá | Sinh | Văn-TV | Sử | Địa | Anh | GDCD | C.Nghệ | T.Dục | M.Thuật | Â.Nhạc | TBM | Học lực | Hạnh kiểm | Danh hiệu | ||||||||||||||||
9 | 8.3 | 7.3 | 7.3 | 8.7 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | T | |||||||||||||||||||||
7.7 | 8.3 | 7 | 7.7 | 8.3 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | 7.7 | Khá | K | HSTT | ||||||||||||||||||
Họ và tên | 9 | 9 | |||||||||||||||||||||||||||||||